1/280
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Account for
giải thích, là nguyên nhân của; chiếm (bao nhiêu phần trăm)
Ask about
hỏi về
Ask after
hỏi thăm
Ask for
xin, yêu cầu
Ask sb out
mời ai đó đi ăn/đi chơi
Break away
trốn thoát, thoát khỏi
Break down
hỏng hóc, sụp đổ, ngất xỉu
Break in
xông vào, ngắt lời, cắt ngang
Break off (with sb)
cắt đứt quan hệ với ai, tuyệt giao
Break out
bùng nổ, bùng phát
Break up
chia tay, chia ly
Break into
đột nhập vào
Bring about
làm xảy ra, dẫn đến, gây ra
Bring back
đem trả lại, gợi nhớ
Bring down
hạ xuống, làm tụt xuống
Bring forward
đưa ra, nêu ra, đề xuất
Bring in
đưa vào, mang vào
Bring off
thành công
Bring on
dẫn đến, gây ra, làm cho phải bàn cãi
Bring out
đưa ra, làm nổi bật
Bring over
mang đến, đem sang
Bring round
làm cho tỉnh lại
Bring round to
thuyết phục, làm thay đổi ý kiến
Bring through
giúp vượt qua khó khăn, hiểm nghèo
Blow about
lan truyền, tung ra
Blow down
thổi ngã, làm đổ rạp
Blow in
đến bất chợt, ghé qua thình lình
Blow off
thổi bay đi, tiêu phí, phung phí
Blow out
thổi tắt
Blow over
bỏ qua, quên đi, lắng xuống
Blow up
bơm căng lên, nổ tung, tức giận
Catch on
trở nên nổi tiếng, được ưa chuộng
Catch out
bắt quả tang, làm ai lúng túng
Catch up
đuổi kịp, bắt kịp
Call out
gọi to, hô to
Call on/upon
kêu gọi, yêu cầu, tạt qua thăm
Call for
gọi, tìm đến ai để lấy cái gì
Call at
dừng lại, đỗ lại, ghé thăm
Call in
mời đến, triệu đến
Call off
hoãn lại, đình lại
Call up
gọi tên, gọi điện, gọi dậy, gọi nhập ngũ
Come about
xảy ra, xảy đến
Come across
tình cờ gặp
Come after
theo sau, nối dõi, kế tục
Come against
đụng phải, va phải
Come apart
tách lìa ra, bung ra
Come at
nắm được, xông vào
Come away
đi xa, đi khỏi
Come back
quay trở lại
Come between
can thiệp vào, xen vào
Come by
đi qua, kiếm được, vớ được
Come down
sa sút, xuống dốc
Come down on/upon
mắng nhiếc, xỉ vả, trừng phạt
Come down with
mắc bệnh
Come in
đi vào
Come in for
có phần, nhận lấy
Come into
được hưởng, thừa kế
Come off
được thực hiện, được hoàn thành
Come on
đi tiếp, đi tới, tiến lên
Come out
lộ ra, xuất bản
Come over
trùm lên, bao trùm
Come round
hồi phục
Come up
xảy ra
Come up with
nảy ra, tìm ra ý tưởng
Come up to
đạt tới mong đợi
Cut away
cắt, chặt đi
Cut back
tỉa bớt, cắt bớt
Cut down
chặt, đốn
Cut in
nói xen vào, chen ngang
Cut off
cắt, cúp, ngừng hoạt động
Cut out
cắt ra, bớt ra
Cut up
chỉ trích gay gắt, phê bình nghiêm khắc
Cut down on
cắt giảm
Carry away
mang đi, cuốn đi, bị làm cho mê say
Carry off
chiếm đoạt, làm cho chấp nhận được, thông qua
Carry through
hoàn thành, vượt qua
Drop across
tình cờ, ngẫu nhiên gặp
Drop off
lần lượt bỏ đi
Drop in
tạt vào thăm, nhân tiện ghé qua
Drop on
mắng nhiếc, sỉ vả, trừng phạt
Drop out
bỏ cuộc, bỏ giữa chừng
Die of
chết vì bệnh gì
Die for
hi sinh cho cái gì
Die down
chết dần, chết mòn
Die off
chết lần lượt
Die out
tuyệt chủng
Do away with
bãi bỏ, thủ tiêu
Do by
xử sự, đối xử
Do over
làm lại, bắt đầu lại
Do up
trang trí, sửa lại
Fall out of
rơi ra khỏi
Fall back
ngã ngửa, rút lui
Fall back on
phải cần đến, phải dùng đến
Fall behind
thụt lùi, tụt lại
Fall down
rơi xuống, thất bại
Fall for
mê tít, bị bịp, chơi xỏ
Fall in with
tán đồng, theo quan điểm của ai
Fall off
giảm sút, suy đồi
Fall on
tấn công
Fall out
cãi nhau, bất hòa, xõa tóc