The OG / Test 1 / Passage 2

studied byStudied by 3 people
3.3(3)
Get a hint
Hint

challenging /ˈtʃæl.ɪn.dʒɪŋ/ - adj

1 / 49

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

50 Terms

1

challenging /ˈtʃæl.ɪn.dʒɪŋ/ - adj

khó khăn, đầy thử thách

New cards
2

combination /ˌkɒm.bɪˈneɪ.ʃən/ - n

sự kết hợp, sự phối hợp

New cards
3

restrictions /rɪˈstrɪk.ʃənz/ - n

sự hạn chế, sự giới hạn

New cards
4

impact /ˈɪm.pækt/ - n

tác động

New cards
5

downturn /ˈdaʊn.tɜːn/ - n

suy thoái

New cards
6

revenue /ˈrev.ən.juː/ - n

doanh thu

New cards
7

aeronautical /ˌeə.rəˈnɔː.tɪk.əl/ - adj

liên quan đến hàng không

New cards
8

non-aeronautical /ˌnɒn.eə.rəˈnɔː.tɪk.əl/ - adj

không liên quan đến hàng không

New cards
9

peaked /piːkt/ - v

đạt đỉnh, đạt điểm cao nhất

New cards
10

radical /ˈræd.ɪ.kəl/ - adj

cấp tiến, triệt để

New cards
11

array /əˈreɪ/ - n

loạt, một loạt, sự sắp xếp

New cards
12

facilities /fəˈsɪl.ə.tiːz/ - n

cơ sở vật chất, trang thiết bị

New cards
13

provision /prəˈvɪʒ.ən/ - n

sự cung cấp, sự chuẩn bị

New cards
14

dedicated /ˈded.ɪ.keɪ.tɪd/ - adj

cống hiến, tận tâm

New cards
15

expansion /ɪkˈspæn.ʃən/ - n

sự mở rộng, sự phát triển

New cards
16

airline /ˈeə.laɪn/ - n

hãng hàng không

New cards
17

lounges /laʊndʒɪz/ - n

phòng chờ

New cards
18

underused /ˌʌn.dərˈjuːzd/ - adj

không được sử dụng đầy đủ

New cards
19

promoted /prəˈməʊtɪd/ - v

xúc tiến, quảng bá

New cards
20

appeal /əˈpiːl/ - n

sự hấp dẫn, sự lôi cuốn

New cards
21

competitive /kəmˈpet.ɪ.tɪv/ - adj

cạnh tranh, đua tranh

New cards
22

determining /dɪˈtɜː.mɪ.nɪŋ/ - adj

quyết định, xác định

New cards
23

Proportion: [prəˈpɔːʃən] (noun)

tỷ lệ, phần trăm

New cards
24

Serve: [sɜːv] (verb)

phục vụ

New cards
25

Limited: [ˈlɪmɪtɪd] (adjective)

giới hạn, hạn chế

New cards
26

Importance: [ɪmˈpɔːtəns] (noun)

sự quan trọng

New cards
27

Increasing: [ɪnˈkriːsɪŋ] (adjective)

tăng lên

New cards
28

Flights: [flaɪts] (noun)

chuyến bay

New cards
29

Estimate: [ˈestɪmeɪt] (verb)

ước tính

New cards
30

Users: [ˈjuːzəz] (noun)

người dùng

New cards
31

Revenue: [ˈrevənjuː] (noun)

doanh thu

New cards
32

Financial: [faɪˈnænʃl] (adjective)

tài chính

New cards
33

Year: [jɪər] (noun)

năm

New cards
34

Average: [ˈævərɪdʒ] (adjective)

trung bình

New cards
35

Non

aeronautical: [nɒn

New cards
36

Source: [sɔːs] (noun)

nguồn

New cards
37

Focus: [ˈfəʊkəs] (noun)

tập trung

New cards
38

Local: [ˈləʊkəl] (adjective)

địa phương

New cards
39

Demand: [dɪˈmɑːnd] (noun)

nhu cầu

New cards
40

Owners: [ˈəʊnəz] (noun)

chủ sở hữu

New cards
41

Large: [lɑːdʒ] (adjective)

lớn

New cards
42

Property: [ˈprɒpəti] (noun)

tài sản

New cards
43

Space: [speɪs] (noun)

không gian

New cards
44

Play: [pleɪ] (verb)

đóng vai trò

New cards
45

Important: [ɪmˈpɔːtənt] (adjective)

quan trọng

New cards
46

Role: [rəʊl] (noun)

vai trò

New cards
47

Serving: [ˈsɜːvɪŋ] (verb)

phục vụ

New cards
48

Needs: [niːdz] (noun)

nhu cầu

New cards
49

Partners: [ˈpɑːtnəz] (noun)

đối tác

New cards
50

Stakeholders: [ˈsteɪkhəʊldəz] (noun)

các bên liên quan như chính phủ và cộng đồng địa phương.

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 8601 people
... ago
4.6(43)
note Note
studied byStudied by 2469 people
... ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 26989 people
... ago
4.9(62)
note Note
studied byStudied by 17 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 7 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 9 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (41)
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (22)
studied byStudied by 28 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (26)
studied byStudied by 4 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (41)
studied byStudied by 13 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (197)
studied byStudied by 27 people
... ago
5.0(3)
flashcards Flashcard (63)
studied byStudied by 10 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (30)
studied byStudied by 6 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (32)
studied byStudied by 5 people
... ago
5.0(1)
robot