1/77
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
hail
(v) ca ngợi
aesthetic status
tính thẩm mỹ
putative
(adj) dc cho là, giả định
accurate
(adj) chính xác
accuracy
(n) sự chính xác
mechanically
(adv) 1 cách máy móc
selective
(adj) có chọn lọc
discrimination
(n) sự phân biệt
On precisely the same grounds
chính vì những lí do tương tự
precisely
(adv) chính xác
ground
(n) lí lẽ, lí do
regarded as
dc coi là
within the realm of possibility
trong phạm vi khả năng
falling outside
nằm ngoài
the realm of
lĩnh vực
dispassionate
(adj) khách quan
compositional
(adj) thuộc về bố cục
composition
(n) bố cục
periodical
(n) tạp chí định kì
invasion of
(n) sự xâm nhập
invasion of privacy
xâm phạm quyền riêng tư
madness
(n) điên cuồng
assert
(v) khẳng định
deputise for
thay thế, thay mặt cho
supplant
(v) thay thế
corrupt
(v) làm hỏng
enquiry
(n) cuộc điều tra, tìm hiểu
hallmark of
dấu hiệu của cj
catalogue
(v) phân loại
naturalistic documentation
tư liệu hóa 1 cách tự nhiên
responded to:
đáp trả, phản ứng lại
criticism
(n) lời chỉ trích
seek to
(v) tìm kiếm
intrinsic properties
tính chất nội tại
medium
(n) phương tiện, môi trường
point out
(v phr) chỉ ra
a mechanical form
1 hình thức máy móc
contrive
(v) sắp đặt
onwards
(adv) trở đi
element
(n) yếu tố
signifier
(n) dấu hiệu
blurred by
mờ đi
allegorical
(adj) ẩn dụ, ngụ ngôn
religious
(n) tôn giáo
camp
(n) phe
apparently
(adv): dường như, rõ ràng
visual world
thế giới thị giác
intrinsic
(adj) nội tại
herald for
ca ngợi
exception
(n) ngoại lệ
echo
(v) lặp lại
distinction
(n) sự phân biệt
accounted for
giải thích cho
encroach
(v) xâm lấn, xâm phạm
portraiture
(n) tranh chân dung
as such
nhờ đó
democratically
(adv) 1 cách dân chủ
hierarchy
(n) hệ thống phân cấp
commission
(v) đạt hàng
aristocracy
(n) tầng lớp quý tộc
provoke
(v) thúc đẩy
re-examine
(v) xem xét lại
a particular medium
1 phương tiện đặc thù
appeared to
dường như
capture
(v) chụp, nắm bắt
likeness
(n) chân dung, sự giống nhau
a sense of
cảm giác
instantaneous
() tính tức thời
Impressionist
(n) trường phái ấn tượng
the passage of light
sự chuyển động của ánh sáng
truism
(n) sự thật hiển nhiên
literal
(adj) theo nghĩa đen
experimental
(adj) thử nghiệm
symbiotic
(adj) tính cộng sinh
re-presenter
trình bày lại
contemplate
(v) chiêm ngưỡng
artefact
(n) cổ vật
reproduction
(n) tái bản, tái tạo