Topik 1- bài 2: trường hc ( 학 교 )

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/51

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

52 Terms

1
New cards

학 교

Trường học

2
New cards

도 서 관

Thư viện

3
New cards

식 당

Nhà hàng

4
New cards

호 텔

Khách sạn

5
New cards

극 장

Rạp hát

6
New cards

우 체 국

Biêu điện

7
New cards

벵 원

Bệnh viện

8
New cards

은 행

Ngân hàng

9
New cards

백 화 점

Cửa hàng bách hoá

10
New cards

약 국

Hiệu thuốc

11
New cards

가 게

Cửa hàng

12
New cards

사 무 실

Văn phòng

13
New cards

강 의 실

Giảng đường, phòng học

14
New cards

교 실

Phòng học

15
New cards

회 장 실

Nhà vệ sinh

16
New cards

휴 게 실

Phòng nghỉ

17
New cards

동 아 리 방

Phòng sinh hoạt câu lạc bộ

18
New cards

체 육 관

Nhà thi đấu thể thao

19
New cards

운 동 장

Sân vận động

20
New cards

강 당

Giảng đường lớn, hội trường

21
New cards

학 생 식 당

Nhà ăn học sinh, căng tin

22
New cards

세 미 나 실

Phòng hội thảo

23
New cards

서 점

Hiệu sách

24
New cards

책 생

Bàn học

25
New cards

의 자

Ghế

26
New cards

칠 판

Bảng

27
New cards

창 문

Cửa sổ

28
New cards

Cửa

29
New cards

시 게

Đồng hồ

30
New cards

가 방

Cặp sách

31
New cards

컴 퓨 터

Máy tính

32
New cards

Sách

33
New cards

공 책

Vở

34
New cards

사 전

Từ điển

35
New cards

지 우 개

Cục tẩy

36
New cards

지 도

Bản đồ

37
New cards

Bút, viết

38
New cards

필 통

Hộp bút

39
New cards

거 기

Ở đó

40
New cards

그 것

Cái đó

41
New cards

라 디 오

Đài, radio

42
New cards

많 이

Nhiều

43
New cards

명 동

Khu myong- tông

44
New cards

무 엇

Cái gì

45
New cards

어 디

Đâu

46
New cards

없 다

Không có

47
New cards

여 기

Ở đây

48
New cards

이 것

Cái này

49
New cards

휴 대 전 화

Điện thoại đi động

50
New cards

저 것

Cái ấy

51
New cards

저 기

Ở kia

52
New cards

텔 레 비 전

Tivi