1/41
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
idea
(n): ý tưởng
picnic
(n): dã ngoại

biscuits
(n): bánh quy

magazine
(n): tạp chí

someone
(n): ai đó

glasses
(n): kính/ mắt kính

friend
(n): bạn

meet
(v): gặp

sit down
(phr.v): ngồi xuống

food
(n): thức ăn

bookshop
(n): hiệu sách

eyes
(n): mắt

arms
(n): cánh tay

foot
(n): bàn chân

hair
(n): tóc

nose
(n): mũi

hand
(n): bàn tay

shy
(adj): nhút nhát

draw
(v): vẽ
friendly
(adj): thân thiện

clever
(adj): thông minh
kind
(adj): tốt bụng

creative
(adj): sáng tạo
careful
(adj): cẩn thận
confident
(adj): tự tin

hard-working
(adj): chăm chỉ

present
(n): hiện tại

supermarket
(n): siêu thị

ice cream
(n): kem

take photos
(phr.v): chụp ảnh

letter
(n): lá thư

badminton
(n): cầu lông

now
(adv): bây giờ
read
(v): đọc

football
(n): bóng đá

swim
(v): bơi

English
(n): tiếng Anh

free time
(n.phr): thời gian rảnh
weekend
(n): cuối tuần

garden
(n): vườn

short
(adj): thấp

parents
(n): bố mẹ
