1/43
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
用户
yònghù
user
Người dùng

颠球
diānqiú
Tung hứng ( bóng )

明星
míngxīng
star, celebrity
Ngôi sao

直播
zhíbō
Phát sóng trực tiếp

宝贝
bǎobèi
Cục cưng

逗
dòu
gây cười, chọc cười

宣传
xuānchuán
Tuyên truyền

手笔
shǒubǐ
Sự mạnh tay, sự phô trương

推广
tuīguǎng
Phổ biến, mở rộng

注册
zhùcè
Đăng ký

召开
zhàokāi
Mời dự họp, tổ chức

合作
hézuò
Hợp tác

伙伴
huǒbàn
Cộng sự, đồi tác

总裁
zǒngcái
Chủ tịch, president

实现
shíxiàn
Thực hiện

覆盖
fùgài
Bao trùm

移动
yídòng
Di chuyển, di động

通信
tōngxìn
Sự thông tin, liên lạc

应用
yìngyòng - ứng dụng

企业
qǐyè - xí nghiệp

称霸
chēngbà
xưng bá; thống trị

背景
bèijǐng
bối cảnh, nền
高级
gāojí
cao cấp
副
fù
Phó,phụ
开发
kāifā - khai thác, phát triển

中心
zhōngxīn - trung tâm

相关
xiāngguān
liên quan,tương quan

业务
yèwù
nghiệp vụ

现实
xiànshí
Hiện thực

个人
gèrén - cá nhân

以及
yǐ jí
và

程度
chéngdù
Trình độ, mức độ

发达
fā dá
phát triển

创新
chuàngxīn
Sáng tạo cái mới, đổi mới

领导
lǐngdǎo - lãnh đạo

地位
dì wèi
địa vị

经营
jīngyíng - kinh doanh

销售
xiāoshòu
tiêu thụ

针对
zhēnduì
nhằm vào, chĩa vào

当地
dāngdì
địa phương, bản xứ

代言
dàiyán
Phát ngôn

华裔
huáyì
Người gốc hoa

移民
yímín
Dân di cư

微信
wēixìn
