Home
Explore
Exams
Search for anything
Login
Get started
Home
Language
Korean
생활 정보
0.0
(0)
Rate it
Studied by 0 people
Learn
Practice Test
Spaced Repetition
Match
Flashcards
Card Sorting
1/68
Earn XP
Description and Tags
Korean
tienghan
Add tags
Study Analytics
All
Learn
Practice Test
Matching
Spaced Repetition
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced
No study sessions yet.
69 Terms
View all (69)
Star these 69
1
New cards
생활 정보
Thông tin đời sống (n)
2
New cards
구매
mua bán (n)
3
New cards
의식주
ăn mặc ở (Những yếu tố cơ bản của cuộc sống con người như quần áo, thức ăn và nhà cửa) (y thực trụ) (n)
4
New cards
물가
vật giá (n)
5
New cards
생활 정보지/ 신문
báo/tạp chí thông tin sinh hoạt (n)
6
New cards
구입
mua vào (n)
7
New cards
매매
mua bán (mại mãi) (n)
8
New cards
생활필수품
đồ sinh hoạt thiết yếu (sanh hoạt tất nhu phẩm) (n)
9
New cards
세면도구
sản phẩm, dụng cụ tắm rửa vệ sinh (xà phòng, khăn, dầu gội...) (tẩy diện đạo cụ) (n)
10
New cards
주방용품
đồ dùng trong nhà bếp (n)
11
New cards
대형 마트
siêu thị lớn (n)
12
New cards
할인 매장
khu bán đồ giảm giá (n)
13
New cards
재래시장
chợ truyền thống, cổ truyền (tại lai thị tràng) (n)
14
New cards
장바구니
giỏ hàng (n)
15
New cards
벼룩시장
chợ trời, chợ bán đồ cũ (n)
16
New cards
중고품
đồ cũ, đồ đã qua sử dụng (trung cổ phẩm) (n)
17
New cards
덤을 주다
cho thêm (v)
18
New cards
흥정하다
trả giá, mặc cả (v)
19
New cards
주문하다
đặt hàng (v)
20
New cards
퀵서비스
dịch vụ chuyển hàng nhanh (n)
21
New cards
택배
giao hàng tận nhà (trạch phối) (n)
22
New cards
배송
sự vận chuyển hàng (phối tống) (n)
23
New cards
주거 생활
sinh hoạt cư trú (n)
24
New cards
관리 사무소
văn phòng ban quản lý (n)
25
New cards
관리비
phí quản lý (n)
26
New cards
경비실
phòng bảo vệ (cảnh bị thất) (n)
27
New cards
가스 요금
tiền ga (n)
28
New cards
수도 요금
tiền nước (n)
29
New cards
전기 요금
tiền điện (n)
30
New cards
쓰레기 분리 배출
việc bỏ rác sau khi đã phân loại rác (n)
31
New cards
종량제 봉투
túi/bao đựng rác theo quy chế tự giảm lượng rác (n)
32
New cards
재활용 쓰레기
rác để tái chế (n)
33
New cards
단수
Cắt nước (đoạn thủy) (n)
34
New cards
정전
cắt điện (đình điện) (n)
35
New cards
난방
phòng có hệ thống sưởi (n)
36
New cards
관공서
cơ quan nhà nước, cơ quan công (quan công thự) (n)
37
New cards
구청
ủy ban quận, văn phòng quận (khu thính) (n)
38
New cards
출입국관리사무소
phòng quản lý xuất nhập cảnh (n)
39
New cards
주민 센터
trung tâm hỗ trợ thủ tục hành chính cho cư dân (trú dân) (n)
40
New cards
외국인 등록증
thẻ đăng ký người nước ngoài (n)
41
New cards
증명사진
ảnh chứng minh thư (n)
42
New cards
구비 서류
giấy tờ cần thiết (cho việc làm thủ tục, tiến trình nào đó) (n)
43
New cards
(증명서) 발급
cấp/phát (giấy chứng nhận) (n)
44
New cards
외국인지원센터
trung tâm hỗ trợ người nước ngoài (n)
45
New cards
긴급 전화
điện thoại khẩn (n)
46
New cards
신고
khai báo (n)
47
New cards
전화 개통
hòa mạng điện thoại (n)
48
New cards
응급 환자
bệnh nhân cấp cứu (n)
49
New cards
구조 요청
yêu cầu cứu trợ (n)
50
New cards
복사
Phô tô (n)
51
New cards
가입비
phí gia nhập (n)
52
New cards
농수산물
sản phẩm nông thủy sản (n)
53
New cards
대량
số lượng lớn (n)
54
New cards
사료
thức ăn gia súc (tự liêu), sử liệu (n)
55
New cards
수분
thành phần nước (n)
56
New cards
수수료
lệ phí (thủ số liêu) (n)
57
New cards
생활 지원
hỗ trợ sinh hoạt (n)
58
New cards
약재
dược liệu (n)
59
New cards
연장하다
kéo dài, gia hạn, mở rộng (duyên trường) (v)
60
New cards
원목
gỗ thô, gỗ chưa sơ chế (n)
61
New cards
유효기간
thời hạn có hiệu lực (n)
62
New cards
인상
ấn tượng (n)
63
New cards
전단지
truyền đơn, tờ rơi quảng cáo (n)
64
New cards
제거
loại trừ, loại bỏ (n)
65
New cards
주거지
nơi cư trú (n)
66
New cards
지정되다
được chỉ định (v)
67
New cards
처리
xử lý (n)
68
New cards
체류
tạm trú, lưu trú (n)
69
New cards
출장소
phân sở, chi nhánh (xuất trương sở) (n)