1/80
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
머리
đầu, tóc
곱슬머리
tóc xoăn
아이를 잃어버리다
làm lạc đứa trẻ ( đừng dịch đánh mất đứa trẻ nhớ)
갈색 곱슬머리
tóc xoăn màu nâu
파란색 원피스를 입다
mặc một chiếc váy xanh
안내 방송을 하다
phát thanh thông báo hướng dẫn
모자를 눌러쓰다
đội (mũ) chụp xuống
영화배우
diễn viên điện ảnh
키가 크다
cao (về chiều cao)
밖에 나가다=외출하다
ra ngoài
다듬다
chỉnh sửa, cắt tỉa, trau chuốt
눈썹
lông mày
눈썹/머리/야채를 다듬다
tỉa lông mày/tóc/rau
말리다
sấy khô
머리를 말리다
sấy tóc
머리카락
tóc
고구마를 말리다
sấy khoai lang
미용사
thợ cắt tóc
머리를 잘라 주다
cắt tóc cho ai
부럽다
ghen tị
머리를 빗다
chải tóc
생머리
tóc thẳng tự nhiên
머리 모양
kiểu tóc
생머리를 갖다
có tóc thẳng tự nhiên
손질하다
chỉnh sửa, chăm sóc
머리를 감다
gội đầu
머리/생선/옷을 손질하다
chỉnh sửa tóc/cá/quần áo
스타일
phong cách
앞머리
tóc mái
이마가 넓다
trán rộng
앞머리
tóc mái
잘못 자르다
cắt sai=> cắt hỏng ( dịch vậy mới hiểu được nha)
염색
nhuộm tóc
머리 스타일
kiểu tóc
염색약
thuốc nhuộm tóc
파마
uốn tóc
남성복
trang phục nam
숙녀복
trang phục nữ
여성복
trang phục nữ
내복
áo lót giữ nhiệt (Quần áo mặc lót bên trong áo ngoài để chống lạnh vào mùa đông)
잘 팔리다
bán chạy
월급을 받다
nhận lương
무늬/줄무늬
họa tiết/ sọc
흰색
màu trắng
셔츠
áo sơ mi
셔츠를 입고 다니다
mặc áo sơ mi
소매가 길다
tay áo dài
속옷
đồ lót
가방에 넣
cho vào túi
실크
lụa
실크 블라우스
áo blouse lụa
유니폼
đồng phục
사인을 하다
ký tên
의류
trang phục
디자인하다
thiết kế
유학을 마치다
hoàn thành việc du học
패션
thời trang
의상
trang phục
초대받다
được mời
양복을 입다
mặc bộ vest
잠옷
đồ ngủ
정장
bộ đồ công sở
운동화를 신다><벗다
mang giày thể thao>
청바지
quần jeans
지퍼
khóa kéo
지퍼가 고장이 나다
khóa kéo bị hỏng
스웨터
áo len
지퍼를 내리다>< 지퍼를 올리다
kéo khóa xuống>
액세서리
phụ kiện
귀걸이
khuyên tai
여권 사진을 찍다
chụp ảnh hộ chiếu
귀걸이를 빼고 찍다
tháo khuyên tai khi chụp ảnh
태권도 띠
đai Taekwondo
머리띠
băng đô
띠를 매다
thắt đai
허리띠/머리띠를 하다
đeo thắt lưng/băng đô
로션
lotion (kem dưỡng)
물/약/향수를 뿌리다
xịt nước/thuốc/nước hoa
핸드백
túi xách tay
허리띠를 풀다
tháo thắt lưng
벨트
thắt lưng