1/74
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
1. WTO (World Trade Organization)
Tổ chức Thương mại Thế giới
2. UN (The United Nations)
Liên Hợp Quốc (UN)
3. UNDP (United Nations Development Programme)
chương trình Phát triển của Liên hợp quốc
4. UNICEF (United Nations Children's Fund)
Quỹ Nhi đồng Liên Hiệp Quốc
5. FAO (Food and Agriculture Organisation)
tổ chức lương thực và nông nghiệp liên hợp quốc
1. abroad
(adv) /əˈbrɔːd/ ở nước ngoài
2. active
(adj) /ˈæktɪv/ chủ động
3. aim
(n, v) /eɪm/ mục tiêu, đặt ra mục tiêu
4. attractive
(adj) /əˈtræktɪv/ hấp dẫn
5. carry out
(v) /ˈkeri aʊt / thực hiện
6. challenge
(n) /ˈtʃælɪndʒ/ thử thách
7. commit
(v) /kəˈmɪt/ cam kết
8. competitive
(adj) /kəmˈpetətɪv/ cạnh tranh
9. delighted
(adj) /dɪˈlaɪtɪd/ vui, hào hứng
10. destination
(n) /ˌdestɪˈneɪʃn/ điểm đến
11. developing country
(n) /dɪˈveləpɪŋ ˈkʌntri/ đất nước phát triển
12. disability
(n) /ˌdɪsəˈbɪləti/ sự khuyết tật
13. disadvantaged
(adj) /ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒd/ bất lợi
14. drop out of school
(v) /drɑːp aʊt əv skuːl/ bỏ học
15. economic
(adj) /ˌiːkəˈnɒmɪk/ thuộc về kinh tế
16. economy
(n) /ɪˈkɒnəmi/ nền kinh tế
17. educated
(adj) /ˈedʒukeɪtɪd/ được giáo dục
18. education
(n) /ˌedʒuˈkeɪʃn/ sự giáo dục
19. enter
(v) /ˈentə(r)/ thâm nhập, đi vào
20. essential
(adj) /ɪˈsenʃl/ cần thiết
21. expert
(adj) /ˈekspɜːt/ thuộc về chuyên môn
22. export
(n) /ˈekspɔːt/ sự xuất khẩu
23. facilitate
(v) /fəˈsɪlɪteɪt/ tạo điều kiện
24. fast-changing
(adj) /fæst - ˈtʃeɪndʒɪŋ/ nhanh thay đổi
25. field
(n) /fiːld/ lĩnh vực
26. foreign
(adj) /ˈfɒrən/ nước ngoài
27. form
(v) /fɔːm/ thành lập
28. get on with
(v) /ɡet ɑːn wɪθ/ hòa thuận với
29. go into
(v) /ɡoʊ ˈɪntuː/ đi vào
30. goal
(n) /ɡəʊl/ mục tiêu
31. growth level
(n) /ɡroʊθ ˈlevəl/ trình độ phát triển
32. harm
(n) /hɑːm/ hiểm họa, sự nguy hiểm
33. healthy
(adj) /ˈhelθi/ khỏe mạnh
34. import
(n) /ˈɪmpɔːt/ sự nhập khẩu
35. intend
(v) /ɪnˈtend/ có ý định
36. invest
(v) /ɪnˈvest/ đầu tư
37. investor
(n) /ɪnˈvestə(r)/ nhà đầu tư
38. invitation
(n) /ˌɪnvɪˈteɪʃn/ lời mời
39. job market
(n) /dʒɑːb ˈmɑːrkɪt / thị trường việc làm
40. look down on
(v) /lʊk daʊn ɑːn/ khinh thường
41. make sure
(v) /meɪk ʃʊr/ bảo đảm
42. necessary
(adj) /ˈnesəsəri/ cần thiết
43. neighbor
(n) /ˈneɪbə/ hàng xóm
44. non-governmental
(n) /nɑːn - ˌɡʌvɚnˈment̬əl / phi chính phủ
45. nutrition
(n) /njuˈtrɪʃn/ dinh dưỡng
46. participation
(n) /pɑːˌtɪsɪˈpeɪʃn/ sự tham gia
47. particularly
(adv) /pəˈtɪkjələli/ đặc biệt
48. peacekeeping
(adj) /ˈpiːskiːpɪŋ/ gìn giữ hòa bình
49. possible
(adj) /ˈpɒsəbl/ có thể
50. poverty
(n) /ˈpɒvəti/ tình trạng đói nghèo
51. previous
(adj) /ˈpriːviəs/ trước đó
52. production
(n) /prəˈdʌkʃn/ sự sản xuất
53. promise
(v) /ˈprɒmɪs/ hứa
54. promote
(v) /prəˈməʊt/ quảng bá, khuếch trương
55. quality
(n,adj) /ˈkwɒləti/ có chất lượng
56. refuse
(v) /rɪˈfjuːz/ từ chối
57. regional
(adj) /ˈriːdʒənl/ thuộc về khu vực
58. relation
(n) /rɪˈleɪʃn/ mối quan hệ
59. respect
(v) /rɪˈspekt/ tôn trọng, ghi nhận
60. safe
(adj) /seɪf/ an toàn
61. security
(n) /sɪˈkjʊərəti/ an ninh
62. society
(n) /səˈsaɪəti/ xã hội
63. standard
(n) /ˈstændəd/ tiêu chuẩn
64. succeed
(v) /səkˈsiːd/ thành công
65. technical
(adj) /ˈteknɪkl/ thuộc về kĩ thuật
66. trade
(n) /treɪd/ thương mại
67. train
(v) /treɪn/ huấn luyện
68. vaccinate
(v) /ˈvæksɪneɪt/ tiêm vắc xin
69. welcome
(v) /ˈwelkəm/ chào đón
70. world peace
(n) /wɝːld piːs/ hòa bình thế giới