1/21
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
kinds of
/kaɪndz/ /ʌv/ các loại, các thể loại
ailse seat (n)
ailse /sit/ ghế ngồi gần lối đi
cover (v)
/ˈkʌvər/ làm thay ca làm việc
take the day off
/teɪk/ /ðə/ /deɪ/ /ɔf/ nghỉ phép
agenda (n)
/əˈʤɛndə/ lịch trình sự kiện
Let me show you
Để tôi chỉ cho bạn
take a look at sth
/teɪk/ /ə/ /lʊk/ /ət/ nhìn vào
end up
/ɛnd/ /ʌp/ cuối cùng đã làm gì
a couple of
/ə/ /ˈkʌpəl/ /ʌv/ một vài
summary (n)
/ˈsʌməri/ phần tóm tắt
summarize (v)
/ˈsʌməˌraɪz/ tóm tắt
client (n)
/ˈklaɪənt/ khách hàng
contract (n)
/ˈkɑnˌtrækt/ hợp đồng
sign (v)
/saɪn/ ký, ký kết
signature (n)
/ˈsɪɡnəʧər/ chữ ký
estimate (v)
/ˈɛstəmət/ ước lượng, ước chừng
an estimate (n)
/ən/ /ˈɛstəmət/ bản dự trù chi phí
make sense (v)
/meɪk/ /sɛns/ có nghĩa
at the latest
/ət/ /ðə/ /ˈleɪtəst/ muộn nhất là
would prefer
/wəd/ /prəˈfɜr/ muốn làm gì
storage (n)
/ˈstɔrəʤ/ sức chứa, khả năng lưu trữ
agree with somebody on something
/əˈɡri/ /wɪð/ đồng ý với ai về điều gì