Thẻ ghi nhớ: COCOKOREA9: DAY 4 : Thời trang | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/80

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

81 Terms

1
New cards

머리

đầu, tóc

2
New cards

곱슬머리

tóc xoăn

3
New cards

아이를 잃어버리다

làm lạc đứa trẻ ( đừng dịch đánh mất đứa trẻ nhớ)

4
New cards

갈색 곱슬머리

tóc xoăn màu nâu

5
New cards

파란색 원피스를 입다

mặc một chiếc váy xanh

6
New cards

안내 방송을 하다

phát thanh thông báo hướng dẫn

7
New cards

모자를 눌러쓰다

đội (mũ) chụp xuống

8
New cards

영화배우

diễn viên điện ảnh

9
New cards

키가 크다

cao (về chiều cao)

10
New cards

밖에 나가다=외출하다

ra ngoài

11
New cards

다듬다

chỉnh sửa, cắt tỉa, trau chuốt

12
New cards

눈썹

lông mày

13
New cards

눈썹/머리/야채를 다듬다

tỉa lông mày/tóc/rau

14
New cards

말리다

sấy khô

15
New cards

머리를 말리다

sấy tóc

16
New cards

머리카락

tóc

17
New cards

고구마를 말리다

sấy khoai lang

18
New cards

미용사

thợ cắt tóc

19
New cards

머리를 잘라 주다

cắt tóc cho ai

20
New cards

부럽다

ghen tị

21
New cards

머리를 빗다

chải tóc

22
New cards

생머리

tóc thẳng tự nhiên

23
New cards

머리 모양

kiểu tóc

24
New cards

생머리를 갖다

có tóc thẳng tự nhiên

25
New cards

손질하다

chỉnh sửa, chăm sóc

26
New cards

머리를 감다

gội đầu

27
New cards

머리/생선/옷을 손질하다

chỉnh sửa tóc/cá/quần áo

28
New cards

스타일

phong cách

29
New cards

앞머리

tóc mái

30
New cards

이마가 넓다

trán rộng

31
New cards

앞머리

tóc mái

32
New cards

잘못 자르다

cắt sai=> cắt hỏng ( dịch vậy mới hiểu được nha)

33
New cards

염색

nhuộm tóc

34
New cards

머리 스타일

kiểu tóc

35
New cards

염색약

thuốc nhuộm tóc

36
New cards

파마

uốn tóc

37
New cards

남성복

trang phục nam

38
New cards

숙녀복

trang phục nữ

39
New cards

여성복

trang phục nữ

40
New cards

내복

áo lót giữ nhiệt (Quần áo mặc lót bên trong áo ngoài để chống lạnh vào mùa đông)

41
New cards

잘 팔리다

bán chạy

42
New cards

월급을 받다

nhận lương

43
New cards

무늬/줄무늬

họa tiết/ sọc

44
New cards

흰색

màu trắng

45
New cards

셔츠

áo sơ mi

46
New cards

셔츠를 입고 다니다

mặc áo sơ mi

47
New cards

소매가 길다

tay áo dài

48
New cards

속옷

đồ lót

49
New cards

가방에 넣

cho vào túi

50
New cards

실크

lụa

51
New cards

실크 블라우스

áo blouse lụa

52
New cards

유니폼

đồng phục

53
New cards

사인을 하다

ký tên

54
New cards

의류

trang phục

55
New cards

디자인하다

thiết kế

56
New cards

유학을 마치다

hoàn thành việc du học

57
New cards

패션

thời trang

58
New cards

의상

trang phục

59
New cards

초대받다

được mời

60
New cards

양복을 입다

mặc bộ vest

61
New cards

잠옷

đồ ngủ

62
New cards

정장

bộ đồ công sở

63
New cards

운동화를 신다><벗다

mang giày thể thao>

64
New cards

청바지

quần jeans

65
New cards

지퍼

khóa kéo

66
New cards

지퍼가 고장이 나다

khóa kéo bị hỏng

67
New cards

스웨터

áo len

68
New cards

지퍼를 내리다>< 지퍼를 올리다

kéo khóa xuống>

69
New cards

액세서리

phụ kiện

70
New cards

귀걸이

khuyên tai

71
New cards

여권 사진을 찍다

chụp ảnh hộ chiếu

72
New cards

귀걸이를 빼고 찍다

tháo khuyên tai khi chụp ảnh

73
New cards

태권도 띠

đai Taekwondo

74
New cards

머리띠

băng đô

75
New cards

띠를 매다

thắt đai

76
New cards

허리띠/머리띠를 하다

đeo thắt lưng/băng đô

77
New cards

로션

lotion (kem dưỡng)

78
New cards

물/약/향수를 뿌리다

xịt nước/thuốc/nước hoa

79
New cards

핸드백

túi xách tay

80
New cards

허리띠를 풀다

tháo thắt lưng

81
New cards

벨트

thắt lưng