1/26
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
wield
(V) Cầm, nắm
Verdict
(V) Phán quyết
Conspiracy
(N) Âm mưu
Facade
(N) Toà nhà phía trước
reputation
(N) Danh tiếng
Irony
(A) Trớ trêu
Retrospective
(N) Hồi tưởng quá khứ
Legitimise
(V) Hợp pháp hoá
Genre
(N) thể loại
Immodesty
(N) Thiếu khiêm tốn
Draconian
(N) Hà khắc, khắc nghiệt
Launch
(V) Khởi chạy, ra mắt
Convict
(V) Kết án
Prompt
(V) Thúc đẩy, gợi ý
Murder
(N) Kẻ giết người
Venture
(V/N) Liều, mạo hiểm
Vandalise
(V) Phá hoại
Real estate agent
Đại lý bất động sản
Merely
(ADV) Đơn thuần là
Self-indulgent
(A) tự buông thả
Dichotomy
(N) Sự tách đôi
Commission
(N) Nhiệm vụ
vouch
(N) Dẫn chứng, xác minh
Inspirational
(A) Truyền cảm hứng
criminal
(N) Tội phạm
passage
(N) Lối đi
Portray
(V) đóng vai