1/42
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
geneticist
nhà di truyền học
formulate a rule
tạo ra 1 quy tắc
heritable disease
bệnh di truyền
imply a correlation
ngụ ý sự tương quan
heritable trait
đặc điểm có tính di truyền
underlying genetic causes
các nguyên nhân duy truyền tiềm ẩn
prevailing ideology
hệ tư tưởng thịnh hành
suspicion
sự nghi ngờ
endownment
tiền tài trợ, quyên góp
abstract concepts
khái niệm trừu tượng
pitch a tent
dựng 1 cái lều
innate preference
sở thích bẩm sinh
be drawn to st
bị
thu hút bởi cgi
shape preferences
định hình sở thích
fertile ground
đất màu mỡ
forensic science research
nghiên cứu khoa học pháp y
shrouded in mystery
bị bao phủ trong bí ẩn
brutal experiment
thí nghiệm tàn bạo
insight (n)
sự thấu hiểu , cái nhìn sâu sắc
concordant (a)
sự đồng thuận, cùng xuất
neuroticism (n)
rối loạn thần kinh
dichotomy
sự phân đôi, đối lập
nurture
sự nuôi dưỡng, giáo dục
aftermath (n)
hậu quả
acknowledge (v)
cộng nhận, thừa nhận
die-hard (n)
người bảo thủ, kiên trì
perception (n)
sự nhận thức, tri giác
stimulation (n)
sự kích thích
intact (n)
còn nguyên vẹn
fetus
thai nhi
endorsement
sự ủng hộ, xác nhận
hypothesis(n)
giả thuyết
propesity(n)
khuynh hướng
disorder (n,v)
sự rối loạn, lộn xộn, mất trật tự
vulnerable(a)
tổn thương
susceptible (a)
dễ mắc phải
evolutionary (a)
thuộc về tiến hóa
metabolism (n)
sự trao đổi chất
neurological(a)
thuộc về thần kinh
sociability
hòa đồng dễ gần
marquise(n)
lều lớn
dermatologists
bác sĩ da liễu
rear
nuôi dưỡng, chăm sóc