1/78
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
advanced (adj)
tiên tiến
advancement (n)
sự tiến bộ; sự phát triển
advantage (n)
lợi thế; ưu điểm
analysis (n)
sự phân tích
assist (v)
hỗ trợ; giúp đỡ
authenticity (n)
tính xác thực
bias (n)
sự thiên vị
braille (n)
chữ Braille
brainchild (n)
sản phẩm trí tuệ; phát minh
bridge (v)
kết nối; thu hẹp
companion (n)
bạn đồng hành
consistent (adj)
nhất quán
convey (v)
truyền đạt; truyền tải
cost-effective (adj)
hiệu quả về chi phí
database (n)
cơ sở dữ liệu
dedicated (adj)
tận tâm
dictate (v)
đọc chính tả; đọc cho viết
disabled (adj)
khuyết tật
dissemination (n)
sự phổ biến; sự lan truyền
distracted (adj)
bị phân tâm; mất tập trung
eliminate (v)
loại bỏ
encounter (v)
gặp phải; trải qua
enhance (v)
nâng cao; cải thiện
evaluate (v)
đánh giá
extensive (adj)
sâu rộng
extinct (adj)
tuyệt chủng
feedback (n)
phản hồi
firmness (n)
sự kiên định; sự kiên quyết
frustrate (v)
làm thất vọng; làm nản lòng
fury (n)
cơn thịnh nộ
immense (adj)
to lớn; mênh mông
imperative (adj)
cấp bách; cần thiết
implication (n)
hệ quả
inaccurate (adj)
không chính xác
independent (adj)
tự lập
integrity (n)
tính chính trực; tính toàn vẹn
mainstream (adj)
chính thống
mislead (v)
gây hiểu lầm; lừa dối
monitor (v)
theo dõi; giám sát
norm (n)
chuẩn mực
objective (adj)
khách quan
partial (adj)
thiên vị; không công bằng
perseverance (n)
sự kiên trì
preference (n)
sự ưa thích
prevalence (n)
sự phổ biến
propagate (v)
truyền bá; lan truyền
qualified (adj)
đủ khả năng; đủ trình độ
redundant (adj)
thừa thãi; dư thừa
reliable (adj)
đáng tin cậy
sensitive (adj)
nhạy cảm
sophisticated (adj)
tinh vi; phức tạp
strictness (n)
sự nghiêm khắc
subjective (adj)
chủ quan
surpass (v)
vượt trội hơn
suspension (n)
sự đình chỉ; tạm hoãn
temporary (adj)
tạm thời
transparency (n)
sự minh bạch
validate (v)
xác thực; phê chuẩn
vibration (n)
sự rung
visually-impaired (adj)
bị suy giảm thị lực; khiếm thị
be capable of doing something
có khả năng làm gì
bridge the gap between somebody and somebody
thu hẹp/nối liền khoảng cách giữa ai và ai
come across
tình cờ gặp/tìm thấy
convert something into something
chuyển đổi cái gì thành cái gì
create an impression on somebody
tạo ấn tượng với ai
get a grasp of something
hiểu rõ cái gì
give a presentation
thuyết trình
keep track of
theo dõi
lend somebody a helping hand
giúp đỡ ai đó
on a regular basis
thường xuyên; đều đặn
put something at risk
đặt cái gì vào tình thế rủi ro
refrain from doing something
kiềm chế; cố tránh làm gì
rely on
tin cậy vào; dựa vào
seethe with anger
sôi sục vì tức giận
tailor something for something
điều chỉnh/tùy chỉnh cái gì cho phù hợp với cái gì
turn off
tắt (thiết bị)
turn to
tìm đến ai đó để xin lời khuyên hoặc giúp đỡ
wake up
thức dậy
worry about doing something
lo lắng về việc làm gì