Thẻ ghi nhớ: Từ vựng for university (P1) (13) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/25

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

26 Terms

1
New cards

jitter /ˈdʒɪtər/

(n, v): Sự lo lắng, bồn chồn (trước một sự kiện nào đó); run rẩy nhẹ, rung nhẹ do lo lắng hay kích động

2
New cards

have/get the jitters

bị lo lắng, bồn chồn, hồi hộp

3
New cards

coffee jitters

sự run rẩy, bồn chồn do uống quá nhiều cà phê

4
New cards

occupy /ˈɒk.jə.paɪ/

(v): chiếm (không gian, thời gian, vị trí,...); cư trú, ở; chiếm đóng (quân sự); bận rộn với; giữ (một chức vụ, công việc)

5
New cards

be occupied with

đang bận với cái gì đó

6
New cards

occupy a position/role

giữ 1 vị trí, chức vụ

7
New cards

grate /ɡreɪt/

(n, v): vỉ chắn (lò sưởi, cống)

(v) mài, bào (phô mai, cà rốt...); làm ai đó khó chịu (giọng nói, hành vi)

8
New cards

grate on someone's nerves

làm ai đó bực mình, khó chịu

9
New cards

flinch at sth

Tỏ ra ngần ngại hoặc phản ứng trước điều gì (thường khó khăn)

10
New cards

flinch away/back

giật lùi lại, lùi về sau (ngại ngần, sợ sệt)

11
New cards

ironic /aɪˈrɒnɪk/

(adj): mỉa mai (điều xảy ra trái với mong đợi, một cách hài hước, châm chọc), trớ trêu; chứa sự châm biếm nhẹ nhàng, hài hước

12
New cards

ironic tone

giọng điệu mỉa mai, châm biếm

13
New cards

gasp /ɡɑːsp/

(v): thở hổn hển, thở dốc (vì sợ, ngạc nhiên, đau...); thốt lên, há hốc miệng

(n): hơi thở hổn hển, tiếng thở gấp

14
New cards

gasp for breath/air

thở gấp, cố gắng hít thở

15
New cards

exhale /eksˈheɪl/

(v.): thở ra (khí, hơi thở, khói), thở ra nhẹ nhàng (hơi thở) hoặc sau khi căng thẳng

16
New cards

misery /ˈmɪz.ər.i/

(n): nỗi thống khổ, bất hạnh, đau đớn, tình cảnh khốn khổ, nghèo túng

17
New cards

live in misery

sống trong cảnh khốn khổ

18
New cards

caress /kəˈres/

(v): vuốt ve, âu yếm bằng tay hoặc ánh mắt (theo cách trìu mến, nhẹ nhàng)

(n): cái vuốt ve

19
New cards

caress with eyes/voice

ánh nhìn/giọng nói dịu dàng, đầy tình cảm

20
New cards

taunt /tɔːnt/

(v): chế giễu, trêu chọc cay độc, nhằm kích thích hoặc làm tổn thương ai đó

21
New cards

taunt sb about sth

chế nhạo ai đó vì điều gì

22
New cards

taunting remarks/words

lời chế giễu, mỉa mai

23
New cards

relish /ˈrel.ɪʃ/

(n): sự thích thú, hứng thú lớn; gia vị (sốt ăn kèm)

(v): thưởng thức, tận hưởng, mong đợi một điều gì (cái gì đó rất thích)

24
New cards

with relish

một cách thích thú, đầy hứng khởi

25
New cards

blurry /ˈblɜː.ri/

(adj): mờ, không rõ nét (về hình ảnh, thị giác); mơ hồ, không rõ ràng (lời nói, cảm giác, suy nghĩ)

26
New cards

blurry line between A and B

ranh giới không rõ ràng giữa A và B