CÔ THẢO - K1 - TỪ VỰNG BỔ SUNG

5.0(1)
studied byStudied by 0 people
5.0(1)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/53

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Ôn tập từ vựng bổ sung khóa 1

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

54 Terms

1
New cards

Đẹp

2
New cards

可爱

Đáng yêu

3
New cards

Chó

4
New cards

姐姐

Chị gái

5
New cards

汉语

Tiếng Trung

6
New cards

英语

Tiếng Anh

7
New cards

中国

Trung Quốc

8
New cards

越南

Việt Nam

9
New cards

美国

Nước Mỹ

10
New cards

nhé/đi (gợi ý, khuyến khích)

11
New cards

à/đấy (cảm thán)

12
New cards

Đừng khách sáo, không có gì, không cần cảm ơn

不用谢, 不客气

13
New cards

不用

Không cần

14
New cards

不要

Đừng, không được

15
New cards

Cũng

16
New cards

Biết (qua học tập), Sẽ

17
New cards

Đều

18
New cards

他们

Bọn họ (cả nam & nữ)

19
New cards

她们

Bọn họ (chỉ có nữ)

20
New cards

Xấu (xa), bị hư

21
New cards

喜欢

Thích

22
New cards

Và/ với/ cùng với

23
New cards

Cùng với

24
New cards

取钱

Rút tiền

25
New cards

好朋友

Bạn thân

26
New cards

还有

Còn có

27
New cards

还没

Vẫn chưa

28
New cards

知道

Biết (thông tin)

29
New cards

汽车

Xe hơi

30
New cards

摩托车

Xe máy

31
New cards

自行车

Xe đạp

32
New cards

Cưỡi; đi; lái (dùng cho xe 2 bánh)

33
New cards

父母

Bố mẹ/Phụ mẫu

34
New cards

看爸爸妈妈

Thăm bố mẹ

35
New cards

看电视

Xem TV

36
New cards

看书

Đọc sách

37
New cards

Chơi

38
New cards

书店

Nhà sách, hiệu sách, tiệm sách

39
New cards

咖啡店

Quán cà phê, tiệm cà phê

40
New cards

玩电脑

Chơi máy tính

41
New cards

时间

Thời gian

42
New cards

Mười (số mười)

43
New cards

Tuần

44
New cards

周末

Cuối tuần

45
New cards

上星期

Tuần trước

46
New cards

下星期

Tuần sau

47
New cards

上班

Đi làm

48
New cards

Lời nói

49
New cards

Nói

50
New cards

Muốn

51
New cards

Muốn

52
New cards

水果

Trái cây

53
New cards

牛奶

Sữa bò

54
New cards

(nước)Trà