1/49
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
beat (v)
đánh bại
board game (nphr)
trò chơi cờ bàn
captian (n)
đội trưởng
champion (n)
nhà vô địch
classical music (n phr)
nhạc cổ điển
club (n)
câu lạc bộ
concert (n)
buổi hòa nhạc
defeat
n: sự thất bạn
v: đánh bại
entertaining (adj)
có tính giải trí
folk music (n phr)
nhạc dân gian
oppenent (n)
đối thủ
pleasure (n)
sự thư thái, hài lòng
referee (n)
trọng tài
risk
n: rủi ro
v: mạo hiểm
achieve (v)
đạt được
clever (adj)
thông minh
concentrate (v)
tập trung (có nghĩa là tập trung tư tưởng, dòng suy nghĩ để tư duy về một vấn đề gì đó.)
consider (v)
cân nhắc
course (n)
khóa học
expert (n)
chuyên gia
hesitate (v)
ngập ngừng
instruction
bản/lời hướng dẫn
make progress (v phr)
tiến bộ
make sure
đảm bảo
term (n)
học kì
revise (n)
ôn luyện
mental (adj)
về trí tuệ, tin thần
wonder (v)
phân vân
divine
thiêng liêng, tuyệt vời
division (n)
phần, bộ phận (?)
abroad (adv)
đi ra nước ngoài
accommodation (n)
chỗ ở như khánh sạn
book (v)
đặt trước
break (n)
giờ nghỉ giải lao
coach (n)
xe khách, huấn luyện viên
convenient (adj)
thuận tiện
crowded (adj)
đông đúc
cruise (n)
cuộc đi chơi đường biển
destination
điểm đến
ferry (n)
phà
foreign (adj)
thuộc nước ngoài
harbour (n)
cảng
journey (n)
chuyến đi
luggage (n)
hành lý
pack (v)
đóng gói, xếp lại
platform (n)
thềm ga, sân ga
public transport (n phr)
hệ thống giao thông công cộng
reach (v)
tới nơi
souvenir (n)
quà lưu niệm
vehicle (n)
phương tiện giao thông