Day 2

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/9

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

10 Terms

1
New cards
  • qualify >< disqualify

    ~ + for: đủ điều kiện nhận cái gì

    ~ S disqualify O from STH: loại ai ra khỏi cái gì

  • qualification >< disqualification

  • qualified >< unqualified

(v) đủ điều kiện (trở thành ai, làm gì) >< loại ra, làm cho không đủ tư cách

(n) phẩm chất, năng lực >< sự loại trừ, sự không đủ tư cách

(adj) đủ tư cách, đủ khả năng >< không đủ tư cách, trình độ

2
New cards
  • mystery

  • mystify

  • mysterious

(n) điều bí ẩn, huyền bí

(v) ra vẻ bí ẩn, khó hiểu

(adj) thần bí, huyền bí

3
New cards
  • waste

  • wasteful

  • wastefully

(n) rác thải, sự lãng phí - (v) lãng phí

(adj) hoang phí

(adv) một cách lãng phí

4
New cards
  • origin

    originate

    ~ originate from = stem from

    original >< unoriginal

    originally

  • originality

  • originator

(n) nguồn gốc, lai lịch

(v) tạo ra, khởi đầu

(adj) thuộc nguyên bản, độc đáo >< không phải nguyên bản, độc đáo; vay mượn

(adv) một cách độc đáo, đầu tiên

(n) tính nguồn gốc, tính độc đáo

(n-p) người khởi đầu

5
New cards
  • vary

  • variety

    various

  • variation

    variable >< invariable

(v) thay đổi, biến đổi

(n) sự đa dạng

(adj) khác nhau, thuộc về nhiều loại

(n) sự biến đổi

(adj) có thể thay đổi >< không thể thay đổi, cố định

6
New cards
  • hard

  • hard-working

  • hardly

  • hardship

    harden

(adj) cứng rắn, khó khăn, khắc nghiệt - (adv) hết sức cố gắng

(adj) làm việc chăm chỉ, tích cực

(adv) hầu như không

(n) sự gian khổ

(v) làm cho cứng lại

7
New cards
  • occupy

  • occupied >< unoccupied

  • preoccupy

  • occupation

    occupational

(v) chiếm đóng, chiếm giữ

(adj) đang sử dụng, bận rộn, kín (người) >< nhàn rỗi, bỏ không

(v) chiếm trước, ám ảnh

(n) sự chiếm đóng, công việc

(adj) thuộc nghề nghiệp

8
New cards
  • experiment

  • experimenter

  • experimentation

    experimental

    experimentally

(n) thí nghiệm - (v) thử nghiệm

(n-p) người thí nghiệm

(n) sự thử nghiệm

(adj) liên quan tới thí nghiệm

(adv) dựa trên thí nghiệm

9
New cards
  • know

  • well-known = famous

  • knowingly >< unknowingly

  • knowledge

    knowledgeable

(v) biết, hiểu biết

(adj) nổi tiếng

(adv) cố ý, chủ tâm >< không cố ý, chủ tâm

(n) sự nhận thức, tri thức

(adj) thông thạo

10
New cards
  • conceive

  • concept

  • misconception

  • conception

    conceptual

    conceivable

(v) diễn đạt, nhận thức

(n) khái niệm

(n) sự hiểu sai, sự nhận thức sai

(n) quan niệm, nhận thức

(adj) thuộc về nhận thức, quan điểm

(adj) có thể nhận thức, tưởng tượng được