汉语教程 - Lesson 7:你吃什么

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/23

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

饭 – fàn – cơm, bữa cơm 米饭 – mǐfàn – cơm (nấu từ gạo) 米 – mǐ – gạo 水 – shuǐ – nước 食堂 – shítáng – Nhà ăn 馒头 – mántou – bánh màn thầu, bánh bao làm từ bột mì (thường là không có nhân – có nhiều ở vùng phía bắc TQ). 要 – yào – muốn 个 – gè – lượng từ (cái; con; quả; trái ) 碗 – wǎn – bát 杯 – bēi – cốc, tách 鸡蛋 – jīdàn – trứng gà 汤 – tāng – canh 啤酒 – píjiǔ – bia 酒 – jiǔ – rượu 这些 – zhèxiē – những cái này 些 – xiē – những (chỉ số nhiều) 一些 – yīxiē – một số, những 那些 – nàxiē – những cái đó 饺子 – jiǎozi – sủi cảo 包子 – bāozi – Bánh bao, (làm từ gạo, nhân các kiểu rất ngon. Nhất là ở khu Quảng Đông thì ăn bánh bao, uống trà sáng sớm là thú vui tao nhã không thể thiếu). 面条 – miàntiáo – Mì sợi. 面包 – miànbāo – bánh mì 玛丽 – Mǎlì – Mary (tên người) 麦克 – Màikè – Mike (tên người).

Chinese

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

24 Terms

1
New cards

中午

2
New cards

3
New cards

4
New cards

食堂

5
New cards

馒头

6
New cards

米饭

7
New cards

8
New cards

9
New cards

10
New cards

11
New cards

鸡蛋

12
New cards

13
New cards

14
New cards

15
New cards

啤酒

16
New cards

17
New cards

这些

18
New cards

19
New cards

一些

20
New cards

那些

21
New cards

饺子

22
New cards

包子

23
New cards

面条

24
New cards

玛丽