1/31
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
balanced diet
chế độ ăn cân bằng
keep fit
giữ cho thân thể khỏe mạnh và cân đối
have a headache
bị đau đầu
originate/stem from
bắt nguồn từ
attack
(n) cơn bệnh
struggle
(n) cuộc đấu tranh
turn out
hóa ra là
bring out
xuất bản, cho ra mắt
take out
đưa ai đó đi ra ngoài chơi
attitude
(n) thái độ, quan điểm
put a strain on + SO/STH
gây áp lực lên ai/cái gì
- người (stress)
- vật (áp lực vật lý)
- hệ thống (quá tải )
workplace
(n) nơi làm việc
motivated
(adj) có động lực
influential
(adj) có tầm ảnh hưởng lớn
adopt a + ADJ + lifestyle
chọn sống theo một lối sống như thế nào đó
weight-lifting
(n) môn cử tạ
on a frequent basis
frequently
blend
(v) trộn
take measures/steps to + V
thực hiện các biện pháp/bước để làm gì đó
contain
(v) kiểm soát
trace
(v) truy tìm dấu vết
realise
(v) nhận ra
core
(n) lõi (quả táo, quả lê…)
acupuncture
(n) thuật châm cứu
(v) châm cứu
acupuncturist
(n) chuyên gia về khoa châm cứu
technological advances
cải tiến công nghệ
be infected with + N (virus/bacterium/disease)
bị nhiễm cái gì đó
harness
(v) khai thác
mineral
(n) khoáng sản, nước khoáng
(adj) khoáng
food label
nhãn thực phẩm
take notice of
pay attention to = focus on = take heed of
give off
tỏa ra, phát ra (mùi, ánh sáng, nhiệt, khí,…)