Thẻ ghi nhớ: Từ vựng đề JLPT T12/2015 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 6 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/40

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

41 Terms

1
New cards

湖(みずうみ)

hồ

<p>hồ</p>
2
New cards

支給(しきゅう)

cung cấp

<p>cung cấp</p>
3
New cards

楽器(がっき)

nhạc cụ

<p>nhạc cụ</p>
4
New cards

欠点(けってん)

[KHIẾM ĐIỂM] (n) khuyết điểm

<p>[KHIẾM ĐIỂM] (n) khuyết điểm</p>
5
New cards

現在(げんざい)

hiện tại

<p>hiện tại</p>
6
New cards

破る(やぶる)

xé rách

<p>xé rách</p>
7
New cards

料金(りょうきん)

phí ~

<p>phí ~</p>
8
New cards

戦う(たたかう)

[CHIẾN] (v1 tha) chiến đấu, đánh nhau

<p>[CHIẾN] (v1 tha) chiến đấu, đánh nhau</p>
9
New cards

踏む(ふむ)

Dẫm lên; trải qua

<p>Dẫm lên; trải qua</p>
10
New cards

建築(けんちく)

kiến trúc

<p>kiến trúc</p>
11
New cards

香り(かおり)

mùi hương

<p>mùi hương</p>
12
New cards

演奏(えんそう)

knowt flashcard image
13
New cards

講演(こうえん)

Bài giảng; buổi diễn thuyết

<p>Bài giảng; buổi diễn thuyết</p>
14
New cards

横断歩道(おうだんほどう)

Đường giành cho người đi bộ

<p>Đường giành cho người đi bộ</p>
15
New cards

ふらふら

Say xẩm mặt mày, chóng

mặt

<p>Say xẩm mặt mày, chóng</p><p>mặt</p>
16
New cards

うっかり

ngơ ngác , không để ý

<p>ngơ ngác , không để ý</p>
17
New cards

生産(せいさん)

sản xuất

<p>sản xuất</p>
18
New cards

輸出する(ゆしゅつする)

xuất khẩu

<p>xuất khẩu</p>
19
New cards

キャンセル(cancel)

hủy bỏ

<p>hủy bỏ</p>
20
New cards

派手(はで)

lòe loẹt, sặc sỡ

<p>lòe loẹt, sặc sỡ</p>
21
New cards

立派(りっぱ)

tuyệt vời, xuất sắc, hoành tráng;

đàng hoàng, hẳn hoi;

tròn bổn phận, tốt, tử tế (không hời hợt);

nghĩa giải thích: "hoàn toàn đầy đủ tư cách để được coi là~"

<p>tuyệt vời, xuất sắc, hoành tráng;</p><p>đàng hoàng, hẳn hoi;</p><p>tròn bổn phận, tốt, tử tế (không hời hợt);</p><p>nghĩa giải thích: "hoàn toàn đầy đủ tư cách để được coi là~"</p>
22
New cards

盛り(さかり)

=ピーク Đỉnh cao

<p>=ピーク Đỉnh cao</p>
23
New cards

怒る(おこる)

cáu/giận/tức

<p>cáu/giận/tức</p>
24
New cards

短気(たんき)

nóng nảy

<p>nóng nảy</p>
25
New cards

疑い(うたがい)

sự nghi ngờ

<p>sự nghi ngờ</p>
26
New cards

相変わらず(あいかわらず)

như bình thường, như mọi khi

<p>như bình thường, như mọi khi</p>
27
New cards

修理(しゅうり)

sửa chữa

<p>sửa chữa</p>
28
New cards

ゆでる

luộc

<p>luộc</p>
29
New cards

渋滞(じゅうたい)

tắc đường

<p>tắc đường</p>
30
New cards

稼ぐ(かせぐ)

kiếm tiền

<p>kiếm tiền</p>
31
New cards

どれだけ

đến mức nào

<p>đến mức nào</p>
32
New cards

実家(じっか)

nhà bố mẹ đẻ

<p>nhà bố mẹ đẻ</p>
33
New cards

建設(けんせつ)

xây dựng

<p>xây dựng</p>
34
New cards

基礎(きそ)

Cơ sở, căn bản, nền tảng

<p>Cơ sở, căn bản, nền tảng</p>
35
New cards

回収(かいしゅう)

thu hồi

<p>thu hồi</p>
36
New cards

資源(しげん)

tài nguyên

<p>tài nguyên</p>
37
New cards

行われる(おこなわれる)

được tổ chức

<p>được tổ chức</p>
38
New cards

差し上げる(さしあげる)

Tặng, biếu (khiêm nhường ngữ của あげる)

<p>Tặng, biếu (khiêm nhường ngữ của あげる)</p>
39
New cards

向け(むけ)

dành cho, thích hợp với (đối tượng, địa điểm)

40
New cards

窓側 (まどがわ)

gần cửa sổ

<p>gần cửa sổ</p>
41
New cards

渡す(わたす)

đưa cho, giao cho

<p>đưa cho, giao cho</p>