1/34
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
misfits
không phù hợp
crew
nhóm, bầy, phi hành đoàn
daredevil
người thích mạo hiểm, thường thực hiện các hành động nguy hiểm
in command of
mệnh lệnh củangười chỉ huy hoặc lãnh đạo
swashbuckler
du côn
prowl
lảng vảng
raiding merchant ship
hành động tấn công tàu buôn để cướp bóc hàng hóa.
vital trade routes
Đường hàng hải quan trọng cho thương mại.
various
nhiều
piracy
cướp biển
organise
thành lập
massive fleet
hạm đội lớn
eliminate
loại bỏ
eradicate
xóa bỏ
reign (n)
trị vì
assume
cho rằng
held
tổ chức
rugged
ghồ ghề
inhabitants
cư dân
possess good seafaring skills
có kĩ năng đi biển tốt
unsurpassed
vượt trội
coastline
bờ biển
numerous coves
nhiều vịnh nhỏ
along the coast
nhiều vịnh nhỏ
hide the boats
giấu những chiếc thuyền
strike undetected
thực hiện tấn công mà không bị phát hiện
caravel
thuyền buồm nhỏ và nhẹ
navigable route
tuyến đường có thể điều hướng
restricted
hạn chế
laden with
chất đầy
surrender
đầu hàng
caught in a trap
bị mắc bẫy
retaliation
sự trả thù
resort to
nhờ cậy
navy
thủy quân