review the old ones.

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/27

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

28 Terms

1
New cards

冷蔵庫

Refigerator
(れいぞうこ)

2
New cards

ナムさんとリンさんの間に自転車が二台あります。

  • ナムさん (Nam-san) = anh Nam

  • と = và

  • リンさん (Rin-san) = chị Lin

  • の間に (no aida ni) = ở giữa

  • 自転車 (jitensha) = xe đạp

  • が二台あります (ga ni-dai arimasu) = có hai chiếc (dùng あります cho đồ vật)

3
New cards

先生にアイスクリームをもらいました。

  • 先生に (sensei ni) = từ thầy/cô giáo

  • アイスクリームを (aisukurīmu o) = kem (tân ngữ)

  • もらいました (moraimashita) = đã nhận (dùng khi mình nhận cái gì đó từ người khác)

4
New cards

Left

5
New cards

今日は会社でナムさんと晩ご飯を食べます。

  • 今日は (kyō wa) = hôm nay thì

  • 会社で (kaisha de) = ở công ty (で: chỉ địa điểm xảy ra hành động)

  • ナムさんと (Namu-san to) = với Nam

  • 晩ご飯を食べます (bangohan o tabemasu) = ăn tối

6
New cards

(In/at) Between

7
New cards

上にりんごがあります。

  • 本の上に (hon no ue ni) = ở trên quyển sách

  • りんごがあります (ringo ga arimasu) = có một quả táo

8
New cards

デパート

Siêu thị / department store

9
New cards

デパートで服を買います。

  • デパートで (depāto de) = ở trung tâm thương mại (で chỉ địa điểm hành động xảy ra)

  • 服を買います (fuku o kaimasu) = mua quần áo

10
New cards

(となり)

Next to

11
New cards

どんな

What’s kind?

Như thế nào?

12
New cards

来週の土曜日、イタリアへ行きます。

  • 来週の土曜日 (raishū no doyōbi) = Thứ bảy tuần sau

  • イタリアへ行きます (Itaria e ikimasu) = đi Ý (へ chỉ hướng đi)

13
New cards

イギリスはどんな国ですか。

  • イギリス (Igirisu) = nước Anh

  • は = thì

  • どんな国ですか (donna kuni desu ka) = là đất nước như thế nào?

14
New cards

この食べ物は高いですが、美味しくないです。

  • この食べ物は (kono tabemono wa) = món ăn này thì

  • 高いですが (takai desu ga) = đắt nhưng mà…

  • 美味しくないです (oishikunai desu) = không ngon

15
New cards

一か月に二回映画を見ます。

  • 一か月に (ikkagetsu ni) = trong một tháng

  • 二回 (nikai) = hai lần

  • 映画を見ます (eiga o mimasu) = xem phim

16
New cards

天気はとてもよかったです。

  • 天気 (てんき) = thời tiết

  • = trợ từ chủ đề (thì, còn về...)

  • とても = rất

  • よかったです = quá khứ lịch sự của tính từ いい (tốt, đẹp)

17
New cards


一昨日
のパーティーはあまり楽しくなかったです。

  • 一昨日 (おととい) = hôm kia

  • = bổ nghĩa danh từ (bữa tiệc của hôm kia)

  • パーティー = party (bữa tiệc)

  • = trợ từ chủ đề

  • あまり = không... lắm (đi với thể phủ định)

  • 楽しい = vui vẻ, thú vị

  • 楽しくなかったです = thể quá khứ phủ định lịch sự của 楽しい

18
New cards

忙しい

忙しい(いそがしい)

là tính từ đuôi trong tiếng Nhật, nghĩa là bận rộn.

19
New cards

夏休み

はとても楽しかったです。

  • 夏休み (なつやすみ) = kỳ nghỉ hè

  • = trợ từ chủ đề

  • とても = rất

  • 楽しかったです = quá khứ lịch sự của 楽しい (đã vui)

20
New cards

ここにプレゼントがいくつありますか。

  • ここに = ở đây

  • プレゼント = quà tặng

  • = trợ từ chỉ chủ ngữ

  • いくつ = bao nhiêu (dùng để hỏi số lượng đồ vật)

  • ありますか = có không? (dạng nghi vấn của ある)

21
New cards

一つ

(ひとつ) = một cái, một chiếc, một phần.

22
New cards

この学校にアメリカ人が何人いますか。

  • この学校に = ở trường này

  • アメリカ人 = người Mỹ

  • = trợ từ chỉ chủ ngữ

  • 何人(なんにん) = bao nhiêu người (dùng để hỏi số người)

  • いますか = có không? (dùng cho người và động vật)

23
New cards

毎晩何

時間

日本語を勉強しますか。

  • 毎晩(まいばん) = mỗi tối

  • 何時間(なんじかん) = mấy tiếng, bao nhiêu giờ

  • 日本語を勉強しますか = học tiếng Nhật phải không?

24
New cards

この学校に先生が十五人ぐらいいます。

  • この学校に = ở trường này

  • 先生が = thầy/cô giáo (làm chủ ngữ)

  • 十五人(じゅうごにん) = 15 người

  • ぐらい = khoảng, chừng

  • います = có (dùng cho người/động vật)

25
New cards

彼は一日に一回薬を飲みます。

  • 彼(かれ) = anh ấy

  • 一日に(いちにちに) = trong một ngày

  • 一回(いっかい) = một lần

  • 薬を飲みます(くすりをのみます) = uống thuốc

26
New cards

一週間に四回テニスをします。

  • 一週間に(いっしゅうかんに) = trong 1 tuần

  • 四回(よんかい) = 4 lần

  • テニスをします = chơi tennis

27
New cards

今日は子供の誕生日ですから、早く帰ります。

  • 今日は(きょうは) = hôm nay

  • 子供の誕生日(こどものたんじょうび) = sinh nhật của con

  • ですから = vì … nên …

  • 早く帰ります(はやくかえります) = về sớm

28
New cards

荷物

荷物(にもつ) = hành lý, đồ đạc, kiện hàng