1/27
Vocabulary flashcards covering key phrases and collocations from the notes.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Roll out (Triển khai)
To officially launch or introduce a new product, service, or policy to the public. (Chính thức ra mắt hoặc giới thiệu một sản phẩm, dịch vụ hoặc chính sách mới ra công chúng.)
Human-like manner (Theo cách giống con người)
In a way that resembles human behavior, expressions, or movements. (Theo cách giống hành vi, biểu cảm hoặc cử động của con người.)
Hidden out of view (Ẩn khuất khỏi tầm nhìn)
Positioned or placed where it cannot be seen. (Được định vị hoặc đặt ở nơi không thể nhìn thấy.)
Tout (Ca ngợi; quảng bá)
To publicly praise or promote something, often with the aim of selling or gaining support. (Công khai ca ngợi hoặc quảng bá điều gì đó, thường với mục đích bán hàng hoặc thu hút sự ủng hộ.)
Course of Action (Kế hoạch hành động)
A planned set of steps or strategy chosen to deal with a situation. (Một tập hợp các bước hoặc chiến lược đã lên kế hoạch được chọn để giải quyết một tình huống.)
Set to V (Sắp/Chuẩn bị làm gì đó)
To be ready or scheduled to do something soon. (Sẵn sàng hoặc được lên lịch để làm điều gì đó sớm.)
Bolster (Củng cố; tăng cường)
To support or strengthen something, especially an idea, position, or strategy. (Hỗ trợ hoặc tăng cường điều gì đó, đặc biệt là một ý tưởng, vị trí hoặc chiến lược.)
Buzz (Sự xôn xao; tin đồn)
Widespread excitement or interest, especially in media or a community. (Sự phấn khích hoặc quan tâm rộng rãi, đặc biệt trên truyền thông hoặc trong cộng đồng.)
Poised to flourish (Sẵn sàng phát triển mạnh mẽ)
Ready or in a favorable position to grow or succeed. (Sẵn sàng hoặc ở vị trí thuận lợi để phát triển hoặc thành công.)
Redirect funding (Chuyển hướng tài trợ)
To allocate financial resources from one purpose to another. (Phân bổ lại nguồn lực tài chính từ mục đích này sang mục đích khác.)
Overhaul the accreditation process (Đại tu quy trình kiểm định)
To completely reform or improve how institutions are evaluated and certified. (Cải cách hoặc cải thiện hoàn toàn cách các tổ chức được đánh giá và cấp chứng nhận.)
Regulatory burden (Gánh nặng quy định)
The perceived or actual weight of rules and regulations imposed on institutions. (Áp lực hoặc gánh nặng thực tế của các quy tắc và quy định áp đặt lên các tổ chức.)
Gold-standard measure (Tiêu chuẩn vàng để đo lường)
The most reliable or ideal benchmark for evaluating something. (Thước đo đáng tin cậy hoặc lý tưởng nhất để đánh giá điều gì đó.)
Randomized controlled trials (Thử nghiệm đối chứng ngẫu nhiên)
The gold-standard measure for testing drugs. (Tiêu chuẩn vàng để kiểm tra thuốc.)
Return on investment (Hoàn vốn đầu tư; lợi tức đầu tư)
The financial benefit gained from an investment compared to its cost. (Lợi ích tài chính thu được từ một khoản đầu tư so với chi phí của nó.)
Crippling debt (Nợ nần chồng chất)
A level of debt so high it severely limits financial freedom. (Mức nợ quá cao làm hạn chế nghiêm trọng tự do tài chính.)
Free rein (Hoàn toàn tự do hành động)
Complete freedom to act or decide without interference. (Hoàn toàn tự do hành động hoặc quyết định mà không bị can thiệp.)
Guardrails (Rào chắn; biện pháp bảo vệ)
Policies or rules that provide safety or limit harmful actions. (Các chính sách hoặc quy tắc cung cấp sự an toàn hoặc hạn chế các hành động gây hại.)
Predatory practices (Thực tiễn lừa đảo)
Deceptive or unethical behaviors intended to exploit others. (Các hành vi lừa dối hoặc phi đạo đức nhằm bóc lột người khác.)
AI-driven efficiencies (Hiệu quả do AI thúc đẩy)
Improvements in productivity or cost-effectiveness achieved through the use of artificial intelligence. (Những cải thiện về năng suất hoặc hiệu quả chi phí đạt được thông qua việc sử dụng trí tuệ nhân tạo.)
Put at risk (Đứng trước rủi ro)
To expose something or someone to potential danger or harm. (Đặt điều gì đó hoặc ai đó vào nguy hiểm hoặc tổn hại tiềm tàng.)
Sales ploy (Chiêu trò bán hàng)
A marketing trick or tactic used to attract customers or create buzz. (Một chiêu trò tiếp thị hoặc chiến thuật được sử dụng để thu hút khách hàng hoặc tạo sự chú ý.)
Pointedly ask (Hỏi một cách thẳng thắn)
To request something in a direct and deliberate manner, often with emphasis. (Yêu cầu điều gì đó một cách trực tiếp và có chủ ý, thường có nhấn mạnh.)
Jump-start a project (Khởi động nhanh một dự án)
To give a new initiative or program an initial boost, especially financially. (Tạo đà ban đầu cho một sáng kiến hoặc chương trình mới, đặc biệt là về mặt tài chính.)
Employment-related subsidies (Trợ cấp liên quan đến việc làm)
Financial aid provided by the government to support job creation or maintenance. (Viện trợ tài chính do chính phủ cung cấp để hỗ trợ tạo hoặc duy trì việc làm.)
Persistent job fears (Nỗi lo mất việc dai dẳng)
Ongoing anxieties about employment stability or availability. (Những lo lắng liên tục về sự ổn định hoặc khả dụng của việc làm.)
Race to the bottom (Cuộc đua xuống đáy)
A situation where competition drives down standards, quality, or wages. (Một tình huống mà cạnh tranh làm giảm các tiêu chuẩn, chất lượng hoặc tiền lương.)
Catalyst for more stimulus (Chất xúc tác cho nhiều gói kích thích hơn)
A triggering factor that prompts government intervention or economic support. (Một yếu tố kích hoạt thúc đẩy sự can thiệp của chính phủ hoặc hỗ trợ kinh tế.)