1/51
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
학 교
Trường học
도 서 관
Thư viện
식 당
Nhà hàng
호 텔
Khách sạn
극 장
Rạp hát
우 체 국
Biêu điện
벵 원
Bệnh viện
은 행
Ngân hàng
백 화 점
Cửa hàng bách hoá
약 국
Hiệu thuốc
가 게
Cửa hàng
사 무 실
Văn phòng
강 의 실
Giảng đường, phòng học
교 실
Phòng học
회 장 실
Nhà vệ sinh
휴 게 실
Phòng nghỉ
동 아 리 방
Phòng sinh hoạt câu lạc bộ
체 육 관
Nhà thi đấu thể thao
운 동 장
Sân vận động
강 당
Giảng đường lớn, hội trường
학 생 식 당
Nhà ăn học sinh, căng tin
세 미 나 실
Phòng hội thảo
서 점
Hiệu sách
책 생
Bàn học
의 자
Ghế
칠 판
Bảng
창 문
Cửa sổ
문
Cửa
시 게
Đồng hồ
가 방
Cặp sách
컴 퓨 터
Máy tính
책
Sách
공 책
Vở
사 전
Từ điển
지 우 개
Cục tẩy
지 도
Bản đồ
펜
Bút, viết
필 통
Hộp bút
거 기
Ở đó
그 것
Cái đó
라 디 오
Đài, radio
많 이
Nhiều
명 동
Khu myong- tông
무 엇
Cái gì
어 디
Đâu
없 다
Không có
여 기
Ở đây
이 것
Cái này
휴 대 전 화
Điện thoại đi động
저 것
Cái ấy
저 기
Ở kia
텔 레 비 전
Tivi