1/80
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
whereas
(conj) nhưng ngược lại, trong khi
adolescent
tuổi vị thành niên
President
chủ tịch
several
một vài
instead of
thay vì
lobby
(n) phòng giải lao, phòng chờ
endangered animals
động vật có nguy cơ tuyệt chủng
alternative approach
cách tiếp cận khác
remains popular despite
Vẫn phổ biến mặc dù
affordable
giá cả phải chăng
exlusive
độc quyền
Common healthy issuse
Các vẫn đề sức khoẻ thông thường
feature (v)
Gồm, có cái gì
Exercise Purpose
Mục đích tập luyện
There is also
ngoài ra còn có
job seeker
người tìm việc
internship
thực tập
adults
người trưởng thành
very few, not many
rất ít (đối với danh từ đếm được)
a small percentage of
chỉ một phần trăm nhỏ
such as
như là
It's true that
Đúng là như vậy
Stamp dealers
người buôn tem
refresments
Đồ giải khát
such + a/an + adj + N
Thật là..( thể hiện sự ngạc nhiên, khen ngợi, nhấn mạnh cảm xúc)
such + (a/an) + adj + N + that
quá ... đến nỗi mà ( đi với... để diễn tả kết quả)
Such a popular hobby
Một sở thích rất phổ biến
finally
cuối cùng
keep a pet around
Giữ một thú nuôi ở cạch
extremely popular
cực kì thịnh hành
generally speaking
nói chung là
most of
phần lớn đã xác định cụ thể
most
hầu hết chung chung chưa xác định
regularly
thường xuyên
frequently
thường xuyên
It sound + adj
nghe có vẻ
sexist
phân biệt giới tính
popular with
phổ biến với
Depends on what kind of
Còn tuỳ vào từng loại
wealthy people
người giàu
folk music
nhạc dân gian
Live consert
Buổi hoà nhạc trực tiếp
older people
người lớn tuổi
offfice worker
Công nhân viên chức
white-collar worker
nhân viên văn phòng
poor people
người nghèo
The lower classes
tầng lớp hạ lưu
The upper classes
tầng lớp thượng lưu
teenagres
Tuổi teen
unemployed
thất nghiệp
quite popular
khá phổ biến
stamp collecting
sưu tầm tem
inexpensive
(adj) không đắt
come with
đi kèm với
All you need to do is
tất cả những gì bạn cần làm
remove
loại bỏ
envelope
phong bì
A set of
một bộ
sell sth for + price
bán cái gì với giá bao nhiêu
various sports
đa dạng các môn thể thao
picture
bức tranh
Build friendships
xây dựng tình bạn
around the world
vòng quanh thế giới
while
trong khi
exchange
trao đổi
nowadays
ngày nay
letter
lá thư
in that case
trong trường hợp đó
Leader
người lãnh đạo
for example
ví dụ
Culture
văn hóa
Closer relationship
mối quan hệ gần gũi hơn
Images
n. hình ảnh
Found on
tìm thấy trên
connect
v. /kə'nekt/ kết nối, nối
comparison
n. /kəm'pærisn/ sự so sánh
surroundings
n. /sə´raundiηz/ vùng xung quanh, môi trường xung quanh
Traditional Method
phương pháp truyền thống
To ask ... why....
Hỏi ... tại sao
logical thinking
tư duy logic
Đang học (29)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!