1/33
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
A good/great cook
Một đầu bếp, người nấu ăn giỏi
Cook a meal/chicken
Nấu một bữa ăn/con gà
Do the cooking
Làm bếp
Make (sb) a drink
Đem/mời ai uống
Have a drink (of sth)
Có đồ uống gì đó
Drink sth
Uống gì đó
Drink to sb
Uống với ai đó
Drink to sb’s health
Uống mừng sức khỏe
Drink a toast to sb
Nanang ly với ai đó
Feed an animal
Cho động vật ăn
Feed on sth
Cho ăn gì đó
Fill sth (up)
Đổ đầy cái gì đó
Filled with sth
Đổ đầy với cái gì đó
Full of sth
Nhiều cai gì đó
Make/ prepare/ cook/ serve food
Làm/ chuẩn bị/ nấu đồ ăn
Fast/junk food
Đồ ăn nhanh, ăn vặt
Pet food
Đồ ăn cho thú cưng
Health food
Đồ ăn tốt cho sức khỏe
Make/ take/ keep (a) note of sth
Ghi chép
Note sth (down)
Ghi chép cái gì xuống
On this/that occasion
Vào dịp này
On occasion
Vào dịp
On the occasion of sth
Vào dịp của cía gì đó
Special occasion
Dịp đặc biệt
Follow a recipe
Theo công thức nấu ăn
Recipe book
Sách hướng đãn nầu ăn
Recipe for disaster
Cách làm dẫn đến thảm họa
Lay/ set/ clear the table
Dọn bàn
Book/ reserve a table
Đặt bàn
Wash the dishes
Rửa chén
Wash one’s hand
Rửa tay
Do the washing up
Làm công việc rửa chén
Dishwasher
Máy rửa chén
Washing machine
Máy giặt