1/43
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
distemper
(n) bệnh sốt ho của chó
demise=death=collapse
(n) cái chết, sự sụp đổ
publish=release=issue
(v) công bố, ban bố; xuất bản, phát hành
extermination=extinction=extirpation=annihilation
(n) sự tiêu diệt, hủy diệt
sway=swing=shake
(v) lắc lư, đu đưa
(n) sự ảnh hưởng, sự cai trị
motion=proposal=offer=proposition
(n) đề nghị
captivate=attract=enchant=charm=fascinate
(v) thu hút, quyến rũ
refuse=reject=deny=turn down
(v) từ chối
captive=caged=imprisoned=detained
(adj) bị giam cầm, nuôi nhốt
specimen=sample=pattern
(n) mẫu, vật mẫu, cá thể
african
(adj) thuộc châu phi
(n) người châu phi
vegetable
n. rau, thực vật
adj. thuộc thực vật
soap
n. xà phòng
snack
(n) đồ ăn vặt
(v) ăn vặt
shelf=rack
(n) kệ, ngăn, giá
carnivorous
(adj) thuộc động vật ăn thịt
carnivore=predator
n. động vật ăn thịt
cropland
(n) đất trồng trọt
tonne
(n) tấn
cite=quote=name=mention
(v) trích dẫn;
gọi ra hầu tòa;
tuyên dương
plantation
n. đồn điền, vườn cây
orangutan
(n) con đười ươi
rhino=rhinoceros
(n) con tê giác
boycott=ostracize=exclude
(v.n.) tẩy chay
nuanced
(a) sắc thái, có nhiều chi tiết, góc nhìn khác nhau
utilitarian=practical=down-to-earth
(adj) thực tế, thiết thực
strike=hit=reach=achieve
v., n. đánh, đập, đình công; cú đánh, cuộc đình công
đạt được
contention=controversy=squabble
(n) sự tranh cãi
bone of contention
(idiom) vấn đề tranh cãi, chuyện bất ngờ
rapeseed
(n) hạt cải dầu
patch=area=spot=piece
(n) mảnh, miếng (đất), điểm
sequester=isolate=seclude
(v) cô lập, tách biệt
hấp thụ, tịch thu
virgin
(n) trinh nữ
(adj) nguyên sinh (rừng)
roundtable
(n) bàn tròn, hội nghị bàn tròn
stock=inventory
(n) nguồn hàng, nguồn cung cấp, dự trữ
cổ phiếu, cổ phần
(v) tích trữ
sterile=barren=arid
(adj) vô trùng (không thể sản xuất được)
cằn cỗi, khô khan
monoculture
(n) sự độc canh (nuôi trồng 1 cây duy nhất trên 1 khu vực)
fern
n. cây dương xỉ
epiphytic
(adj) biểu sinh (hội sinh) #kí sinh
fashion=type=manner
(n) kiểu, loại
keystone
(n) chủ chốt, điều cốt lõi
reptile
(n) loài bò sát
amphibian
(n) động vật lưỡng cư
invertebrate
(n) động vật không xương sống