A long and healthy life vocabulary

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/47

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

( •̀ .̫ •́ )✧

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

48 Terms

1
New cards

Balanced

ADJ cân bằng, cân đối

2
New cards

Balance

N sự thăng bằng, cân bằng

V cân bằng

3
New cards

Enthusiasm

N sự nhiệt tình

4
New cards

Enthusiastic

ADJ nhiệt huyết

5
New cards

Enthusiastically

ADV  một cách nhiệt tình

6
New cards

Enthusiast

N  người nhiệt tình

7
New cards

Physical

ADJ thân thế, thuộc tự nhiên, liên

quan đến vật lý

8
New cards

Physically

ADV  về mặt thể chất, theo quy luật tự

nhiên

9
New cards

Physics

N môn Vật lý

10
New cards

Physicist

N nhà vật lý

11
New cards

Physician

N bác sĩ điều trị

12
New cards

Mental

ADJ sự đối xử, sự điều trị

13
New cards

Treatment

N sự đối xử, sự điều trị

14
New cards

Treat

V sự đối xử, sự điều trị

15
New cards

Suffer

V đau khổ, chịu đựng, mắc phải

16
New cards

Injury

N chấn thương

17
New cards

Injure

V gây thương tích

18
New cards

Injured

ADJ bị thương

19
New cards

Strength                                                    

sức mạnh

20
New cards

Strengthen

củng cố, tăng cường

21
New cards

Strong

khỏe mạnh

22
New cards

Strongly

mạnh, chắc chắn

23
New cards

 Examine

khảo sát, khám, kiểm tra

24
New cards

Examination

sự khảo sát, kỳ thi, sự thẩm vẫn

25
New cards

Examiner

giám khảo

26
New cards

Examinee

thí sinh 

27
New cards

Muscle

cơ bắp

28
New cards

Life expectancy

tuổi thọ

29
New cards

Explanation

sự giảng giải, lời giải thích

30
New cards

Explicable

ADJ có thể giải thích được

31
New cards

Nutrition

N sự dinh dưỡng; khoa dinh dưỡng

32
New cards

Nutrient

N chất dinh dưỡng

33
New cards

Nutritional

ADJ dinh dưỡng

34
New cards

Nutritious

ADJ bổ dưỡng

35
New cards

Mineral

N khoáng chất

36
New cards

Repetitive

ADJ mang tính lặp đi lặp lại

37
New cards

Electronic device

NP thiết bị điện tử

38
New cards

Fitness

N sự sung sức, sự khỏe khoắn

39
New cards

Bacteria

N vi khuẩn

40
New cards

Organism

N sinh vật

41
New cards

Infection

N sự lây nhiễm

42
New cards

Infectious

ADJ truyền nhiễm

43
New cards

Infect

V lây nhiễm

44
New cards

Tuberculosis

N bệnh lao

45
New cards

Food poisoning

NP ngộ độc thực phẩm

46
New cards

Antibiotic

N thuốc kháng sinh

47
New cards

Tiny

ADJ nhỏ xíu

48
New cards

Germ

N vi trùng, mầm mống