1/40
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
湖(みずうみ)
hồ
支給(しきゅう)
cung cấp
楽器(がっき)
nhạc cụ
欠点(けってん)
[KHIẾM ĐIỂM] (n) khuyết điểm
現在(げんざい)
hiện tại
破る(やぶる)
xé rách
料金(りょうきん)
phí ~
戦う(たたかう)
[CHIẾN] (v1 tha) chiến đấu, đánh nhau
踏む(ふむ)
Dẫm lên; trải qua
建築(けんちく)
kiến trúc
香り(かおり)
mùi hương
演奏(えんそう)
講演(こうえん)
Bài giảng; buổi diễn thuyết
横断歩道(おうだんほどう)
Đường giành cho người đi bộ
ふらふら
Say xẩm mặt mày, chóng
mặt
うっかり
ngơ ngác , không để ý
生産(せいさん)
sản xuất
輸出する(ゆしゅつする)
xuất khẩu
キャンセル(cancel)
hủy bỏ
派手(はで)
lòe loẹt, sặc sỡ
立派(りっぱ)
tuyệt vời, xuất sắc, hoành tráng;
đàng hoàng, hẳn hoi;
tròn bổn phận, tốt, tử tế (không hời hợt);
nghĩa giải thích: "hoàn toàn đầy đủ tư cách để được coi là~"
盛り(さかり)
=ピーク Đỉnh cao
怒る(おこる)
cáu/giận/tức
短気(たんき)
nóng nảy
疑い(うたがい)
sự nghi ngờ
相変わらず(あいかわらず)
như bình thường, như mọi khi
修理(しゅうり)
sửa chữa
ゆでる
luộc
渋滞(じゅうたい)
tắc đường
稼ぐ(かせぐ)
kiếm tiền
どれだけ
đến mức nào
実家(じっか)
nhà bố mẹ đẻ
建設(けんせつ)
xây dựng
基礎(きそ)
Cơ sở, căn bản, nền tảng
回収(かいしゅう)
thu hồi
資源(しげん)
tài nguyên
行われる(おこなわれる)
được tổ chức
差し上げる(さしあげる)
Tặng, biếu (khiêm nhường ngữ của あげる)
向け(むけ)
dành cho, thích hợp với (đối tượng, địa điểm)
窓側 (まどがわ)
gần cửa sổ
渡す(わたす)
đưa cho, giao cho