4c - nghe b7

studied byStudied by 2 people
5.0(1)
Get a hint
Hint

작업

1 / 65

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

66 Terms

1

작업

công việc

New cards
2

수월하다

dễ dàng, suôn sẻ

New cards
3

아날로그

analog

New cards
4

전원주택

nhà vườn

New cards
5

보완하다

bổ sung, hoàn thiện

New cards
6

주거

nơi cư trú

New cards
7

괴장히

vô cùng

New cards
8

정규직

nhân viên chính thức

New cards
9

전환시키다

làm thay đổi

New cards
10

행정

hành chính

New cards
11

비정규직

Vị trí làm việc tạm thời

New cards
12

양산하다

sản xuất hàng loạt

New cards
13

취지

mục đích

New cards
14

우려

sự lo lắng

New cards
15

폐지하다

Bãi bỏ, xoá bỏ

New cards
16

역량

năng lực, lực lượng

New cards
17

극소수

Tiểu số

New cards
18

창의적

tính sáng tạo

New cards
19

지구력

sức chịu đựng, sức bền

New cards
20

요하다

yêu cầu

New cards
21

기마전

nhảy ngựa

New cards
22

협동심

tinh thần đồng đội

New cards
23

쓰러뜨리다

quật ngã, làm ngã

New cards
24

단결하다

đoàn kết

New cards
25

유산소 운동

thể dục nhịp điệu

New cards
26

손색이 없다

không thua kém

New cards
27

국기

quốc kỳ

New cards
28

관례

phong tục, thông lệ

New cards
29

홀수

số lẻ

New cards
30

짝수

số chẵn

New cards
31

주최하다

chủ trì, tổ chức

New cards
32

중앙 = 중심 = 한가운데 = 가운데

Chính giữa, trung tâm

New cards
33

배치하다

Bố trí, sắp xếp

New cards
34

알파벳

bảng chữ cái

New cards
35

유엔기

cờ Liên hợp Quốc

New cards
36

담쟁이

cây thường xuân

New cards
37

갈라지다

Bị nứt, rạn

New cards
38

낮추다

hạ thấp

New cards
39

뒤덮이다

bị bao phủ

New cards
40

줄기

thân cây, nhánh

New cards
41

뻗어나가다

vươn ra, đi ra

New cards
42

의도적

có ý định

New cards
43

가식적

tính giả tạo

New cards
44

화제

chủ đề

New cards
45

눈에 띄다

đập vào mắt, nổi bật

New cards
46

익히다

Đã thuần thục

New cards
47

천연

thiên nhiên

New cards
48

염색

nhuộm tóc

New cards
49

자극하다

kích thích, tác động

New cards
50

가렵다

ngứa

New cards
51

두드러기

dị ứng, mẩn ngứa

New cards
52

성분

thành phần

New cards
53

체질

thể chất, cơ địa

New cards
54

깃털 베개

gối lông vũ

New cards
55

눅눅하다

ẩm ướt

New cards
56

속성

thuộc tính

New cards
57

흡습성

tính hút ẩm

New cards
58

방습성

Tính chống thấm

New cards
59

금세

ngay, nhanh chóng

New cards
60

분하다

bực tức, phẫn nộ, buồn, tiếc

New cards
61

위산

axít dạ dày

New cards
62

분비량

lượng bài tiết

New cards
63

속쓰림

ợ chua

New cards
64

과다하다

quá đà, quá mức

New cards
65

동반하다

đi kèm

New cards
66

완화시키다

làm dịu bớt

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 371 people
... ago
5.0(3)
note Note
studied byStudied by 10 people
... ago
5.0(2)
note Note
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 84 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 7 people
... ago
4.0(222)
note Note
studied byStudied by 6 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 4 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 124427 people
... ago
4.9(605)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (27)
studied byStudied by 4 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (52)
studied byStudied by 7 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (70)
studied byStudied by 3 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (41)
studied byStudied by 7 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (35)
studied byStudied by 14 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (26)
studied byStudied by 28 people
... ago
4.0(2)
flashcards Flashcard (24)
studied byStudied by 4 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (228)
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
robot