Thẻ ghi nhớ: ETS 2023 - TEST 1 - PART 2 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/21

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

22 Terms

1
New cards

kinds of

/kaɪndz/ /ʌv/ các loại, các thể loại

<p>/kaɪndz/ /ʌv/ các loại, các thể loại</p>
2
New cards

ailse seat (n)

ailse /sit/ ghế ngồi gần lối đi

<p>ailse /sit/ ghế ngồi gần lối đi</p>
3
New cards

cover (v)

/ˈkʌvər/ làm thay ca làm việc

<p>/ˈkʌvər/ làm thay ca làm việc</p>
4
New cards

take the day off

/teɪk/ /ðə/ /deɪ/ /ɔf/ nghỉ phép

5
New cards

agenda (n)

/əˈʤɛndə/ lịch trình sự kiện

<p>/əˈʤɛndə/ lịch trình sự kiện</p>
6
New cards

Let me show you

Để tôi chỉ cho bạn

<p> Để tôi chỉ cho bạn</p>
7
New cards

take a look at sth

/teɪk/ /ə/ /lʊk/ /ət/ nhìn vào

<p>/teɪk/ /ə/ /lʊk/ /ət/ nhìn vào</p>
8
New cards

end up

/ɛnd/ /ʌp/ cuối cùng đã làm gì

<p>/ɛnd/ /ʌp/ cuối cùng đã làm gì</p>
9
New cards

a couple of

/ə/ /ˈkʌpəl/ /ʌv/ một vài

<p>/ə/ /ˈkʌpəl/ /ʌv/ một vài</p>
10
New cards

summary (n)

/ˈsʌməri/ phần tóm tắt

<p>/ˈsʌməri/ phần tóm tắt</p>
11
New cards

summarize (v)

/ˈsʌməˌraɪz/ tóm tắt

<p>/ˈsʌməˌraɪz/ tóm tắt</p>
12
New cards

client (n)

/ˈklaɪənt/ khách hàng

<p>/ˈklaɪənt/ khách hàng</p>
13
New cards

contract (n)

/ˈkɑnˌtrækt/ hợp đồng

<p>/ˈkɑnˌtrækt/ hợp đồng</p>
14
New cards

sign (v)

/saɪn/ ký, ký kết

<p>/saɪn/ ký, ký kết</p>
15
New cards

signature (n)

/ˈsɪɡnəʧər/ chữ ký

<p>/ˈsɪɡnəʧər/ chữ ký</p>
16
New cards

estimate (v)

/ˈɛstəmət/ ước lượng, ước chừng

<p>/ˈɛstəmət/ ước lượng, ước chừng</p>
17
New cards

an estimate (n)

/ən/ /ˈɛstəmət/ bản dự trù chi phí

<p>/ən/ /ˈɛstəmət/ bản dự trù chi phí</p>
18
New cards

make sense (v)

/meɪk/ /sɛns/ có nghĩa

<p>/meɪk/ /sɛns/ có nghĩa</p>
19
New cards

at the latest

/ət/ /ðə/ /ˈleɪtəst/ muộn nhất là

<p>/ət/ /ðə/ /ˈleɪtəst/ muộn nhất là</p>
20
New cards

would prefer

/wəd/ /prəˈfɜr/ muốn làm gì

<p>/wəd/ /prəˈfɜr/ muốn làm gì</p>
21
New cards

storage (n)

/ˈstɔrəʤ/ sức chứa, khả năng lưu trữ

<p>/ˈstɔrəʤ/ sức chứa, khả năng lưu trữ</p>
22
New cards

agree with somebody on something

/əˈɡri/ /wɪð/ đồng ý với ai về điều gì

<p>/əˈɡri/ /wɪð/ đồng ý với ai về điều gì</p>