1/25
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
devastation
sự tàn phá
The hurricane caused widespread devastation across the coastal areas.
sabotage
sự phá hoại(có chủ đích)
The hacker sabotaged the company's website to steal customer information.
magnitude
tầm quan trọng hoặc mức độ nghiêm trọng
They didn't realize the magnitude of the problem until it was too late.
độ lớn, cường độ
The earthquake had a magnitude of 7.0 on the Richter scale.
originate
bắt nguồn
oil tanker
tàu chở dầu
discharge
thải ra
The factory was fined for discharging waste into the river. (Nhà máy bị phạt vì thải chất thải ra sông.)
foreshore
bãi biển, phần đất bồi ở biển
fume
khói
linger
nấn ná, chần chừ, vương vấn
He lingered at the café, enjoying his coffee long after finishing it. (Anh ấy nán lại quán cà phê, thưởng thức cà phê lâu sau khi đã uống xong.)
The smell of the flowers lingered in the room for hours. (Mùi hoa vẫn còn vương vấn trong phòng suốt nhiều giờ.)
exacerbate
làm trầm trọng thêm
His rude comments exacerbated the tension in the meeting. (Những lời bình luận thô lỗ của anh ấy đã làm gia tăng căng thẳng trong cuộc họp.)
trace
dấu vết
byproduct
sản phẩm phụ
chlorination
sự khử trùng bằng clo
chamber
(n) buồng, phòng, buồng ngủ
n. khoang trong cơ thể hoặc trong các hệ thống máy móc.
effluent
nước thải
The factory's effluent was found to contain harmful chemicals, prompting an investigation.(Chất thải lỏng của nhà máy được phát hiện có chứa hóa chất độc hại, dẫn đến một cuộc điều tra.)
volatile
dễ bay hơi
Gasoline is a volatile substance that evaporates quickly. (Xăng là một chất dễ bay hơi và bay hơi nhanh chóng.)
không ổn định
The stock market can be very volatile, with prices changing rapidly. (Thị trường chứng khoán có thể rất không ổn định, với giá cả thay đổi nhanh chóng.)
dễ thay đổi
His volatile temperament made it hard for others to work with him. (Tính khí dễ thay đổi của anh ấy khiến mọi người khó làm việc với anh ấy.)
spray
phun, xịt
splash
v. làm bắn nước, té nước, lội lõm bõm
The kids were splashing water in the pool. (Bọn trẻ đang té nước trong bể bơi.)
n. Tiếng nước bắn
I heard a splash when the stone hit the lake. (Tôi nghe thấy tiếng nước bắn khi viên đá rơi xuống hồ.)
n. Gây sự chú ý
The company made a splash with their new product. (Công ty đã gây chú ý với sản phẩm mới của họ.)
crockery
bát đĩa sứ
cutlery
bộ đồ ăn
water-borne
lây lan qua nước
contaminant
chất ô nhiễm
laundry
giặt là
submarine
tàu ngầm
fight the wrong battle
chiến đấu không đúng chỗ hoặc tập trung vào vấn đề không quan trọng
The manager realized that they were fighting the wrong battle by focusing on minor issues instead of addressing the company's core problems (Người quản lý nhận ra rằng họ đang chiến đấu không đúng chỗ bằng cách tập trung vào những vấn đề nhỏ thay vì giải quyết các vấn đề cốt lõi của công ty.)
concentration
nồng độ
The concentration of salt in the water was measured to ensure it was safe for consumption.(Nồng độ muối trong nước được đo để đảm bảo nó an toàn cho việc tiêu thụ.)