1/157
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
오이
dưa chuột
우유
sữa
모자
mũ
바지
quần
치마
váy
사과
táo
고기
thịt
시계
đồng hồ
휴지
khăn giấy
돼지
con heo
의자
ghế
포도
nho
피자
pizza
기차
tàu lửa
토끼
thỏ
떡
bánh tteok
빵
bánh mì
딸기
dâu tây
옷
quần áo
생선
cá
지갑
cái ví
발
bàn chân
잎
lá
닭
gà
나라
quốc gia
한국
hàn quốc
베트남
việt nam
말레이시아
malaysia
일본
nhật bản
미국
mỹ
중국
trung quốc
태국
thái lan
바나나
chuối
레몬
chanh
어묵
chả cá
호주
úc
몽골
mông cổ
인도네시아
indonesia
필리핀
philipin
인도
ấn độ
영국
anh
독일
đức
프랑스
pháp
러시아
nga
안녕하세요
직업
nghề nghiệp
학생
học sinh
회사원
nhân viên công ty
은행원
nhân viên ngân hàng
선생님
giáo viên
의사
bác sĩ
공무원
công chức
관광 가이드
hướng dẫn viên du lịch
주부
nội trợ
약사
dược sĩ
운전기사
tài xế
안녕하세요
xjn ckao ( less formal )
안녕하십니까
xjn ckao
안녕히 가세요
tạm biệt (về bình an)
안녕히 계세요
tạm biệt (ở lại bình an)
처음 뵙겠습니다
hân hạnh lần đầu gặp mặt
반갑습니다
rất dui đc gặp
학교
trường học
도서관
thư viện
식당
nhà ăn, nhà hàng
호텔
khách sạn
극장
nhà hát
우체국
bưu điện
병원
bệnh viện
은행
ngân hàng
백화점
trung tâm thương mại
약국
nhà thuốc
가게
cửa hàng, cửa tiệm
사무실
văn phòng
강의실
giảng đường
교실
lớp học
화장실
phòng vệ sinh
휴게실
phòng tạm nghỉ
랍실
phòng Lab
동아리방
phòng sinh hoạt câu lạc bộ
체육관
nhà thi đấu
강당
giảng đường lớn, hội trường
학생 식당
nhà ăn học sinh
세미나실
phòng hội thảo
서점
hiệu sách
책상
bàn học, bàn làm việc
의자
cái ghế
칠판
tấm bảng
문
cửa
창문
cửa sổ
시계
đồng hồ
가방
các loại túi nói chung
컴퓨터
máy vi tính
책
sách
공책
vở
사전
từ điển
지우개
cục gôm
지도
bản đồ