Phrasal Verbs

3.0(2)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/186

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Phrasal Verbs

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

187 Terms

1
New cards

aim for/ strive for/ focus on

hướng đến (sự phát triển)

2
New cards

ask after

hỏi thăm

3
New cards

back down

ngưng đòi hỏi

4
New cards

back out

nuốt lời

5
New cards

bank/base/count on

dựa vào, phụ thuộc vào, tin tưởng vào

6
New cards

bear out/suffer from/put up with

chịu đựng

7
New cards

break down

ngưng hoạt động (máy móc)

8
New cards

break out

thoát khỏi(nhà tù)

bùng phát (chiến tranh, hỏa hoạn)

9
New cards

bring forward

đẩy lên sớm

10
New cards

bring in

thực thi

11
New cards

bring on

gây ra (bệnh tật)

12
New cards

bring out

gây nên, dẫn đến

13
New cards

bring up

nuôi nấng (trẻ con)

bắt đầu thảo luận về

14
New cards

call for

kêu gọi, cần

yêu cầu

15
New cards

call off

hủy

16
New cards

carry/go/keep on

tiếp tục, tiếp diễn

17
New cards

carry out

thực hiện

18
New cards

catch on

trở nên phổ biến, được yêu thích

hiểu biết

19
New cards

catch up with

bắt kịp (nỗ lực để đạt đến)

20
New cards

chase after

đuổi theo

21
New cards

check in

làm thủ tục đăng kí

22
New cards

check out

làm thủ tục đăng kí ra

điều tra

23
New cards

clear up

trở nên sáng sủa, quang đãng hơn(thời tiết)

24
New cards

close down

đóng cửa, ngưng hoạt động

25
New cards

come (a)round

tái diễn

26
New cards

come (a)round (to)

bị thuyết phục dẫn đến thay đổi ý kiến

27
New cards

come by

có được (thứ gì đó rất khó có)

28
New cards

come down with

bắt đầu bị (bệnh)

29
New cards

come forward

đề nghị giúp đỡ

đưa thông tin

30
New cards

come into

thừa hưởng

31
New cards

come under

thuộc về

32
New cards

cope with

đối phó với

33
New cards

culminate with

đỉnh điểm với, kết thúc với

34
New cards

go off

ôi thiu

nổ, nổ súng

ngừng yêu thích

35
New cards

go over

nhắc lại, nghĩ lại để hiểu

vượt qua, đi qua, băng qua

36
New cards

go/come round

đến thăm nhà

37
New cards

go towards

đi về phía

38
New cards

grow on

bắt đầu thích

39
New cards

grow out of

phát triển từ

trở nên quá khổ so với

40
New cards

grow up

lớn lên

41
New cards

hand down

truyền lại (cho con cháu)

42
New cards

hand in

trao quyền

43
New cards

hand out

phát cho

44
New cards

hang out

đi chơi

45
New cards

hold up

cướp (có vũ trang)

trì hoãn

46
New cards

join in

tham gia

47
New cards

keep up with

bắt kịp (nỗ lực để duy trì)

48
New cards

knock out

đánh bại hoàn toàn

khiến (ai) bất tỉnh

49
New cards

leave out/do away with

loại bỏ

50
New cards

let off

bỏ qua

khiến cho (bom) nổ

51
New cards

line up

xếp hàng

52
New cards

live on

sống dựa vào

53
New cards

look after

chăm sóc

54
New cards

look down for

khinh thường

55
New cards

look into

điều tra

56
New cards

look out

cẩn thận

57
New cards

come off

thành công

58
New cards

come on

phát triển, có tiến triển

bắt đầu phát sóng

59
New cards

come out

được xuất bản

60
New cards

come round/to

tỉnh lại

61
New cards

come up with

nghĩ ra (ý tưởng, kế hoạch)

62
New cards

cross out

gạch bỏ

63
New cards

cut down (on)

giảm, bớt làm việc gì

giảm bớt lượng

64
New cards

cut off

làm cô lập

ngừng cung cấp

ngắt kết nối

65
New cards

dawn on

chợt nhận ra

66
New cards

deal with/see to

xử lý, giải quyết

67
New cards

die down

giảm bớt, mất dần

68
New cards

do up

trang trí lại

69
New cards

do without

sống mà không cần

70
New cards

draw up

tạo ra (kế hoạch)

71
New cards

dress up

ăn mặc điệu đà

72
New cards

drop in (on)

ghé thăm, tạt qua

thả vào

73
New cards

drop off

thả ai đó xuống (xe)

ngủ mất

74
New cards

drop out (of)

rời khỏi (trường)

75
New cards

drown out

nhấn chìm (âm thanh)

76
New cards

expend on

chi tiêu vào thứ gì đó

77
New cards

face up to

đối mặt với

78
New cards

fall for

yêu

tin vào (lời nói dối, trò đùa)

79
New cards

fall out (with)

cãi nhau

80
New cards

fall off of

rơi khỏi

81
New cards

feel up to

cảm thấy đủ sức để làm

82
New cards

fill in

điền (thông tin)

83
New cards

find/figure out

tìm ra, khám phá ra

84
New cards

flick through

lật trang (báo, tạp chí) nhanh

85
New cards

get/let (sb) down

khiến (ai) buồn, thất vọng

86
New cards

get along (with)

có mối quan hệ tốt với ai

87
New cards

get at

cố gắng biểu lộ

88
New cards

get away with

thoát tội

89
New cards

get back (from)

trở về từ

90
New cards

get by

nỗ lực và thành công sống sót

91
New cards

get into

đi vào, vào trong

92
New cards

get on (with)

hòa hợp với

93
New cards

get on for

gần tới

94
New cards

get on with

tiếp tục làm gì

95
New cards

get over

vượt qua (bệnh tật)

96
New cards

get round to

bắt đầu (sau khi đã chuẩn bị lâu)

97
New cards

get through

dùng hết, hoàn thành

98
New cards

get up to

làm việc gì đó không nên

99
New cards

give away

tặng không

tiết lộ điều gì đã che giấu

100
New cards

give in

buông xuôi