1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Unruffled
Thoải mái, Bình tĩnh
Veterans
Cựu chiến binh
Inveterate
Bị nghiện một cái gì đó
All of a sudden
Bất chợt, đột ngột
Keep sb posted
Liên tục cập nhật thông tin (idiom)
Delegate
Đại biểu
Viable solution
Giải pháp hiệu quả (collocations)
Specifications
Quy định (thường trong kì thi)
At stake
Gặp rủi ro
Cannot afford = can ill afford to be
Tuyệt đối không làm sao
Highly-strung
Căng thẳng, lo lắng
Put on
Tổ chức
Suit sb down to the ground
(idiom): rất phù hợp với 1 ai đó
Turn out
To produce quickly and in large amounts
Crop up
(Vấn đề) đột ngột xảy ra
Indicate
Cho thấy rằng
Indicative of
Có tín hiệu rằng
Pronounced dislike
(collocations) sự chán ghét một cách rõ rệt
Dietary habits
Thói quen ăn uống
Sufficient
Đầy đủ
Cognitive
Liên quan tới não bộ, trí tuệ
Ingrained
Thói quen ăn sâu vào máu, khó bỏ
Opt for sth
Lựa chọn cái gì
Incorporate A into B
Thêm A vào B
Headstrong
Cứng đầu