Phrasal Verbs

studied byStudied by 9 people
5.0(1)
Get a hint
Hint

ask after

1 / 184

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Phrasal Verbs

185 Terms

1

ask after

hỏi thăm

New cards
2

back down

ngưng đòi hỏi

New cards
3

back out

nuốt lời

New cards
4

bank/base/count on

dựa vào, phụ thuộc vào, tin tưởng vào

New cards
5

bear out/suffer from/put up with

chịu đựng

New cards
6

break down

ngưng hoạt động (máy móc)

New cards
7

break out

thoát khỏi(nhà tù)

bùng phát (chiến tranh, hỏa hoạn)

New cards
8

bring forward

đẩy lên sớm

New cards
9

bring in

thực thi

New cards
10

bring on

gây ra (bệnh tật)

New cards
11

bring out

gây nên, dẫn đến

New cards
12

bring up

nuôi nấng (trẻ con)

bắt đầu thảo luận về

New cards
13

call for

kêu gọi, cần

yêu cầu

New cards
14

call off

hủy

New cards
15

carry/go/keep on

tiếp tục, tiếp diễn

New cards
16

carry out

thực hiện

New cards
17

catch on

trở nên phổ biến, được yêu thích

hiểu biết

New cards
18

catch up with

bắt kịp (nỗ lực để đạt đến)

New cards
19

chase after

đuổi theo

New cards
20

check in

làm thủ tục đăng kí

New cards
21

check out

làm thủ tục đăng kí ra

điều tra

New cards
22

clear up

trở nên sáng sủa, quang đãng hơn(thời tiết)

New cards
23

close down

đóng cửa, ngưng hoạt động

New cards
24

come (a)round

tái diễn

New cards
25

come (a)round (to)

bị thuyết phục dẫn đến thay đổi ý kiến

New cards
26

come across

tình cờ gặp

New cards
27

come by

có được (thứ gì đó rất khó có)

New cards
28

come down with

bắt đầu bị (bệnh)

New cards
29

come forward

đề nghị giúp đỡ

đưa thông tin

New cards
30

come into

thừa hưởng

New cards
31

come under

thuộc về

New cards
32

go off

ôi thiu

nổ, nổ súng

ngừng yêu thích

New cards
33

go over

nhắc lại, nghĩ lại để hiểu

vượt qua, đi qua, băng qua

New cards
34

go/come round

đến thăm nhà

New cards
35

go towards

đi về phía

New cards
36

grow on

bắt đầu thích

New cards
37

grow out of

phát triển từ

trở nên quá khổ so với

New cards
38

grow up

lớn lên

New cards
39

hand down

truyền lại (cho con cháu)

New cards
40

hand in

trao quyền

New cards
41

hand out

phát cho

New cards
42

hang out

đi chơi

New cards
43

hold up

cướp (có vũ trang)

trì hoãn

New cards
44

join in

tham gia

New cards
45

keep up with

bắt kịp (nỗ lực để duy trì)

New cards
46

knock out

đánh bại hoàn toàn

khiến (ai) bất tỉnh

New cards
47

leave out/do away with

loại bỏ

New cards
48

let off

bỏ qua

khiến cho (bom) nổ

New cards
49

line up

xếp hàng

New cards
50

live on

sống dựa vào

New cards
51

look after

chăm sóc

New cards
52

look down for

khinh thường

New cards
53

look into

điều tra

New cards
54

look out

cẩn thận

New cards
55

come off

thành công

New cards
56

come on

phát triển, có tiến triển

bắt đầu phát sóng

New cards
57

come out

được xuất bản

New cards
58

come round/to

tỉnh lại

New cards
59

come up with

nghĩ ra (ý tưởng, kế hoạch)

New cards
60

cross out

gạch bỏ

New cards
61

cut down (on)

giảm, bớt làm việc gì

giảm bớt lượng

New cards
62

cut off

làm cô lập

ngừng cung cấp

ngắt kết nối

New cards
63

dawn on

chợt nhận ra

New cards
64

deal with

xử lý

New cards
65

die down

giảm bớt, mất dần

New cards
66

do up

trang trí lại

New cards
67

do without

sống mà không cần

New cards
68

draw up

tạo ra (kế hoạch)

New cards
69

dress up

ăn mặc điệu đà

New cards
70

drop in (on)

ghé thăm, tạt qua

thả vào

New cards
71

drop off

thả ai đó xuống (xe)

ngủ mất

New cards
72

drop out (of)

rời khỏi (trường)

New cards
73

drown out

nhấn chìm (âm thanh)

New cards
74

expend on

chi tiêu vào thứ gì đó

New cards
75

face up to

đối mặt với

New cards
76

fall for

yêu

tin vào (lời nói dối, trò đùa)

New cards
77

fall out (with)

cãi nhau

New cards
78

fall off of

rơi khỏi

New cards
79

feel up to

cảm thấy đủ sức để làm

New cards
80

fill in

điền (thông tin)

New cards
81

find/figure out

tìm ra, khám phá ra

New cards
82

flick through

lật trang (báo, tạp chí) nhanh

New cards
83

get/let (sb) down

khiến (ai) buồn, thất vọng

New cards
84

get along (with)

có mối quan hệ tốt với ai

New cards
85

get at

cố gắng biểu lộ

New cards
86

get away with

thoát tội

New cards
87

get back (from)

trở về từ

New cards
88

get by

nỗ lực và thành công sống sót

New cards
89

get into

đi vào, vào trong

New cards
90

get on (with)

hòa hợp với

New cards
91

get on for

gần tới

New cards
92

get on with

tiếp tục làm gì

New cards
93

get over

vượt qua (bệnh tật)

New cards
94

get round to

bắt đầu (sau khi đã chuẩn bị lâu)

New cards
95

get through

dùng hết, hoàn thành

New cards
96

get up to

làm việc gì đó không nên

New cards
97

give away

tặng không

tiết lộ điều gì đã che giấu

New cards
98

give in

buông xuôi

New cards
99

give off

gây ra (nhiệt độ, mùi)

New cards
100

give up

từ bỏ

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 22 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 21 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 186 people
... ago
5.0(4)
note Note
studied byStudied by 65 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 11 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 17 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 5 people
... ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 86 people
... ago
5.0(4)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (21)
studied byStudied by 106 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (47)
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (59)
studied byStudied by 8 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (42)
studied byStudied by 5 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (35)
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (55)
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (100)
studied byStudied by 117 people
... ago
4.0(2)
flashcards Flashcard (50)
studied byStudied by 578 people
... ago
5.0(2)
robot