Thẻ ghi nhớ: SPEAKING PART 1: Dạng 7 | Quizlet

full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/55

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

56 Terms

1

completely different from

hoàn toàn khác với

2

different

khác nhau

3

rich in flavors

đậm đà hương vị

4

Beef noodles

bún/mì bò

5

spicy

cay

6

traditional food

món ăn truyền thống

7

grab and go food

đồ ăn mua nhanh mang đi

8

sweets

đồ ngọt

9

chocolate

sô-cô-la

10

fizzy drinks

nước có ga

11

healthy

tốt cho sức khỏe

12

nuts

các loại hạt

13

less-sugar yogurt

sữa chua ít đường

14

follow healthier diets

theo chế độ ăn lành mạnh hơn

15

cut down on sugar intake

giảm lượng đường tiêu thụ

16

fast food

đồ ăn nhanh

17

Romance Books

sách tình cảm

18

immerse in

đắm chìm vào

19

get lost in

mải mê, quên hết xung quanh

20

get away from it all

tránh xa mọi thứ

21

novels

tiểu thuyết

22

comics

truyện tranh

23

fairy tales

truyện cổ tích

24

Science Fiction Books

sách khoa học viễn tưởng

25

Historical Books

sách lịch sử

26

short story

truyện ngắn

27

appealing plot

cốt truyện hấp dẫn

28

storyline

mạch/cốt truyện

29

unexpected plot twist

tình tiết bất ngờ

30

author's writing style

phong cách viết của tác giả

31

entertain

giải trí

32

spark my curiosity

khơi gợi sự tò mò

33

vivid (lively images)

sống động, nhiều hình ảnh

34

relieve stress

giảm căng thẳng

35

broaden my horizon

mở rộng hiểu biết

36

improve my vocabulary

cải thiện vốn từ

37

uniforms

đồng phục

38

casual clothes

quần áo thường ngày

39

bright color clothes

quần áo màu sáng

40

character printed clothing

quần áo in hình nhân vật

41

feminine

nữ tính

42

fashionable / stylish

thời trang, phong cách

43

vintage style

phong cách cổ điển

44

beige

màu be

45

minimalist style

phong cách tối giản

46

bold style

phong cách táo bạo

47

comfortable

thoải mái

48

easy to mix and match with other items

dễ phối với đồ khác

49

express myself

thể hiện bản thân

50

boost my confidence

tăng sự tự tin

51

genre

thể loại

52

severely polluted

ô nhiễm nghiêm trọng

53

crowded

đông đúc

54

modern

hiện đại

55

skyscraper

nhà chọc trời

56

accommodate the increasing number of citizens

đáp ứng số dân ngày càng tăng