1/1871
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
禁止
きんし
cấm, nghiêm cấm
CẤM CHỈ
禁煙
きんえん
cấm hút thuốc
CẤM YÊN
煙
けむり
khói
YÊN
安静(な)
あんせい(な)
nghỉ ngơi, yên tĩnh
AN, YÊN TĨNH
静か(な)
しずか(な)
yên lặng
TĨNH
静まる
しずまる
lắng xuống, dịu đi
TĨNH
危険(な)
きけん(な)
nguy hiểm
NGUY HiỂM
危ない
あぶない
nguy hiểm
NGUY
危うい
あやうい
nguy hiểm
NGUY
関心
かんしん
quan tâm
QUAN TÂM
(~に)関する
(~に)かんする
về~, liên quan~
QUAN
関わる
かかわる
liên quan, về
QUAN
関係
かんけい
liên quan, quan hệ
QUAN HỆ
係
かかり
sự chịu trách nhiện
HỆ
係員
かかりいん
người chịu trách nhiệm
HỆ VIÊN
転落
てんらく
sự giáng chức; sự rớt xuống (địa vị thấp kém)
CHUYỂN LẠC
落第
らくだい
sự trượt, thi trượt
LẠC ĐỆ
落ちる
おちる
rơi, rụng
LẠC
落とす
おとす
đánh rơi, đánh rớt
LẠC
落石
らくせき
đá lở, đá lăn xuống
LẠC THẠCH
磁石
じしゃく
nam châm
TỪ THẠCH
石
いし
đá, hòn đá
THẠCH
飛行場
ひこうじょう
sân bay, phi trường
PHI HÀNH TRƯỜNG
飛ぶ
とぶ
bay, nhảy
PHI
飛び出す
とびだす
chạy ra, nhảy ra
KHIÊU(PHI) XUẤT
駐車場
ちゅうしゃじょう
bãi đỗ xe, bãi đậu xe
TRÚ XA TRƯỜNG
駐車
ちゅうしゃ
sự đỗ xe
TRÚ XA
四捨五入
ししゃごにゅう
làm tròn số ( số thập phân )
TỨ XẢ NGŨ NHẬP
捨てる
すてる
từ bỏ, vứt XẢ
遊泳
ゆうえい
bơi
DU VỊNH
遊ぶ
あそぶ
chơi, vui chơi
DU
水泳
すいえい
việc bơi, bơi
THỦY VỊNH
泳ぐ
およぐ
bơi, bơi lội
VỊNH
喫茶店
きっさてん
quán cà phê