1/41
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
popular (adj)
nổi tiếng, phổ biến
idol(n)
thần tượng
talented( adj)
tài năng
artist(n)
nghệ sĩ
instrument(n)
nhạc cụ
award(n)
giải thưởng
perform(v)
biểu diễn, trình diễn
famous( adj)
nổi tiếng
upload(v)
đăng tải
judge(n)
ban giám khảo
fan(n)
người hâm mộ
audience (n)
khán giả
single (n)
đĩa đơn
series(n)
loạt phim
ordinary (adj)
thường, bình thường
opinion(n)
quan điểm
semi- final(n)
bán kết
vote (v)
bỏ phiếu, bầu chọn
eliminate (v)
loại trừ, loại bỏ
comment N
lời bình luận
competition N
cuộc thi
argument N
lời tranh luận
career N
sự nghiệp
runner -up N
á quân
ticket N
vé
performance N
màn biểu diễn
hit N
bài hát làm nên tên tuổi
stadium N
sân vận động
firework N
pháo hoa
ancient ADJ
cổ xưa
spread V
lan ra
praise V
ngợi khen tôn kính ngợi ca
chanting N
xướng, tụng
worship N
sự thờ phụng, tôn kính
psychic N
bà đồng , ông đồng
moon shaped lute N.P
đàn nguyệt
bamboo clapper N.P
phách
drum N
trống
gong N
cái cồng, chiêng
costume N
trang phục
in search of
tìm kiếm
depend on
phụ thuộc vào