Thẻ ghi nhớ: Giáo Trình Chuẩn HSK 5: Bài 12 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/43

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

44 Terms

1
New cards

用户

yònghù

user

Người dùng

<p><strong>yònghù</strong></p><p>user</p><p>Người dùng</p>
2
New cards

颠球

diānqiú

Tung hứng ( bóng )

<p><strong>diānqiú</strong></p><p>Tung hứng ( bóng )</p>
3
New cards

明星

míngxīng

star, celebrity

Ngôi sao

<p><strong>míngxīng</strong></p><p>star, celebrity</p><p>Ngôi sao</p>
4
New cards

直播

zhíbō

Phát sóng trực tiếp

<p><strong>zhíbō</strong></p><p>Phát sóng trực tiếp</p>
5
New cards

宝贝

bǎobèi

Cục cưng

<p><strong>bǎobèi</strong></p><p>Cục cưng</p>
6
New cards

dòu

gây cười, chọc cười

<p><strong>dòu</strong></p><p>gây cười, chọc cười</p>
7
New cards

宣传

xuānchuán

Tuyên truyền

<p><strong>xuānchuán</strong></p><p>Tuyên truyền</p>
8
New cards

手笔

shǒubǐ

Sự mạnh tay, sự phô trương

<p><strong>shǒubǐ</strong></p><p>Sự mạnh tay, sự phô trương</p>
9
New cards

推广

tuīguǎng

Phổ biến, mở rộng

<p><strong>tuīguǎng</strong></p><p>Phổ biến, mở rộng</p>
10
New cards

注册

zhùcè

Đăng ký

<p><strong>zhùcè</strong></p><p>Đăng ký</p>
11
New cards

召开

zhàokāi

Mời dự họp, tổ chức

<p><strong>zhàokāi</strong></p><p>Mời dự họp, tổ chức</p>
12
New cards

合作

hézuò

Hợp tác

<p><strong>hézuò</strong></p><p>Hợp tác</p>
13
New cards

伙伴

huǒbàn

Cộng sự, đồi tác

<p><strong>huǒbàn</strong></p><p>Cộng sự, đồi tác</p>
14
New cards

总裁

zǒngcái

Chủ tịch, president

<p><strong>zǒngcái</strong></p><p>Chủ tịch, president</p>
15
New cards

实现

shíxiàn

Thực hiện

<p><strong>shíxiàn</strong></p><p>Thực hiện</p>
16
New cards

覆盖

fùgài

Bao trùm

<p><strong>fùgài</strong></p><p>Bao trùm</p>
17
New cards

移动

yídòng

Di chuyển, di động

<p><strong>yídòng</strong></p><p>Di chuyển, di động</p>
18
New cards

通信

tōngxìn

Sự thông tin, liên lạc

<p><strong>tōngxìn</strong></p><p>Sự thông tin, liên lạc</p>
19
New cards

应用

yìngyòng - ứng dụng

<p><strong>yìngyòng</strong> - ứng dụng</p>
20
New cards

企业

qǐyè - xí nghiệp

<p><strong>qǐyè</strong> - xí nghiệp</p>
21
New cards

称霸

chēngbà

xưng bá; thống trị

<p><strong>chēngbà</strong></p><p>xưng bá; thống trị</p>
22
New cards

背景

bèijǐng

bối cảnh, nền

23
New cards

高级

gāojí

cao cấp

24
New cards

Phó,phụ

25
New cards

开发

kāifā - khai thác, phát triển

<p><strong>kāifā</strong> - khai thác, phát triển</p>
26
New cards

中心

zhōngxīn - trung tâm

<p><strong>zhōngxīn</strong> - trung tâm</p>
27
New cards

相关

xiāngguān

liên quan,tương quan

<p><strong>xiāngguān</strong></p><p>liên quan,tương quan</p>
28
New cards

业务

yèwù

nghiệp vụ

<p><strong>yèwù</strong></p><p>nghiệp vụ</p>
29
New cards

现实

xiànshí

Hiện thực

<p><strong>xiànshí</strong></p><p>Hiện thực</p>
30
New cards

个人

gèrén - cá nhân

<p><strong>gèrén</strong> - cá nhân</p>
31
New cards

以及

yǐ jí

<p><strong>yǐ jí</strong></p><p>và</p>
32
New cards

程度

chéngdù

Trình độ, mức độ

<p><strong>chéngdù</strong></p><p>Trình độ, mức độ</p>
33
New cards

发达

fā dá

phát triển

<p><strong>fā dá</strong></p><p>phát triển</p>
34
New cards

创新

chuàngxīn

Sáng tạo cái mới, đổi mới

<p><strong>chuàngxīn</strong></p><p>Sáng tạo cái mới, đổi mới</p>
35
New cards

领导

lǐngdǎo - lãnh đạo

<p><strong>lǐngdǎo</strong> - lãnh đạo</p>
36
New cards

地位

dì wèi

địa vị

<p><strong>dì wèi</strong></p><p>địa vị</p>
37
New cards

经营

jīngyíng - kinh doanh

<p><strong>jīngyíng</strong> - kinh doanh</p>
38
New cards

销售

xiāoshòu

tiêu thụ

<p><strong>xiāoshòu</strong></p><p>tiêu thụ</p>
39
New cards

针对

zhēnduì

nhằm vào, chĩa vào

<p><strong>zhēnduì</strong></p><p>nhằm vào, chĩa vào</p>
40
New cards

当地

dāngdì

địa phương, bản xứ

<p><strong>dāngdì</strong></p><p>địa phương, bản xứ</p>
41
New cards

代言

dàiyán

Phát ngôn

<p><strong>dàiyán</strong></p><p>Phát ngôn</p>
42
New cards

华裔

huáyì

Người gốc hoa

<p><strong>huáyì</strong></p><p>Người gốc hoa</p>
43
New cards

移民

yímín

Dân di cư

<p><strong>yímín</strong></p><p>Dân di cư</p>
44
New cards

微信

wēixìn

wechat

<p><strong>wēixìn</strong></p><p>wechat</p>