ARTIFICIAL INTELLIGENCE AND TECHNOLOGY (2)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/78

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

79 Terms

1
New cards

advanced (adj)

tiên tiến

2
New cards

advancement (n)

sự tiến bộ; sự phát triển

3
New cards

advantage (n)

lợi thế; ưu điểm

4
New cards

analysis (n)

sự phân tích

5
New cards

assist (v)

hỗ trợ; giúp đỡ

6
New cards

authenticity (n)

tính xác thực

7
New cards

bias (n)

sự thiên vị

8
New cards

braille (n)

chữ Braille

9
New cards

brainchild (n)

sản phẩm trí tuệ; phát minh

10
New cards

bridge (v)

kết nối; thu hẹp

11
New cards

companion (n)

bạn đồng hành

12
New cards

consistent (adj)

nhất quán

13
New cards

convey (v)

truyền đạt; truyền tải

14
New cards

cost-effective (adj)

hiệu quả về chi phí

15
New cards

database (n)

cơ sở dữ liệu

16
New cards

dedicated (adj)

tận tâm

17
New cards

dictate (v)

đọc chính tả; đọc cho viết

18
New cards

disabled (adj)

khuyết tật

19
New cards

dissemination (n)

sự phổ biến; sự lan truyền

20
New cards

distracted (adj)

bị phân tâm; mất tập trung

21
New cards

eliminate (v)

loại bỏ

22
New cards

encounter (v)

gặp phải; trải qua

23
New cards

enhance (v)

nâng cao; cải thiện

24
New cards

evaluate (v)

đánh giá

25
New cards

extensive (adj)

sâu rộng

26
New cards

extinct (adj)

tuyệt chủng

27
New cards

feedback (n)

phản hồi

28
New cards

firmness (n)

sự kiên định; sự kiên quyết

29
New cards

frustrate (v)

làm thất vọng; làm nản lòng

30
New cards

fury (n)

cơn thịnh nộ

31
New cards

immense (adj)

to lớn; mênh mông

32
New cards

imperative (adj)

cấp bách; cần thiết

33
New cards

implication (n)

hệ quả

34
New cards

inaccurate (adj)

không chính xác

35
New cards

independent (adj)

tự lập

36
New cards

integrity (n)

tính chính trực; tính toàn vẹn

37
New cards

mainstream (adj)

chính thống

38
New cards

mislead (v)

gây hiểu lầm; lừa dối

39
New cards

monitor (v)

theo dõi; giám sát

40
New cards

norm (n)

chuẩn mực

41
New cards

objective (adj)

khách quan

42
New cards

partial (adj)

thiên vị; không công bằng

43
New cards

perseverance (n)

sự kiên trì

44
New cards

preference (n)

sự ưa thích

45
New cards

prevalence (n)

sự phổ biến

46
New cards

propagate (v)

truyền bá; lan truyền

47
New cards

qualified (adj)

đủ khả năng; đủ trình độ

48
New cards

redundant (adj)

thừa thãi; dư thừa

49
New cards

reliable (adj)

đáng tin cậy

50
New cards

sensitive (adj)

nhạy cảm

51
New cards

sophisticated (adj)

tinh vi; phức tạp

52
New cards

strictness (n)

sự nghiêm khắc

53
New cards

subjective (adj)

chủ quan

54
New cards

surpass (v)

vượt trội hơn

55
New cards

suspension (n)

sự đình chỉ; tạm hoãn

56
New cards

temporary (adj)

tạm thời

57
New cards

transparency (n)

sự minh bạch

58
New cards

validate (v)

xác thực; phê chuẩn

59
New cards

vibration (n)

sự rung

60
New cards

visually-impaired (adj)

bị suy giảm thị lực; khiếm thị

61
New cards

be capable of doing something

có khả năng làm gì

62
New cards

bridge the gap between somebody and somebody

thu hẹp/nối liền khoảng cách giữa ai và ai

63
New cards

come across

tình cờ gặp/tìm thấy

64
New cards

convert something into something

chuyển đổi cái gì thành cái gì

65
New cards

create an impression on somebody

tạo ấn tượng với ai

66
New cards

get a grasp of something

hiểu rõ cái gì

67
New cards

give a presentation

thuyết trình

68
New cards

keep track of

theo dõi

69
New cards

lend somebody a helping hand

giúp đỡ ai đó

70
New cards

on a regular basis

thường xuyên; đều đặn

71
New cards

put something at risk

đặt cái gì vào tình thế rủi ro

72
New cards

refrain from doing something

kiềm chế; cố tránh làm gì

73
New cards

rely on

tin cậy vào; dựa vào

74
New cards

seethe with anger

sôi sục vì tức giận

75
New cards

tailor something for something

điều chỉnh/tùy chỉnh cái gì cho phù hợp với cái gì

76
New cards

turn off

tắt (thiết bị)

77
New cards

turn to

tìm đến ai đó để xin lời khuyên hoặc giúp đỡ

78
New cards

wake up

thức dậy

79
New cards

worry about doing something

lo lắng về việc làm gì