DES B1: UNIT 24: People and daily life

studied byStudied by 16 people
5.0(1)
Get a hint
Hint

admit (v)

1 / 81

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

82 Terms

1

admit (v)

thừa nhận

New cards
2

arrest (v)

bắt giữ

New cards
3

charity (n)

tổ chức, từ thiện

New cards
4

commit (v)

phạm phải, phạm tội

New cards
5

community (n)

cộng đồng

New cards
6

court (n)

tòa án

New cards
7

criminal (n)

tội phạm

New cards
8

criminal (adj)

có tính phạm tội

New cards
9

culture (n)

văn hóa

New cards
10

familiar (adj)

quen thuộc

New cards
11

goverment (n)

chính phủ

New cards
12

habit (n)

thói quen

New cards
13

identity card (n phr)

căn cước công dân, thẻ căn cước

New cards
14

illegal (adj)

trái luật, bất hợp pháp

New cards
15

politics (n)

chính trị

New cards
16

population (n)

dân số

New cards
17

prison (n)

nhà tù

New cards
18

protest (v)

phản đối

New cards
19

protest (n)

sự phản đối

New cards
20

resident (n)

cư dân

New cards
21

reponsible (adj)

chịu trách nhiệm

New cards
22

rob (adj)

cướp

New cards
23

routine (n)

thói quen

New cards
24

schedule (n)

lịch trình

New cards
25

situation (n)

tình huống

New cards
26

social (adj)

mang tính xã hội

New cards
27

society (n)

xã hội

New cards
28

steal (v)

đánh cắp

New cards
29

tradition (n)

truyền thống

New cards
30

typical (adj)

đặc trưng

New cards
31

vote (v)

bầu, bỏ phiếu

New cards
32

vote (n)

phiếu bầu

New cards
33

youth club (n phr)

câu lạc bộ thanh niên

New cards
34

break in(to)

đột nhập vào

New cards
35

catch up (with)

bắt kịp

New cards
36

get away with

thoát tội

New cards
37

get up

thức dậy

New cards
38

move in

chuyến đến

New cards
39

put away

cất đi

New cards
40

wake up

thức giấc

New cards
41

wash up

rửa sạch

New cards
42

against the law

trái luật

New cards
43

at the age of

ở độ tuổi

New cards
44

in public

nơi công cộng, công khai

New cards
45

in response to

đáp lại

New cards
46

in touch (with)

liên lạc với

New cards
47

in your teens/twenties

ở độ tuổi thiếu niên, thanh niên

New cards
48

agree

đồng ý

New cards
49

agreement

sự đồng ý

New cards
50

disagree

không đồng ý

New cards
51

belief

lòng tin

New cards
52

believe

tin tưởng

New cards
53

(un)believable

(không) có thể tin tưởng được

New cards
54

courage, courageous

can đảm

New cards
55

elect

bầu cử

New cards
56

eclection

cuộc bầu cử

New cards
57

equal

bình đẳng

New cards
58

equality

sự công bằng

New cards
59

unequal

bất công

New cards
60

life

cuộc sống

New cards
61

live

sống

New cards
62

alive

còn sống

New cards
63

nation

dân tộc

New cards
64

nationality

quốc tịch

New cards
65

international

quốc tế

New cards
66

peace, peaceful

hòa bình

New cards
67

peacefully

một cách hòa bình

New cards
68

prison

nhà tù

New cards
69

prisoner

tù nhân

New cards
70

shoot, shot

bắn

New cards
71

shooting

sự bắn

New cards
72

angry (with sb) about

tức giận

New cards
73

guilty of

mắc tội

New cards
74

forget about

quên

New cards
75

fogive sb for

tha thứ

New cards
76

invite sb to

mời ai tới dự

New cards
77

punish sb for

phạt ai vì

New cards
78

share sth with

chia sẻ

New cards
79

smile at

cười

New cards
80

accuse sb of

tố cáo ai đó

New cards
81

blame sth on

đổ lỗi

New cards
82

criticise sb for

chỉ trích ai vì

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 3 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 4 people
... ago
4.0(1)
note Note
studied byStudied by 8 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 13 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 20 people
... ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 17 people
... ago
4.7(3)
note Note
studied byStudied by 8 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 10405 people
... ago
4.8(44)
robot