Thẻ ghi nhớ: Get Ready for IELTS Reading - Unit 4 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/71

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

72 Terms

1
New cards

relate to

liên quan đến

<p>liên quan đến</p>
2
New cards

antenna (n)

ăng ten

<p>ăng ten</p>
3
New cards

liquid (n)

chất lỏng

<p>chất lỏng</p>
4
New cards

appliance (n)

thiết bị

<p>thiết bị</p>
5
New cards

kitchen scales

cân thực phẩm

<p>cân thực phẩm</p>
6
New cards

measuring jug

bình đong

<p>bình đong</p>
7
New cards

atmosphere (n)

khí quyển

<p>khí quyển</p>
8
New cards

accurate (adj)

chính xác

<p>chính xác</p>
9
New cards

kettle (n)

ấm đun nước

10
New cards

atom (n)

nguyên tử

<p>nguyên tử</p>
11
New cards

artificial (adj)

nhân tạo

<p>nhân tạo</p>
12
New cards

flask (n)

bình giữ nhiệt

<p>bình giữ nhiệt</p>
13
New cards

battery (n)

pin, ắc quy

<p>pin, ắc quy</p>
14
New cards

bond (v)

liên kết giữa các phân tử

<p>liên kết giữa các phân tử</p>
15
New cards

button (n)

nút

<p>nút</p>
16
New cards

circuit board (n)

Bảng mạch

<p>Bảng mạch</p>
17
New cards

coat (n)

bọc ngoài

<p>bọc ngoài</p>
18
New cards

component (n)

thành phần

<p>thành phần</p>
19
New cards

compound (n)

hợp chất

<p>hợp chất</p>
20
New cards

connotations (n)

hàm ý

<p>hàm ý</p>
21
New cards

contaminate (adj)

làm ô nhiễm

<p>làm ô nhiễm</p>
22
New cards

copper (n)

đồng

<p>đồng</p>
23
New cards

corrode (v)

ăn mòn

<p>ăn mòn</p>
24
New cards

current (n)

dòng điện

<p>dòng điện</p>
25
New cards

distillation (n)

chưng cất

<p>chưng cất</p>
26
New cards

element (n)

yếu tố/ nguyên tố

<p>yếu tố/ nguyên tố</p>
27
New cards

essential oil

tinh dầu

<p>tinh dầu</p>
28
New cards

fabric (n)

vải

<p>vải</p>
29
New cards

fermentation (n)

sự lên men

30
New cards

flavoring (n)

hương vị

<p>hương vị</p>
31
New cards

gold (n,adj)

vàng

<p>vàng</p>
32
New cards

harmful (adj)

có hại

<p>có hại</p>
33
New cards

icing (adj)

lớp kem phủ trên mặt bánh

<p>lớp kem phủ trên mặt bánh</p>
34
New cards

identical (adj)

giống nhau

<p>giống nhau</p>
35
New cards

ingredient (n)

nguyên liệu

<p>nguyên liệu</p>
36
New cards

insulator (n)

chất cách điện

<p>chất cách điện</p>
37
New cards

iron (n)

sắt

<p>sắt</p>
38
New cards

liquid crystal display

màn hình tinh thể lỏng

<p>màn hình tinh thể lỏng</p>
39
New cards

margarine (n)

bơ thực vật

<p>bơ thực vật</p>
40
New cards

mixture (n)

hỗn hợp

<p>hỗn hợp</p>
41
New cards

proportion (n)

tỉ lệ

<p>tỉ lệ</p>
42
New cards

operating system

hệ điều hành

<p>hệ điều hành</p>
43
New cards

synthesize (n)

tổng hợp

<p>tổng hợp</p>
44
New cards

refuse (to do something)

từ chối làm gì

<p>từ chối làm gì</p>
45
New cards

replacement (n)

sự thay thế

<p>sự thay thế</p>
46
New cards

rise (v)

tăng lên

<p>tăng lên</p>
47
New cards

sailor (n)

thủy thủ

<p>thủy thủ</p>
48
New cards

separate (adj)

riêng biệt

<p>riêng biệt</p>
49
New cards

investigation (n)

cuộc điều tra

<p>cuộc điều tra</p>
50
New cards

gadget (n)

thiết bị, dụng cụ

<p>thiết bị, dụng cụ</p>
51
New cards

material (n)

chất liệu

<p>chất liệu</p>
52
New cards

deliberate (v, adj))

cố ý, cẩn trọng

53
New cards

plantinum (n)

bạch kim

<p>bạch kim</p>
54
New cards

crystal (n)

pha lê, tinh thể

<p>pha lê, tinh thể</p>
55
New cards

silver (n)

bạc

<p>bạc</p>
56
New cards

circuit (n)

chu vi, mạch điện

<p>chu vi, mạch điện</p>
57
New cards

fold (v)

gấp

<p>gấp</p>
58
New cards

speaker (n)

loa

<p>loa</p>
59
New cards

source (n)

nguồn

<p>nguồn</p>
60
New cards

substance (n)

chất

<p>chất</p>
61
New cards

surface (n)

bề mặt

<p>bề mặt</p>
62
New cards

surround (v)

bao quanh

<p>bao quanh</p>
63
New cards

waste (v)

lãng phí

<p>lãng phí</p>
64
New cards

whatever

bất cứ điều gì

<p>bất cứ điều gì</p>
65
New cards

barometer (n)

66
New cards

chronometer (n)

(n) đồng hồ bấm giờ, crônômet

67
New cards

thermometer (n)

nhiệt kế

68
New cards

ecology (n)

sinh thái học

69
New cards

geology (n)

địa chất học

70
New cards

zoology (n)

động vật học

71
New cards

hydrology (n)

thủy học

72
New cards

hydrography (n)

thủy văn học