Thẻ ghi nhớ: Complete IELTS 4-5 Unit 3 - Reading | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/61

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

62 Terms

1
New cards

urban

(adj) thuộc thành thị, thành phố

2
New cards

urbanization

(n) sự đô thị hóa

3
New cards

renewable

(adj) có thể tái tạo lại

4
New cards

emission

(n) khí thải, sự thải ra

5
New cards

emit

(v) thải ra, phát ra, toả ra

6
New cards

efficient

(adj) có hiệu quả

7
New cards

efficiency

(n) hiệu quả

8
New cards

link

(v) liên kết, liên hệ, liên quan

9
New cards

to ensure sth

đảm bảo cái gì, điều gì

10
New cards

renewable energy

(n) năng lượng tái tạo

11
New cards

electric

(adj) (thuộc) điện, có điện, phát điện

12
New cards

electricity

(n) điện, điện lực

13
New cards

revolution

(n) cuộc cách mạng, sự xoay vòng

14
New cards

revolutionary

(adj) mang tính cách mạng

15
New cards

charge

(v) sạc điện, sạc pin; thu phí

16
New cards

relatively

(adv) tương đối

17
New cards

range

(n) phạm vi, lĩnh vực

18
New cards

system

(n) hệ thống, chế độ

19
New cards

innovate

(v) đổi mới, cách tân, sáng tạo

20
New cards

innovative

(adj) mang tính sáng tạo, đổi mới

21
New cards

innovation

(n) sự đổi mới, cách tân

22
New cards

aim to do something

nhằm mục đích làm gì

23
New cards

option

(n) sự lựa chọn

24
New cards

motor

(n) động cơ mô tô

25
New cards

engine

(n) máy, động cơ

26
New cards

available

(adj) có sẵn, sẵn sàng để dùng

27
New cards

install

(v) lắp đặt, cài đặt

28
New cards

installation

(n) sự lắp đặt, sự cài đặt

29
New cards

to plug into sth

cắm vào

30
New cards

electricity grid

hệ thống đường dây điện, mạng lưới điện

31
New cards

be capable of doing sth

có thể, có khả năng, năng lực làm gì đó

32
New cards

direct

chỉ đường, chỉ huy, điều khiển

33
New cards

direction

(n) sự điều khiển, sự chỉ huy; phương hướng

34
New cards

switch

(n) chuyển đổi, đổi vị trí

35
New cards

deplete

(v) làm cạn kiệt, suy yếu

36
New cards

congestion

(n) sự tắc nghẽn giao thông

37
New cards

smog

(n) khói bụi, sương khói

38
New cards

commuter

(n) người tham gia giao thông

39
New cards

toll

(n) phí qua cầu, qua trạm

40
New cards

rush hour

(n) giờ cao điểm

41
New cards

off-peak

(adj) ngoài giờ cao điểm

42
New cards

sight

(n) thị giác, tầm nhìn

43
New cards

affect

(v) làm ảnh hưởng, tác động đến

44
New cards

alternative

(n) sự lựa chọn (một trong hai); phương án thay thế

45
New cards

convenience

(n) sự thuận tiện, sự tiện lợi

46
New cards

convenient

(adj) thuận tiện, tiện lợi

47
New cards

comfort

(n) sự thoải mái, sự hài lòng

48
New cards

comfortable

(adj) thoải mái, hài lòng

49
New cards

private

( adj) cá nhân, riêng tư

50
New cards

privacy

(n) sự riêng tư

51
New cards

implement

(v) thi hành, thực hiện

52
New cards

Implementation

(n) sự thi hành, thực hiện

53
New cards

urban planner

(n) người/ chuyên gia quy hoạch đô thị

54
New cards

ease

(v) làm dịu, làm giảm bớt

55
New cards

accommodate

(v) chứa, đáp ứng

56
New cards

accommodation

(n) chỗ ở

57
New cards

forward-thinking

(n) suy nghĩ nhìn xa trông rộng

58
New cards

capacity

(n) sức chứa

59
New cards

upgrade

(v) nâng cấp

60
New cards

environmentalist

(n) nhà bảo vệ môi trường, nhà môi trường học

61
New cards

funding

(n) kinh phí, quỹ

62
New cards

Đang học (9)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!