1/71
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
relate to
liên quan đến

antenna (n)
ăng ten

liquid (n)
chất lỏng

appliance (n)
thiết bị

kitchen scales
cân thực phẩm

measuring jug
bình đong

atmosphere (n)
khí quyển

accurate (adj)
chính xác

kettle (n)
ấm đun nước
atom (n)
nguyên tử

artificial (adj)
nhân tạo

flask (n)
bình giữ nhiệt

battery (n)
pin, ắc quy

bond (v)
liên kết giữa các phân tử

button (n)
nút

circuit board (n)
Bảng mạch

coat (n)
bọc ngoài

component (n)
thành phần

compound (n)
hợp chất

connotations (n)
hàm ý

contaminate (adj)
làm ô nhiễm

copper (n)
đồng

corrode (v)
ăn mòn

current (n)
dòng điện

distillation (n)
chưng cất

element (n)
yếu tố/ nguyên tố

essential oil
tinh dầu

fabric (n)
vải

fermentation (n)
sự lên men
flavoring (n)
hương vị

gold (n,adj)
vàng

harmful (adj)
có hại

icing (adj)
lớp kem phủ trên mặt bánh

identical (adj)
giống nhau

ingredient (n)
nguyên liệu

insulator (n)
chất cách điện

iron (n)
sắt

liquid crystal display
màn hình tinh thể lỏng

margarine (n)
bơ thực vật

mixture (n)
hỗn hợp

proportion (n)
tỉ lệ

operating system
hệ điều hành

synthesize (n)
tổng hợp

refuse (to do something)
từ chối làm gì

replacement (n)
sự thay thế

rise (v)
tăng lên

sailor (n)
thủy thủ

separate (adj)
riêng biệt

investigation (n)
cuộc điều tra

gadget (n)
thiết bị, dụng cụ

material (n)
chất liệu

deliberate (v, adj))
cố ý, cẩn trọng
plantinum (n)
bạch kim

crystal (n)
pha lê, tinh thể

silver (n)
bạc

circuit (n)
chu vi, mạch điện

fold (v)
gấp

speaker (n)
loa

source (n)
nguồn

substance (n)
chất

surface (n)
bề mặt

surround (v)
bao quanh

waste (v)
lãng phí

whatever
bất cứ điều gì

barometer (n)
chronometer (n)
(n) đồng hồ bấm giờ, crônômet
thermometer (n)
nhiệt kế
ecology (n)
sinh thái học
geology (n)
địa chất học
zoology (n)
động vật học
hydrology (n)
thủy học
hydrography (n)
thủy văn học