1/53
Ôn tập từ vựng bổ sung khóa 1
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
美
Đẹp
可爱
Đáng yêu
狗
Chó
姐姐
Chị gái
汉语
Tiếng Trung
英语
Tiếng Anh
中国
Trung Quốc
越南
Việt Nam
美国
Nước Mỹ
吧
nhé/đi (gợi ý, khuyến khích)
啊
à/đấy (cảm thán)
Đừng khách sáo, không có gì, không cần cảm ơn
不用谢, 不客气
不用
Không cần
不要
Đừng, không được
也
Cũng
会
Biết (qua học tập), Sẽ
都
Đều
他们
Bọn họ (cả nam & nữ)
她们
Bọn họ (chỉ có nữ)
坏
Xấu (xa), bị hư
喜欢
Thích
和
Và/ với/ cùng với
跟
Cùng với
取钱
Rút tiền
好朋友
Bạn thân
还有
Còn có
还没
Vẫn chưa
知道
Biết (thông tin)
汽车
Xe hơi
摩托车
Xe máy
自行车
Xe đạp
骑
Cưỡi; đi; lái (dùng cho xe 2 bánh)
父母
Bố mẹ/Phụ mẫu
看爸爸妈妈
Thăm bố mẹ
看电视
Xem TV
看书
Đọc sách
玩
Chơi
书店
Nhà sách, hiệu sách, tiệm sách
咖啡店
Quán cà phê, tiệm cà phê
玩电脑
Chơi máy tính
时间
Thời gian
十
Mười (số mười)
周
Tuần
周末
Cuối tuần
上星期
Tuần trước
下星期
Tuần sau
上班
Đi làm
话
Lời nói
说
Nói
想
Muốn
要
Muốn
水果
Trái cây
牛奶
Sữa bò
茶
(nước)Trà