Thẻ ghi nhớ: TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ: COMMUNITY (P2) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/52

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

53 Terms

1
New cards

Low-paying (adj)

lương thấp

2
New cards

High-paying (adj)

lương cao

3
New cards

Individual (n)

cá nhân

4
New cards

Persuade (v)

thuyết phục

5
New cards

Persuasion (n)

sự thuyết phục

6
New cards

Persuasive (adj)

đầy thuyết phục

7
New cards

Flexible (adj)

linh động; linh hoạt

8
New cards

Flexibility (n)

tính mềm dẻo; tính linh hoạt

9
New cards

Working schedule (np)

lịch trình làm việc

10
New cards

Parachutist (n)

người nhảy dù

11
New cards

Parachute (n/v)

cái dù / nhảy dù

12
New cards

Cosmonaut (n)

nhà du hành vũ trụ

13
New cards

Significant (adj)

đầy ý nghĩa; quan trọng; đáng kể

14
New cards

Significance (n)

ý nghĩa, tầm quan trọng

15
New cards

Significantly (adv)

có ý nghĩa, có tầm quan trọng

16
New cards

Physical (adj)

thân thể, vật chất

17
New cards

Physically (adv)

về mặt thể chất

18
New cards

Physics (n)

môn Vật lý

19
New cards

Physicist (n)

nhà vật lý

20
New cards

Physician (n)

bác sĩ điều trị

21
New cards

Mental (adj)

thuộc tâm thần

22
New cards

Mentality (n)

trí lực

23
New cards

Mentally (adv)

về thần kinh

24
New cards

Alcohol (n)

đồ uống có cồn (rượu, bia...)

25
New cards

Anti-bullying (n)

việc chống bắt nạt

26
New cards

Anxiety (n)

sự lo lắng

27
New cards

Campaign (n)

chiến dịch

28
New cards

Crime (n)

sự phạm tội, tội phạm

29
New cards

Cyberbullying (n)

sự bắt nạt trên mạng xã hội

30
New cards

Depression (n)

sự trầm cảm

31
New cards

Lie (n)

lời nói dối

32
New cards

Overpopulation (n)

sự quá tải dân số

33
New cards

Policy (n)

chính sách

34
New cards

Poverty (n)

sự nghèo đói

35
New cards

Self-confidence (n)

sự tự tin vào bản thân

36
New cards

Victim (n)

nạn nhân

37
New cards

Admit (v)

thừa nhận

38
New cards

Obey (v)

tuân thủ

39
New cards

Skip (v)

trốn, bỏ

40
New cards

Promote (v)

khuyến khích

41
New cards

Frighten (v)

làm hoảng sợ

42
New cards

Hesitate (v)

do dự

43
New cards

Argue (v)

tranh cãi

44
New cards

Pretend (v)

giả vờ

45
New cards

Apologise (v)

xin lỗi

46
New cards

Target (v)

nhắm tới

47
New cards

Ashamed (adj)

hổ thẹn

48
New cards

Drunk (adj)

say rượu

49
New cards

Fashionable (adj)

hợp thời trang

50
New cards

Offensive (adj)

phản cảm

51
New cards

Pressing (adj)

cấp thiết

52
New cards

Slim (adj)

mảnh khảnh

53
New cards

Violent (adj)

bạo lực