Phrasal Verbs

studied byStudied by 7 people
5.0(1)
Get a hint
Hint

ask after

1 / 178

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Phrasal Verbs

179 Terms

1

ask after

hỏi thăm

New cards
2

back down

ngưng đòi hỏi

New cards
3

back out

nuốt lời

New cards
4

bank/base/count on

dựa vào, phụ thuộc vào, tin tưởng vào

New cards
5

break down

ngưng hoạt động (máy móc)

New cards
6

break out

thoát khỏi(nhà tù)

bùng phát (chiến tranh, hỏa hoạn)

New cards
7

bring forward

đẩy lên sớm

New cards
8

bring in

thực thi

New cards
9

bring on

gây ra (bệnh tật)

New cards
10

bring out

gây nên, dẫn đến

New cards
11

bring up

nuôi nấng (trẻ con)

bắt đầu thảo luận về

New cards
12

call for

kêu gọi, cần

yêu cầu

New cards
13

call off

hủy

New cards
14

carry/go/keep on

tiếp tục, tiếp diễn

New cards
15

carry out

thực hiện

New cards
16

catch on

trở nên phổ biến, được yêu thích

hiểu biết

New cards
17

catch up with

bắt kịp (nỗ lực để đạt đến)

New cards
18

chase after

đuổi theo

New cards
19

check in

làm thủ tục đăng kí

New cards
20

check out

làm thủ tục đăng kí ra

điều tra

New cards
21

clear up

trở nên sáng sủa, quang đãng hơn(thời tiết)

New cards
22

close down

đóng cửa, ngưng hoạt động

New cards
23

come (a)round

tái diễn

New cards
24

come (a)round (to)

bị thuyết phục dẫn đến thay đổi ý kiến

New cards
25

come across

tình cờ gặp

New cards
26

come by

có được (thứ gì đó rất khó có)

New cards
27

come down with

bắt đầu bị (bệnh)

New cards
28

come forward

đề nghị giúp đỡ

đưa thông tin

New cards
29

come into

thừa hưởng

New cards
30

go off

ôi thiu

nổ, nổ súng

ngừng yêu thích

New cards
31

go over

nhắc lại, nghĩ lại để hiểu

vượt qua, đi qua, băng qua

New cards
32

go/come round

đến thăm nhà

New cards
33

grow on

bắt đầu thích

New cards
34

grow out of

phát triển từ

trở nên quá khổ so với

New cards
35

grow up

lớn lên

New cards
36

hand down

truyền lại (cho con cháu)

New cards
37

hand in

trao quyền

New cards
38

hand out

phát cho

New cards
39

hang out

đi chơi

New cards
40

hold up

cướp (có vũ trang)

trì hoãn

New cards
41

join in

tham gia

New cards
42

keep up with

bắt kịp (nỗ lực để duy trì)

New cards
43

knock out

đánh bại hoàn toàn

khiến (ai) bất tỉnh

New cards
44

leave out

loại bỏ

New cards
45

let off

bỏ qua

khiến cho (bom) nổ

New cards
46

line up

xếp hàng

New cards
47

live on

sống dựa vào

New cards
48

look after

chăm sóc

New cards
49

look down for

khinh thường

New cards
50

look into

điều tra

New cards
51

look out

cẩn thận

New cards
52

come off

thành công

New cards
53

come on

phát triển, có tiến triển

bắt đầu phát sóng

New cards
54

come out

được xuất bản

New cards
55

come round/to

tỉnh lại

New cards
56

come up with

nghĩ ra (ý tưởng, kế hoạch)

New cards
57

cross out

gạch bỏ

New cards
58

cut down (on)

giảm, bớt làm việc gì

giảm bớt lượng

New cards
59

cut off

làm cô lập

ngừng cung cấp

ngắt kết nối

New cards
60

dawn on

chợt nhận ra

New cards
61

deal with

xử lý

New cards
62

die down

giảm bớt, mất dần

New cards
63

do away with

loại bỏ

New cards
64

do up

trang trí lại

New cards
65

do without

sống mà không cần

New cards
66

draw up

tạo ra (kế hoạch)

New cards
67

dress up

ăn mặc điệu đà

New cards
68

drop in (on)

ghé thăm, tạt qua

thả vào

New cards
69

drop off

thả ai đó xuống (xe)

ngủ mất

New cards
70

drop out (of)

rời khỏi (trường)

New cards
71

drown out

nhấn chìm (âm thanh)

New cards
72

face up to

đối mặt với

New cards
73

fall for

yêu

tin vào (lời nói dối, trò đùa)

New cards
74

fall out (with)

cãi nhau

New cards
75

fall off of

rơi khỏi

New cards
76

feel up to

cảm thấy đủ sức để làm

New cards
77

fill in

điền (thông tin)

New cards
78

find out

tìm ra, khám phá ra

New cards
79

flick through

lật trang (báo, tạp chí) nhanh

New cards
80

get/let (sb) down

khiến (ai) buồn, thất vọng

New cards
81

get along (with)

có mối quan hệ tốt với ai

New cards
82

get at

cố gắng biểu lộ

New cards
83

get away with

thoát tội

New cards
84

get back (from)

trở về từ

New cards
85

get by

nỗ lực và thành công sống sót

New cards
86

get into

đi vào, vào trong

New cards
87

get on (with)

hòa hợp với

New cards
88

get on for

gần tới

New cards
89

get on with

tiếp tục làm gì

New cards
90

get over

vượt qua (bệnh tật)

New cards
91

get round to

bắt đầu (sau khi đã chuẩn bị lâu)

New cards
92

get through

dùng hết, hoàn thành

New cards
93

get up to

làm việc gì đó không nên

New cards
94

give away

tặng không

tiết lộ điều gì đã che giấu

New cards
95

give in

buông xuôi

New cards
96

give off

gây ra (nhiệt độ, mùi)

New cards
97

give up

từ bỏ

New cards
98

go away

đi nghỉ

New cards
99

go down (as)

được nhớ tới

New cards
100

go in for

tham gia, tiến vào

thích

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 46 people
... ago
4.7(3)
note Note
studied byStudied by 9 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 22865 people
... ago
4.8(90)
note Note
studied byStudied by 12 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 51 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 17 people
... ago
4.0(1)
note Note
studied byStudied by 193 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 5855 people
... ago
4.9(22)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (95)
studied byStudied by 14 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (52)
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (396)
studied byStudied by 4 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (135)
studied byStudied by 6 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (20)
studied byStudied by 19 people
... ago
5.0(3)
flashcards Flashcard (53)
studied byStudied by 38 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (20)
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (46)
studied byStudied by 9 people
... ago
5.0(1)
robot