1/13
9/9
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
chốt một thương vụ, hoàn tất giao dịch, ký kết hợp đồng.
👉 Ở đây close không có nghĩa là “đóng” (close the door), mà là “hoàn tất / ký kết / chốt” một thỏa thuận hay giao dịch.
to close a deal
được thúc đẩy bởi / bị chi phối bởi / do … mà ra
Driven by
chính thức có hiệu lực (dùng cho luật, quy định, hiệp ước).
come into force → dùng cho luật/quy định chính thức.
take effect → dùng rộng hơn, bao gồm cả luật và tác dụng thực tế.
come into force
ban hành, làm cho có hiệu lực.
bring into force
👉 sự thúc đẩy, động lực, lực đẩy, nguyên nhân kích thích khiến cái gì tiến triển hoặc phát triển nhanh hơn.
impetus
look up (in a book/online) → tra cứu.
look up (at sth) → nhìn lên.
look up (for situations) → khởi sắc, cải thiện.
look sb up → tìm gặp lại ai đó
look up
be taken to + place → được đưa đến.
be taken to mean sth → được hiểu là.
be taken to court → bị kiện ra tòa.
taken
(n) = các cuộc tranh chấp, mâu thuẫn, bất đồng.
(v) = tranh cãi, phản đối, phủ nhận.
disputes
👉 làm suy yếu, phá hoại dần, xói mòn (thường là uy tín, niềm tin, hiệu quả, quyền lực…)
undermines
👉 một cách không đủ, chưa đủ, thiếu thốn.
Insufficiently
nhận làm, đảm nhận, cam kết thực hiện một công việc hay nhiệm vụ nào đó.
undertake
được nhìn thấy bởi / được ai đó chứng kiến / được ai đó xem
Seen by
change (money) = tiền thừa, tiền lẻ.
change (noun) = sự thay đổi.
change (verb) = thay, đổi, biến đổi.
change
(danh từ) = đi chung xe 🚗 (nhiều người cùng đi một xe để tiết kiệm chi phí, nhiên liệu, và giảm kẹt xe/ô nhiễm).
Carpooling