1/61
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
퇴근하다
to leave work, finish work
셋
3
하루 일과
Công việc trong ngày
시간
time
오전
in the morning (buổi sáng) (0h-12h)
오후
in the afternoon (buổi chiều) (12h-24h)
낮
daytime, day (ban ngày) (12h)
밤
the nighttime; night (ban đêm) (21h)
아침
morning, breakfast (sáng) (7h-8h)
점심
lunch (trưa) (12h-13h)
저녁
evening, dinner (tối) (19h-21h)
새벽
early morning, dawn (3h-4h)
분
minute
초
second
일상 표현 동사
Động từ chỉ hoạt động hàng ngày
일어나다
to get up (기상하다)
자다
to sleep
이를 닦다
to brush teeth
세수하다
to wash one's face
목욕하다
to take a bath
샤워하다
to take a shower; to shower
배우다
to learn (Mang nghĩa rộng hơn, như là học đàn, học múa, học nhảy; còn 공부하다 chỉ mang nghĩa học ở trường)
숙제하다
to do homework
출근하다
to go to work
다니다
to attend (đi lại - mang tính thường xuyên -> to commute)
준비하다
to prepare
아침 준비하다
to prepare breakfast
세탁하다
to wash, to do the laundry (1)
빨래하다
to wash, to do the laundry (2)
청소하다
to clean (dọn vệ sinh)
시작하다
to start, to begin
끝나다
to end; to finish
하나
1 (hana)
둘
2
넷
4
다섯
5
여섯
6
일곱
7
여덟
8
아홉
9
열
10
열하나
11
열둘
12
열셋
13
열넷
14
열다섯
15
열여섯
16
열일곱
17
열여덟
18
열아홉
19
스물
20
서른
30
마흔
40
쉰
50
예순
60
일흔
70
여든
80
아흔
90
명
people (=사람)
살
years old (in age)
번
number of times
반
half (=삼십 분)