Thẻ ghi nhớ: Reading 7: Indoor pollution | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/25

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

26 Terms

1
New cards

devastation

sự tàn phá
The hurricane caused widespread devastation across the coastal areas.

2
New cards

sabotage

sự phá hoại(có chủ đích)
The hacker sabotaged the company's website to steal customer information.

3
New cards

magnitude

tầm quan trọng hoặc mức độ nghiêm trọng
They didn't realize the magnitude of the problem until it was too late.
độ lớn, cường độ
The earthquake had a magnitude of 7.0 on the Richter scale.

4
New cards

originate

bắt nguồn

5
New cards

oil tanker

tàu chở dầu

6
New cards

discharge

thải ra
The factory was fined for discharging waste into the river. (Nhà máy bị phạt vì thải chất thải ra sông.)

7
New cards

foreshore

bãi biển, phần đất bồi ở biển

<p>bãi biển, phần đất bồi ở biển</p>
8
New cards

fume

khói

9
New cards

linger

nấn ná, chần chừ, vương vấn
He lingered at the café, enjoying his coffee long after finishing it. (Anh ấy nán lại quán cà phê, thưởng thức cà phê lâu sau khi đã uống xong.)
The smell of the flowers lingered in the room for hours. (Mùi hoa vẫn còn vương vấn trong phòng suốt nhiều giờ.)

10
New cards

exacerbate

làm trầm trọng thêm
His rude comments exacerbated the tension in the meeting. (Những lời bình luận thô lỗ của anh ấy đã làm gia tăng căng thẳng trong cuộc họp.)

11
New cards

trace

dấu vết

12
New cards

byproduct

sản phẩm phụ

13
New cards

chlorination

sự khử trùng bằng clo

14
New cards

chamber

(n) buồng, phòng, buồng ngủ
n. khoang trong cơ thể hoặc trong các hệ thống máy móc.

15
New cards

effluent

nước thải
The factory's effluent was found to contain harmful chemicals, prompting an investigation.(Chất thải lỏng của nhà máy được phát hiện có chứa hóa chất độc hại, dẫn đến một cuộc điều tra.)

16
New cards

volatile

dễ bay hơi
Gasoline is a volatile substance that evaporates quickly. (Xăng là một chất dễ bay hơi và bay hơi nhanh chóng.)
không ổn định
The stock market can be very volatile, with prices changing rapidly. (Thị trường chứng khoán có thể rất không ổn định, với giá cả thay đổi nhanh chóng.)
dễ thay đổi
His volatile temperament made it hard for others to work with him. (Tính khí dễ thay đổi của anh ấy khiến mọi người khó làm việc với anh ấy.)

17
New cards

spray

phun, xịt

18
New cards

splash

v. làm bắn nước, té nước, lội lõm bõm
The kids were splashing water in the pool. (Bọn trẻ đang té nước trong bể bơi.)
n. Tiếng nước bắn
I heard a splash when the stone hit the lake. (Tôi nghe thấy tiếng nước bắn khi viên đá rơi xuống hồ.)
n. Gây sự chú ý
The company made a splash with their new product. (Công ty đã gây chú ý với sản phẩm mới của họ.)

19
New cards

crockery

bát đĩa sứ

20
New cards

cutlery

bộ đồ ăn

21
New cards

water-borne

lây lan qua nước

22
New cards

contaminant

chất ô nhiễm

23
New cards

laundry

giặt là

24
New cards

submarine

tàu ngầm

25
New cards

fight the wrong battle

chiến đấu không đúng chỗ hoặc tập trung vào vấn đề không quan trọng
The manager realized that they were fighting the wrong battle by focusing on minor issues instead of addressing the company's core problems (Người quản lý nhận ra rằng họ đang chiến đấu không đúng chỗ bằng cách tập trung vào những vấn đề nhỏ thay vì giải quyết các vấn đề cốt lõi của công ty.)

26
New cards

concentration

nồng độ
The concentration of salt in the water was measured to ensure it was safe for consumption.(Nồng độ muối trong nước được đo để đảm bảo nó an toàn cho việc tiêu thụ.)