1/9
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
qualify >< disqualify
~ + for: đủ điều kiện nhận cái gì
~ S disqualify O from STH: loại ai ra khỏi cái gì
qualification >< disqualification
qualified >< unqualified
(v) đủ điều kiện (trở thành ai, làm gì) >< loại ra, làm cho không đủ tư cách
(n) phẩm chất, năng lực >< sự loại trừ, sự không đủ tư cách
(adj) đủ tư cách, đủ khả năng >< không đủ tư cách, trình độ
mystery
mystify
mysterious
(n) điều bí ẩn, huyền bí
(v) ra vẻ bí ẩn, khó hiểu
(adj) thần bí, huyền bí
waste
wasteful
wastefully
(n) rác thải, sự lãng phí - (v) lãng phí
(adj) hoang phí
(adv) một cách lãng phí
origin
originate
~ originate from = stem from
original >< unoriginal
originally
originality
originator
(n) nguồn gốc, lai lịch
(v) tạo ra, khởi đầu
(adj) thuộc nguyên bản, độc đáo >< không phải nguyên bản, độc đáo; vay mượn
(adv) một cách độc đáo, đầu tiên
(n) tính nguồn gốc, tính độc đáo
(n-p) người khởi đầu
vary
variety
various
variation
variable >< invariable
(v) thay đổi, biến đổi
(n) sự đa dạng
(adj) khác nhau, thuộc về nhiều loại
(n) sự biến đổi
(adj) có thể thay đổi >< không thể thay đổi, cố định
hard
hard-working
hardly
hardship
harden
(adj) cứng rắn, khó khăn, khắc nghiệt - (adv) hết sức cố gắng
(adj) làm việc chăm chỉ, tích cực
(adv) hầu như không
(n) sự gian khổ
(v) làm cho cứng lại
occupy
occupied >< unoccupied
preoccupy
occupation
occupational
(v) chiếm đóng, chiếm giữ
(adj) đang sử dụng, bận rộn, kín (người) >< nhàn rỗi, bỏ không
(v) chiếm trước, ám ảnh
(n) sự chiếm đóng, công việc
(adj) thuộc nghề nghiệp
experiment
experimenter
experimentation
experimental
experimentally
(n) thí nghiệm - (v) thử nghiệm
(n-p) người thí nghiệm
(n) sự thử nghiệm
(adj) liên quan tới thí nghiệm
(adv) dựa trên thí nghiệm
know
well-known = famous
knowingly >< unknowingly
knowledge
knowledgeable
(v) biết, hiểu biết
(adj) nổi tiếng
(adv) cố ý, chủ tâm >< không cố ý, chủ tâm
(n) sự nhận thức, tri thức
(adj) thông thạo
conceive
concept
misconception
conception
conceptual
conceivable
(v) diễn đạt, nhận thức
(n) khái niệm
(n) sự hiểu sai, sự nhận thức sai
(n) quan niệm, nhận thức
(adj) thuộc về nhận thức, quan điểm
(adj) có thể nhận thức, tưởng tượng được