Property market heats up as foreign investors close deals

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/13

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

9/9

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

14 Terms

1
New cards

chốt một thương vụ, hoàn tất giao dịch, ký kết hợp đồng.

  • 👉 Ở đây close không có nghĩa là “đóng” (close the door), mà là “hoàn tất / ký kết / chốt” một thỏa thuận hay giao dịch.

to close a deal

2
New cards

được thúc đẩy bởi / bị chi phối bởi / do … mà ra

Driven by

3
New cards

chính thức có hiệu lực (dùng cho luật, quy định, hiệp ước).

  • come into force → dùng cho luật/quy định chính thức.

  • take effect → dùng rộng hơn, bao gồm cả luậttác dụng thực tế.

come into force

4
New cards

ban hành, làm cho có hiệu lực.

bring into force

5
New cards

👉 sự thúc đẩy, động lực, lực đẩy, nguyên nhân kích thích khiến cái gì tiến triển hoặc phát triển nhanh hơn.

impetus

6
New cards
  • look up (in a book/online) → tra cứu.

  • look up (at sth) → nhìn lên.

  • look up (for situations) → khởi sắc, cải thiện.

  • look sb up → tìm gặp lại ai đó

  • look up

7
New cards
  • be taken to + place → được đưa đến.

  • be taken to mean sth → được hiểu là.

  • be taken to court → bị kiện ra tòa.

taken

8
New cards
  • (n) = các cuộc tranh chấp, mâu thuẫn, bất đồng.

  • (v) = tranh cãi, phản đối, phủ nhận.

disputes

9
New cards

👉 làm suy yếu, phá hoại dần, xói mòn (thường là uy tín, niềm tin, hiệu quả, quyền lực…)

undermines

10
New cards

👉 một cách không đủ, chưa đủ, thiếu thốn.

Insufficiently

11
New cards

nhận làm, đảm nhận, cam kết thực hiện một công việc hay nhiệm vụ nào đó.

undertake

12
New cards

được nhìn thấy bởi / được ai đó chứng kiến / được ai đó xem

Seen by

13
New cards
  • change (money) = tiền thừa, tiền lẻ.

  • change (noun) = sự thay đổi.

  • change (verb) = thay, đổi, biến đổi.

  • change

14
New cards

(danh từ) = đi chung xe 🚗 (nhiều người cùng đi một xe để tiết kiệm chi phí, nhiên liệu, và giảm kẹt xe/ô nhiễm).

Carpooling