Home
Explore
Exams
Search for anything
Login
Get started
Home
TIENG NHAT SGK6-9_A
TIENG NHAT SGK6-9_A
0.0
(0)
Rate it
Studied by 4 people
0.0
(0)
Rate it
Call Kai
Learn
Practice Test
Spaced Repetition
Match
Flashcards
Knowt Play
Card Sorting
1/73
There's no tags or description
Looks like no tags are added yet.
Study Analytics
All Modes
Learn
Practice Test
Matching
Spaced Repetition
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced
No study sessions yet.
74 Terms
View all (74)
Star these 74
1
New cards
すき
thích
2
New cards
きらい
ghét
3
New cards
きれい
đẹp, sạch
4
New cards
しずか
yên tĩnh
5
New cards
じょうぶ
bền, chắc
6
New cards
しんせつ
tử tế, tốt bụng
7
New cards
ゆうめい
nổi tiếng
8
New cards
げんき
khỏe
9
New cards
ひま
rãnh rồi
10
New cards
あまい
ngọt
11
New cards
おいしい
ngon
12
New cards
おおい
nhiều
13
New cards
あおい
màu xanh lam
14
New cards
あかい
màu dỏ
15
New cards
あたらしい
mới
16
New cards
いい
tốt
17
New cards
おおきい
to
18
New cards
おもい
nặng
19
New cards
かるい
nhẹ
20
New cards
かわいい
dễ thương
21
New cards
くろい
màu đen
22
New cards
しろい
màu trắng
23
New cards
たかい
cao
24
New cards
ちいさい
nhỏ
25
New cards
ながい
dài
26
New cards
ひくい
thấp
27
New cards
ふるい
cũ, cổ
28
New cards
ほしい
(tôi) muốn có
29
New cards
みじかい
ngắn
30
New cards
やすい
rẻ
31
New cards
えらい
giỏi, vĩ đại
32
New cards
あつい
nóng, dày
33
New cards
おもしろい
thú vị, hấp dẫn
34
New cards
さむい
lạnh (thời tiết)
35
New cards
たのしい
vui (thời gian dài)
36
New cards
むずかしい
khó
37
New cards
いそがしい
bận rộn
38
New cards
はやい
nhanh, sớm
39
New cards
やさしい
dễ( bài toán), hiền (người)
40
New cards
からい
cay
41
New cards
こわい
đáng sợ
42
New cards
すずしい
mát mẻ
43
New cards
すくない
ít
44
New cards
うれしい
vui (thời gian ngắn)
45
New cards
さびしい
buồn (cô đơn)
46
New cards
ねむい
buồn ngủ
47
New cards
じょうず
giỏi (khen người khác)
48
New cards
ていねい
lịch sự, chỉn chu
49
New cards
べんり
tiện lợi
50
New cards
いろいろ
đa dạng, nhiều
51
New cards
かんたん
đơn giản, dễ
52
New cards
じょうぶ
bền, chắc
53
New cards
たいへん
vất vả (ADJ), rất (ADV)
54
New cards
とくい
giỏi (tự khen bản thân được)
55
New cards
だいすき
rất thích
56
New cards
にぎやか
náo nhiệt
57
New cards
へた
kém, tệ
58
New cards
たいせつ
quan trọng
59
New cards
おそい
trễ, muộn
60
New cards
きいろい
màu vàng
61
New cards
しかくい
vuông
62
New cards
ふとい
mập
63
New cards
ほそい
ốm, gầy
64
New cards
まるい
tròn
65
New cards
あかるい
sáng
66
New cards
つよい
mạnh
67
New cards
ひろい
rộng
68
New cards
よわい
yếu
69
New cards
いたい
đau (bụng, tay...)
70
New cards
つめたい
lạnh (kem, đá...)
71
New cards
はげしい
mạnh (mức độ cao)
72
New cards
すごい
tuyệt vời
73
New cards
うつくしい
đẹp
74
New cards
つまらない
chán