1/25
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
jitter /ˈdʒɪtər/
(n, v): Sự lo lắng, bồn chồn (trước một sự kiện nào đó); run rẩy nhẹ, rung nhẹ do lo lắng hay kích động
have/get the jitters
bị lo lắng, bồn chồn, hồi hộp
coffee jitters
sự run rẩy, bồn chồn do uống quá nhiều cà phê
occupy /ˈɒk.jə.paɪ/
(v): chiếm (không gian, thời gian, vị trí,...); cư trú, ở; chiếm đóng (quân sự); bận rộn với; giữ (một chức vụ, công việc)
be occupied with
đang bận với cái gì đó
occupy a position/role
giữ 1 vị trí, chức vụ
grate /ɡreɪt/
(n, v): vỉ chắn (lò sưởi, cống)
(v) mài, bào (phô mai, cà rốt...); làm ai đó khó chịu (giọng nói, hành vi)
grate on someone's nerves
làm ai đó bực mình, khó chịu
flinch at sth
Tỏ ra ngần ngại hoặc phản ứng trước điều gì (thường khó khăn)
flinch away/back
giật lùi lại, lùi về sau (ngại ngần, sợ sệt)
ironic /aɪˈrɒnɪk/
(adj): mỉa mai (điều xảy ra trái với mong đợi, một cách hài hước, châm chọc), trớ trêu; chứa sự châm biếm nhẹ nhàng, hài hước
ironic tone
giọng điệu mỉa mai, châm biếm
gasp /ɡɑːsp/
(v): thở hổn hển, thở dốc (vì sợ, ngạc nhiên, đau...); thốt lên, há hốc miệng
(n): hơi thở hổn hển, tiếng thở gấp
gasp for breath/air
thở gấp, cố gắng hít thở
exhale /eksˈheɪl/
(v.): thở ra (khí, hơi thở, khói), thở ra nhẹ nhàng (hơi thở) hoặc sau khi căng thẳng
misery /ˈmɪz.ər.i/
(n): nỗi thống khổ, bất hạnh, đau đớn, tình cảnh khốn khổ, nghèo túng
live in misery
sống trong cảnh khốn khổ
caress /kəˈres/
(v): vuốt ve, âu yếm bằng tay hoặc ánh mắt (theo cách trìu mến, nhẹ nhàng)
(n): cái vuốt ve
caress with eyes/voice
ánh nhìn/giọng nói dịu dàng, đầy tình cảm
taunt /tɔːnt/
(v): chế giễu, trêu chọc cay độc, nhằm kích thích hoặc làm tổn thương ai đó
taunt sb about sth
chế nhạo ai đó vì điều gì
taunting remarks/words
lời chế giễu, mỉa mai
relish /ˈrel.ɪʃ/
(n): sự thích thú, hứng thú lớn; gia vị (sốt ăn kèm)
(v): thưởng thức, tận hưởng, mong đợi một điều gì (cái gì đó rất thích)
with relish
một cách thích thú, đầy hứng khởi
blurry /ˈblɜː.ri/
(adj): mờ, không rõ nét (về hình ảnh, thị giác); mơ hồ, không rõ ràng (lời nói, cảm giác, suy nghĩ)
blurry line between A and B
ranh giới không rõ ràng giữa A và B