1/29
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
elect (v)
đắc cử
foritify (v)
củng cố
communist
(adj) Cộng sản
(n) người Cộng sản
against (v)
chống lại
ballot (n)
hệ thống bỏ phiếu kín
inauguration (n)
lễ nhậm chức
arose (v)
nảy ra
rose in rank
thăng tiến trong quân ngũ
partly (adv)
phần nào đó
general (n)
tướng
candidate (n)
ứng cử viên
technicality (n)
tính chất kĩ thuật
disqualify (v)
loại ra không cho thi
end up with
kết cục là
withdrawal (n)
sự rút khỏi
flee (v)
chạy trốn
vice-president (n)
phó tổng thống
running-mate (n)
người liên tranh cử
plurality vote
số phiếu cao nhất trong các ứng viên
majority vote
số phiếu cao nhất trong các ứng viên và hơn 50%
fellow (adj)
đồng (+ n)
military body
tổ chức quân sự
shape (v)
định hình
policy (n)
chính sách
behind the scenes
một cách thầm lặng
election (n)
cuộc tuyển cử
rig an election
tổ chức một cuộc bầu cử gian lận
ensure = insure (v)
đảm bảo
executive power
quyền hành pháp
military junta
tập đoàn quân sự