korean pt1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/157

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

158 Terms

1
New cards

오이

dưa chuột

2
New cards

우유

sữa

3
New cards

모자

4
New cards

바지

quần

5
New cards

치마

váy

6
New cards

사과

táo

7
New cards

고기

thịt

8
New cards

시계

đồng hồ

9
New cards

휴지

khăn giấy

10
New cards

돼지

con heo

11
New cards

의자

ghế

12
New cards

포도

nho

13
New cards

피자

pizza

14
New cards

기차

tàu lửa

15
New cards

토끼

thỏ

16
New cards

bánh tteok

17
New cards

bánh mì

18
New cards

딸기

dâu tây

19
New cards

quần áo

20
New cards

생선

21
New cards

지갑

cái ví

22
New cards

bàn chân

23
New cards

24
New cards

25
New cards

나라

quốc gia

26
New cards

한국

hàn quốc

27
New cards

베트남

việt nam

28
New cards

말레이시아

malaysia

29
New cards

일본

nhật bản

30
New cards

미국

mỹ

31
New cards

중국

trung quốc

32
New cards

태국

thái lan

33
New cards

바나나

chuối

34
New cards

레몬

chanh

35
New cards

어묵

chả cá

36
New cards

호주

úc

37
New cards

몽골

mông cổ

38
New cards

인도네시아

indonesia

39
New cards

필리핀

philipin

40
New cards

인도

ấn độ

41
New cards

영국

anh

42
New cards

독일

đức

43
New cards

프랑스

pháp

44
New cards

러시아

nga

45
New cards

안녕하세요

46
New cards

직업

nghề nghiệp

47
New cards
48
New cards

학생

học sinh

49
New cards

회사원

nhân viên công ty

50
New cards

은행원

nhân viên ngân hàng

51
New cards

선생님

giáo viên

52
New cards

의사

bác sĩ

53
New cards

공무원

công chức

54
New cards

관광 가이드

hướng dẫn viên du lịch

55
New cards

주부

nội trợ

56
New cards

약사

dược sĩ

57
New cards

운전기사

tài xế

58
New cards

안녕하세요

xjn ckao ( less formal )

59
New cards

안녕하십니까

xjn ckao

60
New cards

안녕히 가세요

tạm biệt (về bình an)

61
New cards

안녕히 계세요

tạm biệt (ở lại bình an)

62
New cards

처음 뵙겠습니다

hân hạnh lần đầu gặp mặt

63
New cards

반갑습니다

rất dui đc gặp

64
New cards

학교

trường học

65
New cards

도서관

thư viện

66
New cards

식당

nhà ăn, nhà hàng

67
New cards

호텔

khách sạn

68
New cards

극장

nhà hát

69
New cards

우체국

bưu điện

70
New cards

병원

bệnh viện

71
New cards

은행

ngân hàng

72
New cards

백화점

trung tâm thương mại

73
New cards

약국

nhà thuốc

74
New cards

가게

cửa hàng, cửa tiệm

75
New cards

사무실

văn phòng

76
New cards

강의실

giảng đường

77
New cards
78
New cards

교실

lớp học

79
New cards

화장실

phòng vệ sinh

80
New cards

휴게실

phòng tạm nghỉ

81
New cards

랍실

phòng Lab

82
New cards

동아리방

phòng sinh hoạt câu lạc bộ

83
New cards

체육관

nhà thi đấu

84
New cards

강당

giảng đường lớn, hội trường

85
New cards

학생 식당

nhà ăn học sinh

86
New cards

세미나실

phòng hội thảo

87
New cards

서점

hiệu sách

88
New cards

책상

bàn học, bàn làm việc

89
New cards

의자

cái ghế

90
New cards

칠판

tấm bảng

91
New cards

cửa

92
New cards

창문

cửa sổ

93
New cards

시계

đồng hồ

94
New cards

가방

các loại túi nói chung

95
New cards

컴퓨터

máy vi tính

96
New cards

sách

97
New cards

공책

vở

98
New cards

사전

từ điển

99
New cards

지우개

cục gôm

100
New cards

지도

bản đồ