1/5
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
📄 얇다
(mỏng) → 노트북이 얇아요. (Laptop mỏng.)
가볍다
(nhẹ) → 가방이 가벼워요. (Cặp nhẹ.)
⚡ 빠르다
(nhanh) → 인터넷이 빨라요. (Mạng nhanh.)
😌 편하다
(tiện lợi) → 너무 편해요. (Rất tiện.)
🎒 가지고 다니다
(mang theo) → 노트북을 가지고 다녀요. (Mang laptop theo.)