1/99
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
разгова́ривать
nói chuyện
иде́я
ý tưởng
пра́вда
sự thật
жизнь
cuộc sống
бы́т
sinh hoạt
свобо́дно
tự do
всё
tất cả
челове́к
con người
чле́н
thành viên
ма́льчик
cậu bé
моло́же
người trẻ hơn
ста́рше
người già hơn
геро́й
anh hùng
тури́ст
khách du lịch
лингви́ст
nhà ngôn ngữ học
космона́вт
người du hành vũ trụ
улы́бка
nụ cười
юмо́р
hài hước
коме́дия
hài
поко́й
bình yên
тишина́
im lặng
шу́мно
ồn
до́брый
tốt bụng
зло́й
ác
глу́пый
ngu
изве́стный
lừng danh
гости́ница
khách sạn
столо́вая
phòng ăn
ко́мната
căn phòng / hiện trường
ле́с
rừng
дере́вня
làng
по́ле
cánh đồng
пля́ж
bãi biển
у́лица
đường phố
бульва́р
đại lộ cây xanh
зелёный го́род
thành phố xanh
е́да
thực phẩm
блю́до
món ăn
по́рция
phần ăn
десе́рт
món tráng miệng
яйцо́
trứng
соси́ска
xúc xích
пи́ть
uống
ве́щь
đồ vật
чемода́н
vali
подно́с
khay
игру́шка
đồ chơi
нау́шники
tai nghe
коло́нка
loa
велосипе́д
xe đạp
ста́тья
bài báo
ле́кция
bài giảng
упражне́ние
bài tập
зада́ние
bài tập / nhiệm vụ
экза́мен
bài thi
уро́к
tiết học
семина́р
hội thảo
диску́ссия
buổi thảo luận
курс
khóa học
факульте́т
khoa
дека́н
trưởng khoa
лаборато́рия
phòng thí nghiệm
картинная галере́я
phòng triển lãm tranh
фильм
bộ phim
се́рия
tập phim
програ́мма
chương trình
репорта́ж
phóng sự
но́вости
tin tức
ви́део
video
рэп
rap
джа́з
nhạc jazz
лири́ческая му́зыка
nhạc trữ tình
нау́чная фанта́стика
khoa học viễn tưởng
игра́
trò chơi
пря́тки
trốn tìm
та́нцы
nhảy
фи́зкультура
thể dục
шахмати́ст
kỳ thủ cờ
календа́рь
lịch
выходны́е
ngày cuối tuần
спе́шить
vội vàng
жда́ть
đợi
опа́здывать
đến muộn
сле́дующий
kế tiếp
далеко́
xa
ориента́ция
định hướng
снег
tuyết
со́лнце
nắng
я́рко
sáng rực rỡ
во́лк
chó sói
ти́гр
hổ
верблю́д
lạc đà
ле́в
sư tử
пингви́н
chim cánh cụt
обще́ство
xã hội
социа́льный
thuộc về xã hội
культу́ра
văn hóa
культу́рный
thuộc về văn hóa
истори́ческий
thuộc về lịch sử
эли́та
tinh hoa