Beat (v)
Đánh bại
Board game (n phr)
Trò chơi cờ bàn
Captain (n)
Thuyền trưởng, thủ lĩnh
Challenge (v)
Thách thức
Challenge (n)
Sự thách thức
Champion (n)
Nhà vô địch
Cheat (v)
Gian lận
Classical music (n phr)
Nhạc cổ điển
Club (n)
Câu lạc bộ
Coach (n)
Huấn luyện viên
Competition (n)
Cuộc thi đấu
Concert (n)
Buổi hòa nhạc
Defeat (v)
Đánh bại
Defeat (n)
Sự thất bại
Entertaining (adj)
Có tính giải trí
Folk music (n phr)
Nhạc dân gian
Group (n)
Nhóm nhạc
Gym (n)
Phòng/ câu lạc bộ thể hình
Have fun (v phr)
Vui chơi
Interest (v)
Khiến ai thích thú
Interest (n)
Hoạt động ưa thích
Member (n)
Thành viên
Opponent (n)
Đối thủ
Organise (v)
Tổ chức
Pleasure (n)
Sự thư thái
Referee (n)
Trọng tài
Rhythm (n)
Nhịp điệu
Risk (v)
Mạo hiểm
Risk (n)
Sự rủi ro
Score (v)
Ghi bàn
Score (n)
Điểm số
Support (v)
Hỗ trợ
Support (n)
Sự hỗ trợ
Team (n)
Đội, nhóm
Train (v)
Luyện tập
Video game (n phr)
Trò chơi điện tử
Achieve (v)
Đạt được
Brain (n)
Não bộ
Clever (adj)
Thông minh
Concentrate (v)
Tập trung
Consider (v)
Cân nhắc
Course (n)
Khóa học
Degree (n)
Tấm bằng
Experience (v)
Trải nghiệm, trải qua
Experience (n)
Kinh nghiệm
Expert (n)
Chuyên gia
Expert (adj)
Có chuyên môn, thành thạo
Fail (v)
Thất bại
Guess (v)
Đoán
Guess (n)
Sự phỏng đoán
Hesitate (v)
Ngập ngừng
Instruction (n)
Bản/ lời hướng dẫn
Make progress (v phr)
Tiến bộ
Make sure (v phr)
Bảo đảm
Mark (v)
Chấm điểm
Mark (n)
Điểm số
Mental (adj)
Về tinh thần, trí tuệ
Pass (v)
Thi đỗ
Qualification (n)
Bằng cấp
Remind (v)
Nhắc nhở
Report (n)
Báo cáo
Revise (v)
Ôn luyện
Search (v)
Tìm kiếm
Search (n)
Sự nỗ lực tìm kiếm
Skill (n)
Kĩ năng
Smart (adj)
Thông minh
Subject (n)
Môn học
Take an exam (v phr)
Đi thi
Talented (adj)
Giàu tài năng
Term (n)
Học kì
Wonder (v)
Phân vân
Carry on
Tiếp tục
Eat out
Ăn hàng
Give up
Từ bỏ
Join in
Tham gia
Send off
(Trong bóng đá) cho ra khỏi sân
Take up
Bắt đầu
Turn down
Từ chối/ vặn nhỏ âm lượng
Turn up
Xuất hiện/ bật to âm lượng