1/53
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
authentic /ɔːˈθentɪk/(adj)
thật, thực
breathtaking /ˈbreθteɪkɪŋ/(adj)
đẹp đến ngỡ ngàng
bury /ˈberi/ (v)
chôn vùi, giấu trong lòng đất
cave /keɪv/(n)
hang động
citadel /ˈsɪtədəl/(n)
thành trì (để bảo vệ khỏi bị tấn công)
complex /ˈkɒmpleks/(n)
quẩn thể, tổ hợp
comprise /kəmˈpraɪz/(v)
bao gổm, gổm
craftsman /ˈkrɑːftsmən/ (n)
thợ thủ công
cruise /kruːz/ (n)
chuyến du ngoạn trên biển
cuisine /kwɪˈziːn/(n)
cách thức chế biến thức ăn, nấu nướng
decorate /ˈdekəreɪt/(v)
trang trí
demolish /dɪˈmɒlɪʃ/(v)
đổ sập, đánh sập
distinctive /dɪˈstɪŋktɪv/(adj)
nổi bật, rõ rệt, đặc trưng
dome /dəʊm/(n)
mái vòm
dynasty /ˈdɪnəsti/(n)
triểu đại
emerge /iˈmɜːdʒ/ (v)
trồi lên, nổi lên
emperor /ˈempərə(r)/(n)
đế vương, nhà vua
endow /ɪnˈdaʊ/(v)
ban tặng
excavation /ˌekskəˈveɪʃn/(n)
việc khai quật
expand /ɪkˈspænd/ (v)
mở rộng
fauna /ˈfɔːnə/(n)
hệ động vật
flora /ˈflɔːrə/(n)
hệ thực vật
geological /ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkl/(a)
thuộc về địa chất
grotto /ˈɡrɒtəʊ/ (n)
hang
harmonious /hɑːˈməʊniəs/(a)
hài hòa
heritage /ˈherɪtɪdʒ/(n)
di sản
imperial /ɪmˈpɪəriəl/ (a)
thuộc về hoàng tộc
in ruins (idiom)/ˈruːɪn/
bị phá hủy, đổ nát
intact /ɪnˈtækt/ (a)
nguyên vẹn, không bị hư tổn
irresponsible /ˌɪrɪˈspɒnsəbl/ (a)
thiếu trách nhiệm, vô trách nhiệm
islet /ˈaɪlət/(n)
hòn đảo nhỏ
itinerary /aɪˈtɪnərəri/ (n)
lịch trình cho chuyến đi
landscape /ˈlændskeɪp/ (n)
phong cảnh ( thiên nhiên)
lantern /ˈlæntən/ (n)
đèn lồng
limestone /ˈlaɪmstəʊn/ (n)
đá vôi
magnificent /mæɡˈnɪfɪsnt/(a)
tuyệt đẹp
masterpiece /ˈmɑːstəpiːs/(n)
kiệt tác
mausoleum /ˌmɔːsəˈliːəm/ (n)
lăng mộ
mosaic /məʊˈzeɪɪk/ (adj)
khảm, chạm khảm
mosque /mɒsk/ (n)
nhà thờ Hồi giáo
outstanding /aʊtˈstændɪŋ/ (adj)
nổi bật, xuất chúng
picturesque /ˌpɪktʃəˈresk/(adj)
đẹp theo kiểu cổ kính
poetic /pəʊˈetɪk/(adj)
mang tính chất thơ ca
preserve /prɪˈzɜːv/(v)
bảo tồn
preservation /ˌprezəˈveɪʃn/(n)
việc bảo tồn
relic /ˈrelɪk/(n)
cổ vật
respectively /rɪˈspektɪvli/ (adv)
theo thứ tự lắn lượt
royal /ˈrɔɪəl/ (adj)
thuộc về nhà vua, hoàng gia
sanctuary /ˈsæŋktʃuəri/(n)
thánh địa, địa điểm thẩn thánh
scenic /ˈsiːnɪk/ (adj)
có cảnh quan đẹp
subsequent /ˈsʌbsɪkwənt/ (adj)
tiếp theo, kế tiếp
tomb /tuːm/(n)
lăng mộ
worship /ˈwɜːʃɪp/(n)
thờ cúng, tôn thờ
abundant /əˈbʌndənt/
= plentiful /ˈplentɪfl/
>< scarce /skeəs/
dồi dào