VOCABULARY

studied byStudied by 10 people
0.0(0)
Get a hint
Hint

Beat (v)

1 / 98

flashcard set

Earn XP

99 Terms

1

Beat (v)

Đánh bại

New cards
2

Board game (n phr)

Trò chơi cờ bàn

New cards
3

Captain (n)

Thuyền trưởng, thủ lĩnh

New cards
4

Challenge (v)

Thách thức

New cards
5

Challenge (n)

Sự thách thức

New cards
6

Champion (n)

Nhà vô địch

New cards
7

Cheat (v)

Gian lận

New cards
8

Classical music (n phr)

Nhạc cổ điển

New cards
9

Club (n)

Câu lạc bộ

New cards
10

Coach (n)

Huấn luyện viên

New cards
11

Competition (n)

Cuộc thi đấu

New cards
12

Concert (n)

Buổi hòa nhạc

New cards
13

Defeat (v)

Đánh bại

New cards
14

Defeat (n)

Sự thất bại

New cards
15

Entertaining (adj)

Có tính giải trí

New cards
16

Folk music (n phr)

Nhạc dân gian

New cards
17

Group (n)

Nhóm nhạc

New cards
18

Gym (n)

Phòng/ câu lạc bộ thể hình

New cards
19

Have fun (v phr)

Vui chơi

New cards
20

Interest (v)

Khiến ai thích thú

New cards
21

Interest (n)

Hoạt động ưa thích

New cards
22

Member (n)

Thành viên

New cards
23

Opponent (n)

Đối thủ

New cards
24

Organise (v)

Tổ chức

New cards
25

Pleasure (n)

Sự thư thái

New cards
26

Referee (n)

Trọng tài

New cards
27

Rhythm (n)

Nhịp điệu

New cards
28

Risk (v)

Mạo hiểm

New cards
29

Risk (n)

Sự rủi ro

New cards
30

Score (v)

Ghi bàn

New cards
31

Score (n)

Điểm số

New cards
32

Support (v)

Hỗ trợ

New cards
33

Support (n)

Sự hỗ trợ

New cards
34

Team (n)

Đội, nhóm

New cards
35

Train (v)

Luyện tập

New cards
36

Video game (n phr)

Trò chơi điện tử

New cards
37

Achieve (v)

Đạt được

New cards
38

Brain (n)

Não bộ

New cards
39

Clever (adj)

Thông minh

New cards
40

Concentrate (v)

Tập trung

New cards
41

Consider (v)

Cân nhắc

New cards
42

Course (n)

Khóa học

New cards
43

Degree (n)

Tấm bằng

New cards
44

Experience (v)

Trải nghiệm, trải qua

New cards
45

Experience (n)

Kinh nghiệm

New cards
46

Expert (n)

Chuyên gia

New cards
47

Expert (adj)

Có chuyên môn, thành thạo

New cards
48

Fail (v)

Thất bại

New cards
49

Guess (v)

Đoán

New cards
50

Guess (n)

Sự phỏng đoán

New cards
51

Hesitate (v)

Ngập ngừng

New cards
52

Instruction (n)

Bản/ lời hướng dẫn

New cards
53

Make progress (v phr)

Tiến bộ

New cards
54

Make sure (v phr)

Bảo đảm

New cards
55

Mark (v)

Chấm điểm

New cards
56

Mark (n)

Điểm số

New cards
57

Mental (adj)

Về tinh thần, trí tuệ

New cards
58

Pass (v)

Thi đỗ

New cards
59

Qualification (n)

Bằng cấp

New cards
60

Remind (v)

Nhắc nhở

New cards
61

Report (n)

Báo cáo

New cards
62

Revise (v)

Ôn luyện

New cards
63

Search (v)

Tìm kiếm

New cards
64

Search (n)

Sự nỗ lực tìm kiếm

New cards
65

Skill (n)

Kĩ năng

New cards
66

Smart (adj)

Thông minh

New cards
67

Subject (n)

Môn học

New cards
68

Take an exam (v phr)

Đi thi

New cards
69

Talented (adj)

Giàu tài năng

New cards
70

Term (n)

Học kì

New cards
71

Wonder (v)

Phân vân

New cards
72

Carry on

Tiếp tục

New cards
73

Eat out

Ăn hàng

New cards
74

Give up

Từ bỏ

New cards
75

Join in

Tham gia

New cards
76

Send off

(Trong bóng đá) cho ra khỏi sân

New cards
77

Take up

Bắt đầu

New cards
78

Turn down

Từ chối/ vặn nhỏ âm lượng

New cards
79

Turn up

Xuất hiện/ bật to âm lượng

New cards
80

Abase (v)

Làm nhục, làm mất thể diện

New cards
81

Back (n)

Cái lưng/ phía sau

New cards
82

Cabal (n)

Âm mưu, bè phái (chính trị)

New cards
83

Daily (adj)

Hàng ngày

New cards
84

e.g. (n)

Ví dụ

New cards
85

Each

Mỗi

New cards
86

Fabulous (adj)

Thần thoại/ phóng đại/ quá đỗi tốt đẹp

New cards
87

Gain (n)

Lợi ích

New cards
88

Habit (n)

Thói quen, tập quán

New cards
89

i.e. (Id est)

Nghĩa là, tức là

New cards
90

Jacket (n)

Áo vét

New cards
91

Keen (adj)

Sốt sắng, có nhiệt huyết

New cards
92

Lable (n)

Mác, nhãn hiệu

New cards
93

Machine (n)

Máy móc

New cards
94

Nail (n)

Móng (tay, chân)/ cây đinh

New cards
95

Oaken (adj)

Bằng gỗ sồi

New cards
96

Pace (n)

Bước chân

New cards
97

Quackery (n)

Lang băm, lừa bịp về chuyên môn

New cards
98

Rabid (adj)

Mất lý trí/ bị bệnh dại, điên/ điên dại

New cards
99

Sack (n)

Bao tải/ sự sa thải

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 44 people
... ago
4.7(3)
note Note
studied byStudied by 521 people
... ago
4.5(2)
note Note
studied byStudied by 2634 people
... ago
4.9(37)
note Note
studied byStudied by 15 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 8 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 127 people
... ago
5.0(1)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (39)
studied byStudied by 3 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (25)
studied byStudied by 8 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (26)
studied byStudied by 22 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (29)
studied byStudied by 6 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (20)
studied byStudied by 26 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (37)
studied byStudied by 3 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (20)
studied byStudied by 162 people
... ago
4.0(2)
flashcards Flashcard (49)
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
robot