1/47
( •̀ .̫ •́ )✧
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Balanced
ADJ cân bằng, cân đối
Balance
N sự thăng bằng, cân bằng
V cân bằng
Enthusiasm
N sự nhiệt tình
Enthusiastic
ADJ nhiệt huyết
Enthusiastically
ADV một cách nhiệt tình
Enthusiast
N người nhiệt tình
Physical
ADJ thân thế, thuộc tự nhiên, liên
quan đến vật lý
Physically
ADV về mặt thể chất, theo quy luật tự
nhiên
Physics
N môn Vật lý
Physicist
N nhà vật lý
Physician
N bác sĩ điều trị
Mental
ADJ sự đối xử, sự điều trị
Treatment
N sự đối xử, sự điều trị
Treat
V sự đối xử, sự điều trị
Suffer
V đau khổ, chịu đựng, mắc phải
Injury
N chấn thương
Injure
V gây thương tích
Injured
ADJ bị thương
Strength
sức mạnh
Strengthen
củng cố, tăng cường
Strong
khỏe mạnh
Strongly
mạnh, chắc chắn
Examine
khảo sát, khám, kiểm tra
Examination
sự khảo sát, kỳ thi, sự thẩm vẫn
Examiner
giám khảo
Examinee
thí sinh
Muscle
cơ bắp
Life expectancy
tuổi thọ
Explanation
sự giảng giải, lời giải thích
Explicable
ADJ có thể giải thích được
Nutrition
N sự dinh dưỡng; khoa dinh dưỡng
Nutrient
N chất dinh dưỡng
Nutritional
ADJ dinh dưỡng
Nutritious
ADJ bổ dưỡng
Mineral
N khoáng chất
Repetitive
ADJ mang tính lặp đi lặp lại
Electronic device
NP thiết bị điện tử
Fitness
N sự sung sức, sự khỏe khoắn
Bacteria
N vi khuẩn
Organism
N sinh vật
Infection
N sự lây nhiễm
Infectious
ADJ truyền nhiễm
Infect
V lây nhiễm
Tuberculosis
N bệnh lao
Food poisoning
NP ngộ độc thực phẩm
Antibiotic
N thuốc kháng sinh
Tiny
ADJ nhỏ xíu
Germ
N vi trùng, mầm mống