1/15
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
ability
khả năng
apply
ứng tuyển
áp dụng
background
lý lịch
nền tảng ( giáo dục , học vấn )
ready
sẵn sàng
confidence
sự tin tưởng
sự tin tưởng vào năng lực của ai đó
constantly
luôn luôn ; liên tục
expert
chuyên gia
follow up
tiếp tục ( take addition steps after sth )
hesitant
do dự
negotiating
thương lượng
present = give
trao tặng
trình bày ( present )
weakly
1 cách yếu ớt
several
vài ( several week : vài tuần )
interview
cuộc phỏng vấn
unique
duy nhất / độc đáo
enable
cho phép