Thinking and Learning topic vocab

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/43

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

44 Terms

1
New cards

assess

cân nhắc , đánh giá

2
New cards

assume

thừa nhận / giả bộ / đảm đương, gánh vác

3
New cards

baffle

Làm cho bối rối , khó hiểu

4
New cards

biased

thiên vị

5
New cards

contemplate

cân nhắc làm một việc gì đó trong tương lai một cách thận trọng

6
New cards

cynical

hoài nghi

7
New cards

deduce

suy ra từ một sự thật đã được biết đến

8
New cards

dilemma

thế tiến thoái lưỡng nan , khó xử

9
New cards

dubious

nghi ngờ/mơ hồ / không rõ ràng

10
New cards

gather

thu thập , tập hợp

11
New cards

grasp

nắm lấy , túm lấy / hiểu

12
New cards

guesswork

sự phỏng đoán

13
New cards

hunch

linh cảm

14
New cards

ideology

hệ tư tưởng

15
New cards

ingenious

khéo léo , tài tình ,thông minh

16
New cards

intuition

sự trực giác

17
New cards

justify

bào chữa

18
New cards

notion

ý niệm, khái niệm

19
New cards

paradox

nghịch lý

20
New cards

plausible

hợp lý

21
New cards

prejudiced

(adj) có thành kiến

22
New cards

presume

coi như là / cho như là

23
New cards

reflect on

suy nghĩ cẩn thận

24
New cards

skeptical

hoài nghi

25
New cards

ponder

suy nghĩ kỹ lưỡng , nghĩ sâu

26
New cards

query

câu hỏi,thắc mắc / hỏi , đặt câu hỏi

27
New cards

reckon

cho là , nghĩ là (= thinhk và informal )

28
New cards

speculate

phỏng đoán , suy đoán khi chưa có thông tin đầy đủ

29
New cards

suppose

cho là , nghĩ là

30
New cards

academic

(adj,n) thuộc về học thuật , giáo dục / giảng viên

31
New cards

conscientious

tận tâm , chu đáo, có trách nhiệm

32
New cards

cram

học nhồi nhét , ôn gấp

33
New cards

curriculum

chương trình giảng dạy

34
New cards

distance learning

học từ xa

35
New cards

graduate

(v,n) tốt nghiệp/ cử nhân

36
New cards

ignorant

không biết , thiếu kiến thức / ngu dốt , thô lỗ

37
New cards

inattentive

không chú ý , lơ đãng , thiếu tập trung

38
New cards

intellectual

(adj,n) thuộc về trí tuệ, tư duy / người trí thức

39
New cards

knowledgeable

hiểu biết rộng , có kiến thức sâu về

40
New cards

lecture

(n,v) bài giảng , buổi thuyết trình / giảng bài, thuyết giảng

41
New cards

plagiarise

đạo văn , sao chép ý tưởng

42
New cards

seminar

buổi thảo luận

43
New cards

tuition

học phí / sự dạy kèm

44
New cards

tutorial

buổi hướng dẫn