1/18
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Ad hominem (personal attack)
"Tấn công cá nhân. Ví dụ: You can’t trust him. He is lazy. / Bạn không thể tin nó. Nó lười lắm."
Ad hominem (inconsistency)
"Tấn công vì mâu thuẫn. Ví dụ: You say don’t smoke but you smoke! / Bạn bảo đừng hút thuốc mà bạn lại hút!"
Ad hominem (circumstantial)
"Tấn công vì hoàn cảnh. Ví dụ: Of course she wants the rule. It helps her. / Dĩ nhiên nó muốn luật đó vì luật đó có lợi cho nó."
Poisoning the well
"Bôi nhọ trước. Ví dụ: Before he talks remember he lies a lot. / Trước khi nó nói nhớ là nó hay nói dối nhé."
Guilt by association
"Kết tội theo liên hệ. Ví dụ: He is bad because he is his friend. / Nó xấu vì là bạn của thằng kia."
Genetic fallacy
"Ngụy biện nguồn gốc. Ví dụ: That idea is old so it’s wrong. / Ý đó cũ rồi chắc sai thôi."
Strawman
"Bóp méo lập luận. Ví dụ: She wants clean air? She wants to stop all factories! / Nó muốn không khí sạch? Vậy là nó muốn đóng hết nhà máy à?"
False dilemma
"Ép lựa chọn. Ví dụ: You are with us or against us. / Bạn hoặc ủng hộ chúng tôi hoặc là kẻ thù."
Perfectionist fallacy
"Cầu toàn. Ví dụ: If it’s not perfect don’t do it. / Không hoàn hảo thì đừng làm."
Line-drawing fallacy
"Ranh giới mờ. Ví dụ: If we can’t say where a beard starts no one has a beard. / Nếu không chỉ rõ râu bắt đầu từ đâu thì ai cũng không có râu."
Misplacing the burden of proof
"Đẩy gánh nặng chứng minh. Ví dụ: Prove ghosts are not real! / Chứng minh đi ma không có thật!"
Appeal to ignorance
"Ngụy biện từ sự không biết. Ví dụ: No one proved ghosts are fake so they are real. / Không ai chứng minh ma không có vậy là ma có thật."
Begging the question
"Lập luận vòng tròn. Ví dụ: I’m right because I say so. / Tôi đúng vì tôi nói vậy."
Appeal to emotion
"Kêu gọi cảm xúc. Ví dụ: Please help. Think of my kids. / Làm ơn giúp tôi. Hãy nghĩ đến con tôi."
Scare tactic
"Hù dọa. Ví dụ: If you don’t agree bad things will happen. / Nếu bạn không đồng ý chuyện xấu sẽ xảy ra."
Appeal to pity
"Gợi lòng thương. Ví dụ: Don’t fire me. I’m poor. / Đừng đuổi việc tôi. Tôi nghèo lắm."
Appeal from outrage
"Kích phẫn nộ. Ví dụ: They get rich and we suffer. End this! / Chúng nó giàu còn ta khổ. Hãy dẹp bỏ!"
Irrelevant conclusion
"Kết luận lạc đề. Ví dụ: We need this law because we love our country. / Chúng ta cần luật này vì yêu nước."